Kết quả thi Olympic khu vực 30/04 lần thứ 23 năm 2017
Lượt xem:
Năm học 2016 – 2017 nhà trường tham gia cuộc thi Olympic khu vực với 40 học sinh và đã đạt được kết quả rất đáng tự hào với 13 HCV, 9HCB, 12 HCĐ xếp thứ 13/65 trường tham dự.
Sau đây là danh sách các thí sinh đạt huy chương.
TT | HỌ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | KHỐI LỚP | MÔN THI | HUY CHƯƠNG | ||
1 | Trần Thị Hồng | Ninh | 25 | 07 | 2000 | 11 | Hóa Học | HCV |
2 | Nguyễn Thị | Chiên | 27 | 07 | 2000 | 11 | Ngữ Văn | HCV |
3 | Trần Thị | Thanh | 13 | 12 | 2001 | 10 | Ngữ Văn | HCV |
4 | Lê Thanh | Phi | 10 | 02 | 2000 | 11 | Vật Lý | HCV |
5 | Nguyễn Phương | Nam | 16 | 06 | 2001 | 10 | Vật Lý | HCV |
6 | Nguyễn Thu | Hà | 01 | 07 | 2000 | 11 | Lịch Sử | HCV |
7 | Ngọ Tiến | Đạt | 07 | 11 | 2001 | 10 | Toán Học | HCV |
8 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 16 | 12 | 2000 | 11 | Toán Học | HCV |
9 | Đặng Thị | Oanh | 29 | 06 | 2001 | 10 | Địa Lý | HCV |
10 | Nguyễn Thị Trà | My | 02 | 11 | 2001 | 10 | Sinh Học | HCV |
11 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 01 | 03 | 2001 | 10 | Sinh Học | HCV |
12 | Trần Đoàn | Phương | 18 | 03 | 2001 | 10 | Tin học | HCV |
13 | Lương Mạnh | Hùng | 07 | 06 | 2001 | 10 | Tin học | HCV |
14 | Trần Duy | Thắng | 21 | 11 | 2000 | 11 | Hóa Học | HCB |
15 | Nguyễn Thị Thu | Nghĩa | 15 | 02 | 2001 | 10 | Hóa Học | HCB |
16 | Phạm Đức | Trọng | 29 | 05 | 2001 | 10 | Hóa Học | HCB |
17 | Nguyễn Hồ Kiều | Ninh | 09 | 02 | 2001 | 10 | Ngữ Văn | HCB |
18 | Lê Thị Hồng | Lý | 22 | 04 | 2000 | 11 | Vật Lý | HCB |
19 | Nguyễn Tấn | Đạt | 04 | 08 | 2000 | 11 | Toán Học | HCB |
20 | Phạm Quang | Duy | 15 | 12 | 2000 | 11 | Tiếng Anh | HCB |
21 | Nguyễn Thị Xuân | Hiền | 24 | 03 | 2000 | 11 | Địa Lý | HCB |
22 | Huỳnh Bá | Nghĩa | 13 | 06 | 2001 | 10 | Sinh Học | HCB |
23 | Đào Phương | Nam | 02 | 02 | 2000 | 11 | Tin học | HCĐ |
24 | Nguyễn Thị | Bình | 15 | 03 | 2000 | 11 | Tin học | HCĐ |
25 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 22 | 06 | 2000 | 11 | Hóa Học | HCĐ |
26 | Lưu Văn | Đoàn | 05 | 08 | 1999 | 11 | Vật Lý | HCĐ |
27 | Nguyễn Danh | Cường | 06 | 01 | 2001 | 10 | Vật Lý | HCĐ |
28 | Nguyễn Quốc | Quyền | 06 | 04 | 2001 | 10 | Vật Lý | HCĐ |
29 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 20 | 08 | 2001 | 10 | Lịch Sử | HCĐ |
30 | Trần Thị | Quỳnh | 18 | 09 | 1999 | 11 | Lịch Sử | HCĐ |
31 | Trần Thiện | Tú | 02 | 02 | 2001 | 10 | Toán Học | HCĐ |
32 | Đặng Quang | Hoàng | 06 | 09 | 2000 | 11 | Toán Học | HCĐ |
33 | Võ Lâm Hiểu | Như | 14 | 08 | 2001 | 10 | Địa Lý | HCĐ |