BẢNG ĐIỂM THI THỬ ĐH LẦN II
Lượt xem:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG | |||||||||||||
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN CHÍ THANH | |||||||||||||
BẢNG ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II NĂM HỌC 2017 – 2018 | |||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Văn | Sử | Địa | Anh | Tổng | Khối thi | |
1 | Đặng Quang | Hoàng | 12TO | 7.5 | 8.8 | 7.5 | 23.75 | A | |||||
2 | Phạm Minh | Thúy | 12TO | 6.5 | 9.3 | 8 | 23.75 | A | |||||
3 | Phạm Bích | Phương | 12TO | 8.5 | 8.3 | 6.5 | 23.25 | A | |||||
4 | Phùng Thị Khánh | Linh | 12TO | 5.5 | 8.3 | 9 | 22.75 | A | |||||
5 | Nguyễn Hữu Minh | Quý | 12TO | 6.5 | 8.3 | 7.5 | 22.25 | A | |||||
6 | Đỗ Thị Minh | Huế | 12HO | 6 | 7.8 | 8 | 21.75 | A | |||||
7 | Đào Thị Thu | Lan | 12HO | 5 | 7.3 | 9 | 21.25 | A | |||||
8 | Đậu Đức | Hùng | 12TO | 6.5 | 8.3 | 6 | 20.75 | A | |||||
9 | Trần Huy | Quỳnh | 12TO | 6.5 | 8.3 | 6 | 20.75 | A | |||||
10 | Hồ Thị Tường | Vi | 12TO | 6 | 6.8 | 7 | 19.75 | A | |||||
11 | Dương Thị Ngọc | Diệp | 12LY | 6 | 8.3 | 5.5 | 19.75 | A | |||||
12 | Lưu Văn | Đoàn | 12LY | 6.5 | 7.8 | 5 | 19.25 | A | |||||
13 | Nguyễn Ngọc | Hải | 12HO | 5.5 | 7.3 | 6.5 | 19.25 | A | |||||
14 | Trần Thị Hàm | Yên | 12HO | 5 | 6.8 | 7.5 | 19.25 | A | |||||
15 | Nguyễn Thành | Đạt | 12TO | 6 | 7.3 | 5.5 | 18.75 | A | |||||
16 | Phạm Thị Bảo | Yến | 12HO | 5 | 6.8 | 7 | 18.75 | A | |||||
17 | Nguyễn Hoàng | Anh | 12TO | 6.5 | 6.8 | 4.5 | 17.75 | A | |||||
18 | Trần Văn | Thành | 12LY | 4 | 8.3 | 5.5 | 17.75 | A | |||||
19 | Phan Viết | Đức | 12HO | 4.5 | 6.8 | 6.5 | 17.75 | A | |||||
20 | Hoàng Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 12SI | 5.5 | 7.3 | 5 | 17.75 | A | |||||
21 | Nguyễn Việt | Hoàng | 12LY | 5 | 7.3 | 5 | 17.25 | A | |||||
22 | Lê Thanh | Phi | 12LY | 5 | 8.8 | 3.5 | 17.25 | A | |||||
23 | Trần Long | Hải | 12HO | 4.5 | 6.8 | 6 | 17.25 | A | |||||
24 | Huỳnh Thanh | Trân | 12TO | 7 | 5.3 | 4.5 | 16.75 | A | |||||
25 | Lê Minh | An | 12LY | 4 | 7.8 | 5 | 16.75 | A | |||||
26 | Ngô Thị Hà | Trang | 12LY | 5 | 5.8 | 6 | 16.75 | A | |||||
27 | Trương Thị Quỳnh | Trang | 12LY | 5.5 | 7.8 | 3.5 | 16.75 | A | |||||
28 | Phạm Ngọc | Đức | 12LY | 4.5 | 7.8 | 4 | 16.25 | A | |||||
29 | Nguyễn Hoài | Nam | 12LY | 6 | 8.3 | 2 | 16.25 | A | |||||
30 | Bùi Phương | Thảo | 12TO | 4.5 | 6.8 | 4.5 | 15.75 | A | |||||
31 | Nguyễn Thị | Trinh | 12HO | 3.5 | 6.3 | 6 | 15.75 | A | |||||
32 | Lê Quang | Huy | 12TO | 4 | 5.8 | 5.5 | 15.25 | A | |||||
33 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 12LY | 3 | 6.8 | 5.5 | 15.25 | A | |||||
34 | Vũ Văn Thành | Quang | 12HO | 4.5 | 5.8 | 5 | 15.25 | A | |||||
35 | Phạm Hoàng Thị Mỹ | Duyên | 12SI | 3.5 | 6.3 | 5.5 | 15.25 | A | |||||
36 | Phùng Tiến | Đạt | 12TI | 4 | 7.3 | 4 | 15.25 | A | |||||
37 | Hoàng Thị Mỹ | Hạnh | 12LY | 3.5 | 5.3 | 5 | 13.75 | A | |||||
38 | Phan Văn Thành | Long | 12HO | 3.5 | 4.8 | 4.5 | 12.75 | A | |||||
39 | Trương Gia | Hân | 12SI | 4 | 4.3 | 4.5 | 12.75 | A | |||||
40 | Đoàn Thị Kiều | My | 12LY | 4 | 4.3 | 3.5 | 11.75 | A | |||||
41 | Tống Như Hoàng | Anh | 12HO | 7.3 | 2 | 9.25 | A | ||||||
42 | Diệp Thị Mộng | Khang | 12SI | 4 | 4 | A | |||||||
43 | Đào Thị Thu | Uyên | 12TO | 6.5 | 9.3 | 7.5 | 23.25 | A1 | |||||
44 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 12TO | 8 | 7.8 | 7 | 22.75 | A1 | |||||
45 | Lê Thị Hồng | Lý | 12LY | 6 | 8.3 | 7.5 | 6.5 | 20.75 | A1 | ||||
46 | Nguyễn Thị | Huệ | 12LY | 6 | 8.8 | 5 | 19.75 | A1 | |||||
47 | Đỗ Thị | Lan | 12LY | 5 | 8.8 | 6 | 19.75 | A1 | |||||
48 | Nguyễn Thị Mỹ | Anh | 12AV | 5 | 7.3 | 7.5 | 19.75 | A1 | |||||
49 | Lưu Thị Ngọc | Anh | 12TO | 6 | 6.3 | 7 | 19.25 | A1 | |||||
50 | Võ Nhật | Tuấn | 12TO | 4.5 | 8.3 | 6.5 | 19.25 | A1 | |||||
51 | Nguyễn Thị Nguyệt | My | 12AV | 5.5 | 7.3 | 6.5 | 19.25 | A1 | |||||
52 | Phạm Ngọc | Đạt | 12TO | 6 | 7.3 | 4.5 | 17.75 | A1 | |||||
53 | Trần Vũ Hà | Linh | 12TO | 6 | 7.8 | 4 | 17.75 | A1 | |||||
54 | Bùi Thúy | Vi | 12TI | 6 | 6.8 | 5 | 17.75 | A1 | |||||
55 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 12LY | 4 | 6.8 | 6.5 | 17.25 | A1 | |||||
56 | Nguyễn Quang Minh | Hoàng | 12LY | 6 | 7.3 | 4 | 17.25 | A1 | |||||
57 | Hoàng Trọng | Vũ | 12TI | 5 | 6.8 | 4 | 15.75 | A1 | |||||
58 | Nguyễn Thị | Huế | 12TI | 4 | 6.3 | 5 | 15.25 | A1 | |||||
59 | Nguyễn Thị Anh | Hà | 12LY | 4 | 6.3 | 4.5 | 14.75 | A1 | |||||
60 | Nguyễn Minh | Phúc | 12LY | 4 | 6.8 | 4 | 14.75 | A1 | |||||
61 | Phạm Thị Tuyết | Sang | 12TI | 5 | 6.3 | 3.5 | 14.75 | A1 | |||||
62 | Nguyễn Đình Ngọc | Anh | 12LY | 4 | 5.3 | 5 | 14.25 | A1 | |||||
63 | Văn Công | Trường | 12LY | 4 | 5.3 | 5 | 14.25 | A1 | |||||
64 | Phạm Thị | Vân | 12LY | 4.5 | 5.8 | 4 | 14.25 | A1 | |||||
65 | Nguyễn Tấn | Thiện | 12LY | 3.5 | 6.3 | 3.5 | 13.25 | A1 | |||||
66 | Đỗ Ngọc | Nhân | 12LY | 3 | 5.8 | 3.5 | 12.25 | A1 | |||||
67 | Trần Đình | Thăng | 12AV | 4.3 | 8 | 12.25 | A1 | ||||||
68 | Nguyễn Trung | Thông | 12TI | 4 | 3.8 | 4 | 11.75 | A1 | |||||
69 | Lê Thành | Đạt | 12AV | 6.8 | 5 | 11.75 | A1 | ||||||
70 | Đinh Thị Mỹ | Linh | 12VA | 5.5 | 6 | 11.5 | A1 | ||||||
71 | Đào Phương | Nam | 12TI | 4 | 3.3 | 3.5 | 10.75 | A1 | |||||
72 | Lê Thị | Thương | 12TI | 3.5 | 4.3 | 3 | 10.75 | A1 | |||||
73 | Nguyễn Đắc | Bình | 12AV | 4.3 | 6.5 | 10.75 | A1 | ||||||
74 | Lê Tiến | Đạt | 12TI | 3 | 4.3 | 3 | 10.25 | A1 | |||||
75 | Phạm Văn | Chỉnh | 12TI | 4 | 3.3 | 2.5 | 9.75 | A1 | |||||
76 | Long Ngọc | Giang | 12LY | 3 | 5.8 | 8.75 | A1 | ||||||
77 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 12VA | 5.3 | 3 | 8.25 | A1 | ||||||
78 | Lê Thị Bích | Thư | 12TI | 2.5 | 4.8 | 7.25 | A1 | ||||||
79 | Phạm Đào Gia | Long | 12AV | 7 | 7 | A1 | |||||||
80 | Đặng Thị Khánh | Uyên | 12LY | 5.5 | 5.5 | A1 | |||||||
81 | Lê Thị Bích | Hường | 12TO | 8 | 8.5 | 8.3 | 24.75 | B | |||||
82 | Trần Thị Hồng | Ninh | 12HO | 6 | 9.5 | 7.8 | 23.25 | B | |||||
83 | Trần Duy | Thắng | 12HO | 6 | 8.5 | 7.3 | 21.75 | B | |||||
84 | Huỳnh Kiều | Anh | 12TO | 7 | 6 | 7.8 | 20.75 | B | |||||
85 | Nguyễn Tấn | Đạt | 12TO | 6 | 7.5 | 7.3 | 20.75 | B | |||||
86 | Đinh Thị Hoàng | Như | 12HO | 6 | 7.5 | 7.3 | 20.75 | B | |||||
87 | Mai Thị | Hải | 12TO | 6.5 | 6.5 | 7.3 | 20.25 | B | |||||
88 | Lê Thị Bích | Ngọc | 12HO | 6 | 7 | 6.8 | 19.75 | B | |||||
89 | Lê Thị | Tình | 12HO | 5 | 7.5 | 7.3 | 19.75 | B | |||||
90 | Nguyễn Thị Trúc | Quyên | 12HO | 4 | 8 | 7.3 | 19.25 | B | |||||
91 | Nguyễn Tống | Ngọc | 12TI | 5.5 | 6 | 7.8 | 19.25 | B | |||||
92 | Đặng Lê Mỹ | Dung | 12HO | 5.5 | 7 | 6.3 | 18.75 | B | |||||
93 | Phạm Hoàng Trúc | Quỳnh | 12TO | 5 | 6.5 | 6.8 | 18.25 | B | |||||
94 | Nguyễn Đình Quốc | Anh | 12HO | 4.5 | 7.5 | 6.3 | 18.25 | B | |||||
95 | Trần Thị | Lan | 12SI | 4.5 | 6.5 | 7.3 | 18.25 | B | |||||
96 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 12HO | 5 | 7 | 5.8 | 17.75 | B | |||||
97 | Huỳnh Thị Cẩm | Ly | 12HO | 5.5 | 6 | 5.8 | 17.25 | B | |||||
98 | Phùng Thị | Bích | 12SI | 5 | 3.5 | 8.8 | 17.25 | B | |||||
99 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12TI | 5 | 6.5 | 5.8 | 17.25 | B | |||||
100 | Đặng Lê Mỹ | Duyên | 12HO | 5 | 6.5 | 5.3 | 16.75 | B | |||||
101 | Dương Thị | Hạnh | 12SI | 6 | 6 | 4.8 | 16.75 | B | |||||
102 | Nguyễn Thị | Hường | 12SI | 5.5 | 5.5 | 5.8 | 16.75 | B | |||||
103 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 12HO | 8 | 8.3 | 16.25 | B | ||||||
104 | Trương Thị Tuyết | Anh | 12SI | 4 | 6 | 6.3 | 16.25 | B | |||||
105 | Nông Thúy | Hậu | 12SI | 4.5 | 4.5 | 7.3 | 16.25 | B | |||||
106 | Võ Đình Thục | Oanh | 12SI | 3.5 | 5.5 | 6.8 | 15.75 | B | |||||
107 | Nguyễn Thị | Bình | 12TI | 4 | 5 | 6.3 | 15.25 | B | |||||
108 | Tăng Đạt | Phong | 12TO | 5.5 | 5.5 | 3.8 | 14.75 | B | |||||
109 | Trần Thị Kim | Ngân | 12HO | 4 | 6.5 | 4.3 | 14.75 | B | |||||
110 | Nguyễn Văn | An | 12SI | 4.5 | 5.5 | 4.8 | 14.75 | B | |||||
111 | Trần Thị | Hồng | 12SI | 4.5 | 4.5 | 5.8 | 14.75 | B | |||||
112 | Lê Phan Phụng | Tiên | 12SI | 4 | 5 | 5.8 | 14.75 | B | |||||
113 | Nguyễn Hồng | Ngân | 12SI | 4 | 4 | 6.3 | 14.25 | B | |||||
114 | Đặng Hoàng Yến | Nhung | 12AV | 3.5 | 5.5 | 5.3 | 14.25 | B | |||||
115 | Trần Đặng Phục | Uyên | 12HO | 4 | 5 | 4.8 | 13.75 | B | |||||
116 | Bùi Thị Thúy | Nga | 12SI | 4 | 4.5 | 5.3 | 13.75 | B | |||||
117 | Phan Như | Thạch | 12SI | 2.5 | 5 | 6.3 | 13.75 | B | |||||
118 | Phạm Thị | Thủy | 12SI | 4 | 4 | 5.8 | 13.75 | B | |||||
119 | Phạm Mỹ | Ý | 12SI | 3.5 | 4.5 | 5.3 | 13.25 | B | |||||
120 | Phạm Thị Thu | Hiền | 12SI | 3 | 4 | 5.3 | 12.25 | B | |||||
121 | Hà Thị Kiều | Oanh | 12SI | 3 | 3.5 | 5.3 | 11.75 | B | |||||
122 | Trần Nguyễn | Thăng | 12SI | 4 | 7.8 | 11.75 | B | ||||||
123 | Dương Văn | Nam | 12VA | 9 | 8.5 | 9 | 26.5 | C | |||||
124 | Nguyễn Thành | An | 12VA | 8 | 6.5 | 8.5 | 23 | C | |||||
125 | Nguyễn Đoàn Thùy | Trang | 12VA | 9 | 5.5 | 7 | 21.5 | C | |||||
126 | Vũ Thị Thanh | Thủy | 12TI | 6.8 | 4.5 | 7.5 | 18.75 | C | |||||
127 | Ngô Thị Ngọc | Yến | 12TI | 8.3 | 3.5 | 5 | 16.75 | C | |||||
128 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 12VA | 8.5 | 8.5 | C | |||||||
129 | Nguyễn Thị Yên | Bình | 12AV | 6 | 9 | 8 | 23 | D | |||||
130 | Tôn Nữ Lê | Quỳnh | 12VA | 7.5 | 8.5 | 7 | 5.5 | 21.5 | D | ||||
131 | Nguyễn Thị Linh | Đan | 12AV | 5 | 8.3 | 8 | 21.25 | D | |||||
132 | Nguyễn Nhất | Phương | 12HO | 6.5 | 8.8 | 5.5 | 20.75 | D | |||||
133 | Lê Quốc Phương | Anh | 12AV | 4 | 8 | 8 | 20 | D | |||||
134 | Đặng Mai | Phương | 12AV | 5 | 8.3 | 6 | 19.25 | D | |||||
135 | Đặng Thị | Hoài | 12TI | 5.5 | 8.3 | 5 | 18.75 | D | |||||
136 | Trần Kim | Ngân | 12SI | 5 | 7.8 | 5 | 17.75 | D | |||||
137 | Vương Minh | Trang | 12AV | 3.5 | 7.8 | 6 | 17.25 | D | |||||
138 | Trần Thị Nhật | Vy | 12LY | 4 | 8.8 | 4.5 | 17.25 | D | |||||
139 | Lê Thị Kiều | Anh | 12LY | 5 | 7.5 | 4.5 | 17 | D | |||||
140 | Hoàng Lan | Anh | 12TO | 4 | 8 | 4 | 16 | D | |||||
141 | Lê Thị Thu | Hà | 12VA | 3.5 | 8 | 4 | 15.5 | D | |||||
142 | Nguyễn Lê Giang | Băng | 12TO | 5 | 8 | 13 | D | ||||||
143 | Âu Thanh Thùy | Vy | 12AV | 4.5 | 7.5 | 12 | D | ||||||
144 | Phan Quỳnh | Như | 12TO | 5.5 | 6 | 11.5 | D | ||||||
145 | Trịnh Thị Thu | Phương | 12VA | 6 | 5.5 | 11.5 | D | ||||||
146 | Trần Thị Hương | Ly | 12AV | 4.5 | 7 | 11.5 | D | ||||||
147 | Lương Thị | Pháp | 12VA | 5 | 6 | 11 | D | ||||||
148 | Võ Nguyễn Minh | Thư | 12AV | 4 | 7 | 11 | D | ||||||
149 | Trần Thị Minh | Thư | 12AV | 3.5 | 7.5 | 11 | D | ||||||
150 | Triệu Thị | Oanh | 12VA | 5 | 4.5 | 9.5 | D | ||||||
151 | Trần Thị Ngọc | Nhi | 12VA | 5 | 4 | 9 | D | ||||||
152 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 12VA | 4.5 | 4.5 | 9 | D | ||||||
153 | Lê Thị Bích | Ngân | 12AV | 3.5 | 5.5 | 9 | D | ||||||
154 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 12AV | 3 | 6 | 9 | D | ||||||
155 | Nguyễn Phương | Thùy | 12SI | 4 | 4.5 | 8.5 | D | ||||||
156 | Phạm Quang | Duy | 12AV | 8.5 | 8.5 | D | |||||||
157 | Trịnh Thị Hồng | Ngọc | 12VA | 3 | 4.5 | 7.5 | D | ||||||
158 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 12VA | 3 | 4 | 7 | D | ||||||
159 | Trịnh Thị Thân | Thương | 12VA | 3 | 4 | 7 | D | ||||||
160 | Doãn Thị Kiều | Trinh | 12VA | 6.5 | 6.5 | D | |||||||
161 | Lê Thị | Nhã | 12AV | 6.5 | 6.5 | D | |||||||
162 | Phan Thị | Hoài | 12VA | 6 | 6 | D | |||||||
163 | Trần Minh | Hiếu | 12AV | 5.5 | 5.5 | D | |||||||
164 | Trần Thanh | Hòa | 12AV | 5.5 | 5.5 | D | |||||||
165 | Phạm Văn | Duy | 12TI | 3 | 2 | 5 | D | ||||||
166 | Phan Thị | Trang | 12VA | 5 | 5 | D | |||||||
167 | Ngô Thị Ngọc | Vỹ | 12AV | 5 | 5 | D | |||||||
168 | Đặng Thị Ly | Ly | 12VA | 4 | 4 | D | |||||||
169 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 12VA | 3 | 3 | D | |||||||
170 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 12HO | 7 | 7.5 | 6.5 | 21 | Toán, Hóa, Anh | |||||
171 | Trần Văn | Huỳnh | 12TI | 3.5 | 5.3 | 8.75 | Toán, lý, Văn | ||||||
172 | Huỳnh Tiến | Đạt | 12AV | 8 | 8 | Sử, Văn, Anh | |||||||
173 | Trương Thị | Thảo | 12TO | 5.5 | 5.5 | Toán, Văn, Vẽ | |||||||
174 | Phan Thị | Biển | 12VA | Không thi | |||||||||
175 | Chu Thị | Thơ | 12VA | Không thi | |||||||||
176 | Dương Thị Thùy | Trang | 12VA | Không thi | |||||||||
177 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 12VA | Không thi | |||||||||
178 | Nguyễn Thị Cúc | Hoa | 12LY | Không thi | |||||||||
179 | Trần Thị | Quỳnh | 12LY | Không thi | |||||||||
180 | Trịnh Gia | Hân | 12SI | Không thi | |||||||||
181 | Huỳnh Ngọc Diệu | Hiền | 12SI | Không thi | |||||||||
182 | Nguyễn Văn | Sang | 12SI | Không thi | |||||||||
183 | Trần Thị Phương | Thanh | 12SI | Không thi | |||||||||
184 | Bùi Thị Thu | Trang | 12SI | Không thi | |||||||||
185 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 12VA | Không thi | |||||||||
186 | Tống Châu Hoàng | Duy | 12AV | Không thi | |||||||||
187 | Bùi Ngọc | Hiếu | 12AV | Không thi | |||||||||
188 | Phạm Thị | Huế | 12AV | Không thi | |||||||||
189 | Nguyễn Thị Hà | Ly | 12AV | Không thi | |||||||||
190 | Lê Thị Kiều | Oanh | 12AV | Không thi | |||||||||
191 | Huỳnh Thị Hồng | Phúc | 12AV | Không thi | |||||||||
192 | Nguyễn Trần Minh | Tấn | 12AV | Không thi | |||||||||
193 | Nguyễn Trọng | Thắng | 12AV | Không thi | |||||||||
194 | Phan Hạnh | Uyên | 12AV | Không thi | |||||||||
195 | Phạm Thị | Uyên | 12AV | Không thi | |||||||||
196 | Hoàng Thị Thanh | Hiền | 12HO | Không thi | |||||||||
197 | Nguyễn Thị Hương | Trinh | 12VA | Không thi | |||||||||
198 | Nguyễn Thị | Chiên | 12VA | Không thi | |||||||||
199 | Nguyễn Lam | Tường | 12VA | Không thi | |||||||||
200 | Trương Kim | Ánh | 12TO | Không thi | |||||||||
201 | Đặng Dương Thế | Phi | 12LY | Không thi | |||||||||
202 | Huỳnh Công | Tuyền | 12SI | Không thi | |||||||||
203 | Nguyễn Thị Xuân | Hiền | 12VA | Không thi |