ĐIỂM ĐỊNH KỲ VĂN 11 HKII NH 2017 – 2018

Lượt xem:

Đọc bài viết

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN CHÍ THANH
BẢNG ĐIỂM ĐỊNH KỲ HKI 2017-2018
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP VĂN
1 AN16230 LÊ QUANG VINH 11ANH 3
2 AN16039 VŨ XUÂN ĐỒNG 11ANH 6
3 AN16085 PHẠM HỮU HƯNG 11ANH 6.5
4 AN16105 DƯƠNG THỊ THÙY MINH 11ANH 6.5
5 AN16165 PHẠM VĂN THÁI 11ANH 6.5
6 AN16227 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VÂN 11ANH 6.5
7 AN16001 ĐỖ THIÊN AN 11ANH 7
8 AN16021 HUỲNH MINH CHÂU 11ANH 7
9 AN16064 BÙI THỊ MINH HIẾU 11ANH 7
10 AN16104 TRẦN THỊ TRÚC MAI 11ANH 7
11 AN16193 PHẠM LÊ KHÁNH TRANG 11ANH 7
12 AN16194 LÊ THỊ THU TRANG 11ANH 7
13 AN16225 TÔ PHƯƠNG UYÊN 11ANH 7
14 AN16233 TRẦN KHẮC VƯƠNG 11ANH 7
15 AN16027 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11ANH 7.5
16 AN16057 ĐẶNG THỊ HẠNH 11ANH 7.5
17 AN16058 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 11ANH 7.5
18 AN16079 LÊ THỊ THU HUYỀN 11ANH 7.5
19 AN16133 ĐINH THỊ YẾN NHI 11ANH 7.5
20 AN16134 TRẦN PHƯƠNG NHI 11ANH 7.5
21 AN16209 PHẠM NGỌC TRÂM 11ANH 7.5
22 AN16003 LÊ TRÚC HOÀNG ANH 11ANH 8
23 AN16031 PHẠM THỊ MAI DUYÊN 11ANH 8
24 AN16095 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11ANH 8
25 AN16106 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 11ANH 8
26 AN16110 VŨ THỊ HOÀN MỸ 11ANH 8
27 AN16121 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 11ANH 8
28 AN16143 ĐẶNG THỊ OANH 11ANH 8
29 AN16166 TRẦN THỊ HUYỀN THANH 11ANH 8.5
30 AN16006 LÊ NGỌC TÚ ANH 11ANH V
31 AN16030 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 11ANH V
32 AN16047 NGUYỄN THỊ BÍCH 11ANH V
33 HO16191 TRƯƠNG QUANG TÍN 11HOA 3.5
1 HO16014 ĐINH TUẤN ANH 11HOA 4.5
2 HO16065 TRẦN MINH HIẾU 11HOA 5.5
3 HO16023 VÕ TRẦN CHÍ 11HOA 6
4 HO16050 TRẦN THU 11HOA 6
5 HO16114 TRẦN HUY NAM 11HOA 6
6 HO16210 BÙI LÊ THẾ TRÍ 11HOA 6
7 HO16026 PHẠM HỮU DU 11HOA 6.5
8 HO16072 LÊ VIỆT HOÀNG 11HOA 6.5
9 HO16108 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11HOA 6.5
10 HO16220 VŨ NGỌC TUẤN 11HOA 6.5
11 HO16033 PHAN QUANG ĐẠT 11HOA 7
12 HO16041 ĐẶNG ĐÌNH ĐỨC 11HOA 7
13 HO16043 DƯƠNG THỊ NGÂN GIANG 11HOA 7
14 HO16087 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 11HOA 7
15 HO16099 LƯƠNG THỊ HOÀNG LINH 11HOA 7
16 HO16137 PHAN THỊ THẢO NHI 11HOA 7
17 HO16140 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 11HOA 7
18 HO16158 NGUYỄN HỒNG SƠN 11HOA 7
19 HO16185 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11HOA 7
20 HO16235 TRƯƠNG HOÀNG Ý 11HOA 7
21 HO16080 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11HOA 7.5
22 HO16224 LÊ NGỌC HOÀNG UYÊN 11HOA 7.5
23 HO16032 HỒ MỸ DUYÊN 11HOA 8
24 HO16157 HOÀNG NGỌC SÂM 11HOA 8
25 HO16086 BÙI LAN HƯƠNG 11HOA 8.5
26 HO16036 PHẠM HỒNG ĐĂNG 11HOA V
27 HO16037 NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH 11HOA V
28 HO16117 NGUYỄN THỊ THU NGHĨA 11HOA V
29 HO16125 NGÔ BÁ NGUYÊN 11HOA V
30 HO16132 CAO THỊ NHÀN 11HOA V
31 HO16189 VÕ THỊ THỦY TIÊN 11HOA V
32 LY16122 ĐỖ MINH NGỌC 11LY 4
1 LY16066 HOÀNG MINH HIẾU 11LY 5.5
2 LY16077 TRẦN ĐĂNG HUY 11LY 5.5
3 LY16096 PHẠM QUANG LINH 11LY 5.5
4 LY16129 NGUYỄN HÀ NGUYÊN 11LY 5.5
5 LY16090 TRẦN NGUYÊN KHOA 11LY 6
6 LY16118 HÀ TRỌNG NGHĨA 11LY 6
7 LY16136 PHAN THỊ YẾN NHI 11LY 6
8 LY16180 PHẠM THỊ THE 11LY 6
9 LY16222 PHÙNG VĂN TÙNG 11LY 6
10 LY16226 ĐỖ THẾ VĂN 11LY 6
11 LY16059 NGUYỄN THỊ HẠNH 11LY 6.5
12 LY16069 NGUYỄN THỊ HOA 11LY 6.5
13 LY16071 TRẦN NGỌC HOÀI 11LY 6.5
14 LY16168 NGUYỄN TRÍ THANH 11LY 6.5
15 LY16007 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11LY 7
16 LY16113 LÊ SỸ NAM 11LY 7
17 LY16135 HUỲNH LÊ UYỂN NHI 11LY 7
18 LY16074 TRẦN THỊ KIM HUÊ 11LY 7.5
19 LY16130 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 11LY 7.5
20 LY16131 ĐỖ THỊ HẠNH NGUYÊN 11LY 7.5
21 LY16167 HỒ THỊ THANH 11LY 7.5
22 LY16174 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 11LY 7.5
23 LY16198 NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG 11LY 7.5
24 LY16073 NÔNG THỊ HỢP 11LY 8
25 LY16111 PHẠM THU MỸ 11LY 8
26 LY16025 NGUYỄN DANH CƯỜNG 11LY V
27 LY16112 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 11LY V
28 LY16147 VÕ NHẬT PHÚC 11LY V
29 LY16153 NGUYỄN QUỐC QUYỀN 11LY V
30 LY16179 TRẦN MẠNH THẮNG 11LY V
31 LY16197 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 11LY V
32 SI16199 HÀ THỊ THU TRANG 11SINH 4.5
1 SI16082 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11SINH 5.5
2 SI16175 HỒ THẠCH THẢO 11SINH 5.5
3 SI16011 NGUYỄN HUỆ LAN ANH 11SINH 6
4 SI16101 SƠ THỊ NGỌC LOAN 11SINH 6
5 SI16237 PHÙNG THỊ THU YẾN 11SINH 6
6 SI16008 NGUYỄN THỊ MAI ANH 11SINH 6.5
7 SI16060 PHAN THỊ HẠNH 11SINH 6.5
8 SI16094 BÙI THỊ KIM LIÊN 11SINH 6.5
9 SI16120 NGUYỄN PHÚC NGHĨA 11SINH 6.5
10 SI16028 NGUYỄN THỊ DUNG 11SINH 7
11 SI16062 VŨ THỊ HIỀN 11SINH 7
12 SI16097 MAI THỊ DIỆU LINH 11SINH 7
13 SI16109 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11SINH 7
14 SI16116 TRẦN THỊ HOÀNG NGÂN 11SINH 7
15 SI16124 NGÔ THỊ NGỌC 11SINH 7
16 SI16127 HUỲNH THỊ NGỌC NGUYÊN 11SINH 7
17 SI16141 VÕ LÂM HIỂU NHƯ 11SINH 7
18 SI16169 NGUYỄN THỊ DẠ THANH 11SINH 7
19 SI16183 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 11SINH 7
20 SI16219 PHẠM ANH TUÂN 11SINH 7
21 SI16009 BÙI VÂN ANH 11SINH 7.5
22 SI16018 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 11SINH 7.5
23 SI16048 TRẦN BÙI THU 11SINH 7.5
24 SI16088 ĐÀO THIÊN HƯƠNG 11SINH 7.5
25 SI16163 NGUYỄN THỊ CẨM THẠCH 11SINH 7.5
26 SI16184 NGUYỄN THỊ THU 11SINH 7.5
27 SI16126 LÊ THỊ NGUYÊN 11SINH 8
28 SI16145 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 11SINH 8
29 SI16162 NGUYỄN MỸ TÂN 11SINH 8
30 SI16070 ĐỖ THỊ THU HOÀI 11SINH 9
31 SI16020 NGUYỄN VĨNH BẢO 11SINH V
32 SI16119 HUỲNH BÁ NGHĨA 11SINH V
33 SI16123 THẦU THẾ THU NGỌC 11SINH V
34 SI16223 PHẠM THANH TÙNG 11SINH V
35 TI16076 LƯƠNG MẠNH HÙNG 11TIN 4.5
1 TI16024 HOÀNG VĂN CHIỀU 11TIN 5
2 TI16042 HOÀNG VÕ CÔNG ĐỨC 11TIN 5
3 TI16216 PHẠM ĐỨC TRUYỀN 11TIN 5
4 TI16161 ĐỖ ĐỨC TÂM 11TIN 5.5
5 TI16151 TRẦN ĐOÀN PHƯƠNG 11TIN 6
6 TI16200 HOÀNG THÙY TRANG 11TIN 6
7 TI16215 TRẦN NGUYÊN TRUNG 11TIN 6
8 TI16156 TẠ QUANG SANG 11TIN 6.5
9 TI16013 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11TIN 7.5
10 TI16092 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 11TIN 8
11 TI16098 HUỲNH THỊ MAI LINH 11TIN 8
12 TI16084 CAO THỊ MỸ HUYỀN 11TIN 9
13 TI16038 NGUYỄN THỊ ĐỊNH 11TIN V
14 TI16211 NGUYỄN ĐỨC TRÍ 11TIN V
15 TI16214 VŨ ĐỨC TRUNG 11TIN V
16 TO16010 LÊ HỒNG ANH 11TOAN 4
1 TO16053 NGUYỄN DUY HẢI 11TOAN 5
2 TO16054 TRẦN ĐỨC HẢI 11TOAN 5
3 TO16034 NGUYỄN TẤN ĐẠT 11TOAN 5.5
4 TO16056 NGUYỄN TUẤN HẢI 11TOAN 5.5
5 TO16159 NGUYỄN NGỌC SƠN 11TOAN 5.5
6 TO16190 VƯƠNG MINH TIẾN 11TOAN 5.5
7 TO16055 NGUYỄN TRỌNG HẢI 11TOAN 6
8 TO16149 DƯƠNG VĂN PHƯỚC 11TOAN 6
9 TO16172 TRỊNH VĂN THÀNH 11TOAN 6
10 TO16182 TRẦN VĂN THÌN 11TOAN 6
11 TO16232 PHẠM VĂN VỮNG 11TOAN 6
12 TO16002 NGUYỄN LÊ THANH AN 11TOAN 6.5
13 TO16187 NGUYỄN VĂN HÀN THUYÊN 11TOAN 6.5
14 TO16201 NGUYỄN LÂM HUYỀN TRANG 11TOAN 6.5
15 TO16229 PHAN LƯƠNG TƯỜNG VI 11TOAN 6.5
16 TO16040 NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG 11TOAN 6.7
17 TO16029 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 11TOAN 7
18 TO16063 ĐỖ HUY HIỆP 11TOAN 7
19 TO16068 ĐẶNG VĂN XUÂN HIẾU 11TOAN 7
20 TO16212 TRẦN THỊ KIỀU TRINH 11TOAN 7
21 TO16213 PHẠM ĐỨC TRỌNG 11TOAN 7
22 TO16217 PHẠM THANH 11TOAN 7
23 TO16231 HUỲNH THIÊN 11TOAN 7
24 TO16015 NGUYỄN VÂN ANH 11TOAN 7.5
25 TO16139 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 11TOAN 7.5
26 TO16228 TRỊNH LÊ VI 11TOAN 7.5
27 TO16234 LÊ DẠ THẢO VY 11TOAN 7.5
28 TO16102 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 11TOAN 8
1 TO16154 HUỲNH NGỌC DIỄM QUỲNH 11TOAN 8
2 TO16049 PHẠM THỊ THU 11TOAN 8.5
3 TO16035 NGỌ TIẾN ĐẠT 11TOAN V
4 TO16218 TRẦN THIỆN 11TOAN V
5 VA16236 TRẦN THỊ HẢI YẾN 11VAN 6
6 VA16017 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 11VAN 7
7 VA16046 PHẠM THƯƠNG GIANG 11VAN 7
8 VA16051 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 11VAN 7
9 VA16100 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 11VAN 7
10 VA16186 HOÀNG THỊ THÚY 11VAN 7
11 VA16203 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 11VAN 7
12 VA16016 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11VAN 7.5
13 VA16052 VŨ THỊ HỒNG HẢI 11VAN 7.5
14 VA16078 VÕ THỊ MINH HUYỀN 11VAN 7.5
15 VA16103 PHẠM THỊ 11VAN 7.5
16 VA16176 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 11VAN 7.5
17 VA16178 NGUYỄN THỊ TIỂU THẢO 11VAN 7.5
18 VA16188 ĐOÀN THỊ MINH THƯ 11VAN 7.5
19 VA16192 CAO THỊ HUYỀN TRANG 11VAN 7.5
20 VA16205 TRỊNH THỊ THU TRANG 11VAN 7.5
21 VA16004 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11VAN 8
22 VA16019 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 11VAN 8
23 VA16144 KIỀU THỊ OANH 11VAN 8
24 VA16152 PHẠM THỊ PHƯỢNG 11VAN 8
25 VA16202 NGUYỄN THỊ TRANG 11VAN 8
26 VA16170 TRẦN THỊ THANH 11VAN 8.5
27 VA16204 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11VAN 8.5
28 VA16206 PHẠM THỊ THÙY TRANG 11VAN 8.5
29 VA16061 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 11VAN 9
30 VA16075 ĐINH THỊ HUỆ 11VAN 9
31 VA16093 PHAN THỊ MỸ LỆ 11VAN 9
32 VA16142 NGUYỄN HỒ KIỀU NINH 11VAN 9