| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG | |||||||
| TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN CHÍ THANH | |||||||
| DANH SÁCH THI BỔ SUNG CÁC MÔN - 3 KHỐI | |||||||
| STT | Lớp | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | GT | Môn | Phòng |
| 1 | 10AV | Trần Thị Hoài | An | 06/07/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 2 | 10HO-SI | Trương Văn | Ân | 07/09/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 3 | 10AV | Đàm Tuấn | Anh | 14/02/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 4 | 10TO | Nguyễn Hà Lan | Anh | 29/01/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 5 | 10TO | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18/03/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 6 | 10AV | Đỗ Tấn | Châu | 31/12/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 7 | 10LY | Nguyễn Thị Kim | Chi | 15/05/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 8 | 10AV | Nguyễn Công | Chính | 25/12/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 9 | 10AV | Trần Hạ | Chúc | 02/11/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 10 | 10TO | Phạm Thành | Chung | 04/08/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 11 | 10HO-SI | Ngô Duy | Chuyền | 04/04/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 12 | 10AV | Nguyễn Thành | Công | 11/04/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 13 | 10HO-SI | Vũ Tiến | Đạt | 12/03/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 14 | 10VA | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 12/07/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 15 | 10VA | Phan Hứa Kiều | Diễm | 13/11/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 16 | 10VA | Lê Thị | Dinh | 05/04/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 17 | 10LY | Phạm Minh | Đức | 03/12/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 18 | 10TO | Nguyễn Tiến | Dũng | 06/12/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 19 | 10AV | Nguyễn Vũ Thị Hải | Dương | 27/02/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 20 | 10AV | Nguyễn Trí | Duy | 04/03/2002 | Nam | Toán | B3.1 |
| 21 | 10HO-SI | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 11/12/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 22 | 10HO | Nguyễn Thị Trà | Giang | 25/09/2002 | Nữ | Toán | B3.1 |
| 1 | 10HO-SI | Hoàng Thị Thu | Hà | 16/09/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 2 | 10TO | Nguyễn Thị Hà | Hà | 03/08/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 3 | 10TO-TI | Hoàng Thị Thu | Hà | 29/04/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 4 | 10VA | Trần Thị Thu | Hà | 14/03/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 5 | 10LY | Vũ Trịnh Hồng | Hạ | 24/11/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 6 | 10VA | Nguyễn Nữ Tuyết | Hân | 30/03/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 7 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19/09/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 8 | 10HO-SI | Phạm Gia | Hào | 25/06/2002 | Nam | Toán | B3.2 |
| 9 | 10AV | Nguyễn Lệ | Hiền | 20/11/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 10 | 10HO-SI | Võ Thị Thu | Hiền | 20/04/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 11 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 09/07/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 12 | 10TO | Nguyễn Trung | Hiếu | 29/09/2002 | Nam | Toán | B3.2 |
| 13 | 10VA | Nguyễn Thị Ngọc | Hòa | 14/12/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 14 | 10LY | Trần Thị Thu | Hoài | 10/12/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 15 | 10AV | Vũ Trịnh Nhật | Hoàng | 21/09/2002 | Nam | Toán | B3.2 |
| 16 | 10HO-SI | Nông Thúy | Hồng | 05/01/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 17 | 10TO | Vi Đức | Hùng | 31/03/2002 | Nam | Toán | B3.2 |
| 18 | 10AV | Trịnh Minh | Hưng | 11/11/2002 | Nam | Toán | B3.2 |
| 19 | 10HO-SI | Phùng Thị Lan | Hương | 07/01/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 20 | 10LY | Nguyễn Quang | Huy | 10/06/2002 | Nam | Toán | B3.2 |
| 21 | 10TO | Nguyễn Đức | Huy | 01/01/2002 | Nam | Toán | B3.2 |
| 22 | 10AV | Nguyễn Trần Ngọc | Huyền | 12/03/2002 | Nữ | Toán | B3.2 |
| 1 | 10HO-SI | Trần Đăng | Khoa | 10/08/2002 | Nam | Toán | B3.3 |
| 2 | 10VA | Huỳnh Thị Ngọc | Lệ | 01/10/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 3 | 10HO-SI | Hoàng Thị Hồng | Liên | 20/07/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 4 | 10HO-SI | Trần Hoàng Thùy | Linh | 27/02/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 5 | 10TO | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 01/07/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 6 | 10VA | Vũ Thị Ngọc | Linh | 11/01/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 7 | 10HO-SI | Phan Thị Khánh | Ly | 21/11/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 8 | 10LY | Đặng Thị | Ly | 03/06/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 9 | 10HO-SI | Đoàn Thị Phương | Mai | 15/02/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 10 | 10LY | Ngô Gia | Minh | 21/06/2002 | Nam | Toán | B3.3 |
| 11 | 10LY | Nông Ái | Nguyên | 14/02/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 12 | 10HO | Võ Nguyễn Minh | Nhi | 21/10/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 13 | 10LY | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/09/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 14 | 10VA | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/02/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 15 | 10HO | Trần Thị Hồng | Nhung | 29/01/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 16 | 10HO-SI | Đoàn Thị Hồng | Nhung | 01/11/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 17 | 10LY | Trần Thị Tuyết | Nhung | 07/02/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 18 | 10VA | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 09/01/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 19 | 10HO-SI | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 26/08/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 20 | 10HO | Vũ Hồng | Phong | 07/06/2002 | Nam | Toán | B3.3 |
| 21 | 10TO | Vũ Văn | Phong | 25/05/2002 | Nam | Toán | B3.3 |
| 22 | 10AV | Nguyễn Thanh | Phương | 03/02/2002 | Nữ | Toán | B3.3 |
| 1 | 10HO-SI | Bùi Thị | Phương | 16/02/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 2 | 10LY | Đoàn Thị Thu | Phương | 21/02/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 3 | 10LY | Nguyễn Thị Thúy | Phượng | 22/05/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 4 | 10VA | Hoàng Phương | Phượng | 22/04/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 5 | 10LY | Trịnh Minh | Quân | 22/10/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 6 | 10HO-SI | Trần Văn | Quang | 16/06/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 7 | 10LY | Nguyễn Tiến | Quang | 21/04/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 8 | 10TO-TI | Nguyễn Nữ Lệ | Quyên | 03/02/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 9 | 10TO-TI | Lê Thị Như | Quỳnh | 06/01/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 10 | 10LY | Nguyễn Thanh | Sang | 21/10/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 11 | 10LY | Nguyễn Huy | Sơn | 30/09/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 12 | 10TO-TI | Vũ Văn | Sơn | 08/07/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 13 | 10TO | Dương Minh | Thái | 01/06/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 14 | 10TO-TI | Triệu Quốc | Thái | 18/05/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 15 | 10AV | Lê Nguyễn Hà | Thanh | 21/12/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 16 | 10TO | Đinh Quốc | Thành | 27/08/2002 | Nam | Toán | B3.4 |
| 17 | 10HO | Lê Thị Phương | Thảo | 30/04/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 18 | 10HO | Nguyễn Thị | Thảo | 13/01/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 19 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Thảo | 15/07/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 20 | 10LY | Lê Thị Phương | Thảo | 02/05/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 21 | 10TO | Hồ Thị Yến | Thi | 02/08/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 22 | 10HO-SI | Bùi Thị Diệu | Thiện | 10/07/2002 | Nữ | Toán | B3.4 |
| 1 | 10LY | Vương Thị Ngọc | Thu | 02/09/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 2 | 10AV | Trần Vũ Oán | Thư | 18/03/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 3 | 10VA | Trần Minh | Thư | 15/12/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 4 | 10HO-SI | Bùi Thị Anh | Thúy | 26/03/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 5 | 10LY | Phạm Thị Thu | Thủy | 27/10/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 6 | 10TO | Nguyễn Thủy | Tiên | 01/07/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 7 | 10TO | Nguyễn Đăng Sỹ | Tiến | 22/02/2002 | Nam | Toán | B3.5 |
| 8 | 10HO-SI | Đỗ Thị Thùy | Trang | 13/04/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 9 | 10HO-SI | Lã Thị Kiều | Trang | 13/06/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 10 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 04/10/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 11 | 10HO | Nguyễn Đình Nhật | Trường | 29/10/2002 | Nam | Toán | B3.5 |
| 12 | 10HO | Hàn Minh | Tú | 17/06/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 13 | 10LY | Ngô Tiến | Tú | 01/05/2002 | Nam | Toán | B3.5 |
| 14 | 10SU-DI | Linh Khắc | Uy | 30/08/2002 | Nam | Toán | B3.5 |
| 15 | 10TO | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 06/09/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 16 | 10HO | Ngỗ Thị | Vân | 04/04/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 17 | 10AV | Nguyễn Vương Thảo | Vi | 27/02/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 18 | 10TO | Lương Triệu | Vi | 01/08/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 19 | 10LY | Phạm Thị Thanh | Xuân | 30/01/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 20 | 10HO | Lê Đức | Huy | 10/12/2002 | Nam | Toán | B3.6 |
| 21 | 10AV | Lê Thị Minh | Yến | 04/08/2002 | Nữ | Toán | B3.5 |
| 1 | 11AV | Đỗ Thiên | An | 18/11/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 2 | 11AV | Lê Ngọc Tú | Anh | 16/07/2001 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 3 | 11HO | Đinh Tuấn | Anh | 26/01/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 4 | 11LY | Nguyễn Thị Vân | Anh | 20/08/2000 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 5 | 11TI | Nguyễn Thị Lan | Anh | 02/02/2001 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 6 | 11TO | Nguyễn Vân | Anh | 23/02/2001 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 7 | 11VA | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/05/2001 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 8 | 11SI | Nguyễn Vĩnh | Bảo | 24/01/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 9 | 11AV | Huỳnh Minh | Châu | 01/01/2001 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 10 | 11HO | Võ Trần | Chí | 11/09/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 11 | 11LY | Nguyễn Danh | Cường | 01/06/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 12 | 11HO | Phạm Hồng | Đăng | 04/01/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 13 | 11HO | Phan Quang | Đạt | 27/07/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 14 | 11TO | Ngọ Tiến | Đạt | 11/07/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 15 | 11TI | Nguyễn Thị | Định | 05/01/2001 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 16 | 11AV | Vũ Xuân | Đồng | 19/11/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 17 | 11HO | Phạm Hữu | Du | 15/11/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 18 | 11HO | Đặng Đình | Đức | 05/08/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 19 | 11TI | Hoàng Võ Công | Đức | 22/07/2001 | Nam | Toán | B2.2 |
| 20 | 11AV | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 13/01/2001 | Nữ | Toán | B2.2 |
| 1 | 11SI | Nguyễn Thị | Dung | 08/03/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 2 | 11AV | Phạm Thị Mai | Duyên | 14/06/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 3 | 11HO | Hồ Mỹ | Duyên | 02/04/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 4 | 11HO | Dương Thị Ngân | Giang | 22/01/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 5 | 11HO | Trần Thu | Hà | 20/04/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 6 | 11TO | Nguyễn Trọng | Hải | 11/02/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 7 | 11TO | Nguyễn Tuấn | Hải | 08/02/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 8 | 11AV | Đặng Thị | Hạnh | 12/01/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 9 | 11AV | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | 05/07/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 10 | 11SI | Vũ Thị | Hiền | 26/07/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 11 | 11TO | Đỗ Huy | Hiệp | 26/10/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 12 | 11AV | Bùi Thị Minh | Hiếu | 16/08/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 13 | 11HO | Trần Minh | Hiếu | 20/02/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 14 | 11LY | Hoàng Minh | Hiếu | 19/06/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 15 | 11LY | Trần Ngọc | Hoài | 03/01/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 16 | 11HO | Lê Việt | Hoàng | 11/04/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 17 | 11LY | Nông Thị | Hợp | 12/02/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 18 | 11LY | Trần Thị Kim | Huê | 25/08/2001 | Nữ | Toán | B2.3 |
| 19 | 11AV | Phạm Hữu | Hưng | 01/04/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 20 | 11HO | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/01/2001 | Nam | Toán | B2.3 |
| 1 | 11HO | Bùi Lan | Hương | 23/06/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 2 | 11LY | Trần Đăng | Huy | 10/06/2001 | Nam | Toán | B2.4 |
| 3 | 11AV | Lê Thị Thu | Huyền | 23/12/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 4 | 11HO | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 27/02/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 5 | 11SI | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 30/08/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 6 | 11VA | Võ Thị Minh | Huyền | 23/05/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 7 | 11TI | Nguyễn Thị Hoàng | Lan | 28/06/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 8 | 11SI | Bùi Thị Kim | Liên | 20/08/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 9 | 11AV | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 06/05/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 10 | 11HO | Lương Thị Hoàng | Linh | 23/01/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 11 | 11LY | Phạm Quang | Linh | 07/12/2001 | Nam | Toán | B2.4 |
| 12 | 11VA | Phạm Thị | Lý | 01/07/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 13 | 11AV | Nguyễn Thị Ngọc | My | 15/08/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 14 | 11AV | Vũ Thị Hoàn | Mỹ | 16/01/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 15 | 11LY | Phạm Thu | Mỹ | 16/06/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 16 | 11SI | Trần Thị Hoàng | Ngân | 12/04/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 17 | 11SI | Huỳnh Bá | Nghĩa | 13/06/2001 | Nam | Toán | B2.4 |
| 18 | 11SI | Nguyễn Phúc | Nghĩa | 20/06/2001 | Nam | Toán | B2.4 |
| 19 | 11SI | Thầu Thế Thu | Ngọc | 25/02/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 20 | 11SI | Ngô Thị | Ngọc | 03/08/2001 | Nữ | Toán | B2.4 |
| 1 | 11HO | Ngô Bá | Nguyên | 11/12/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 2 | 11LY | Nguyễn Thảo | Nguyên | 10/11/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 3 | 11LY | Đỗ Thị Hạnh | Nguyên | 06/05/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 4 | 11LY | Nguyễn Hà | Nguyên | 12/05/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 5 | 11AV | Đinh Thị Yến | Nhi | 21/11/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 6 | 11LY | Huỳnh Lê Uyển | Nhi | 30/10/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 7 | 11LY | Phan Thị Yến | Nhi | 02/04/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 8 | 11HO | Trần Thị Quỳnh | Như | 15/07/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 9 | 11SI | Võ Lâm Hiểu | Như | 14/08/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 10 | 11AV | Đặng Thị | Oanh | 29/06/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 11 | 11LY | Võ Nhật | Phúc | 19/04/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 12 | 11LY | Nguyễn Quốc | Quyền | 04/06/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 13 | 11TI | Tạ Quang | Sang | 26/08/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 14 | 11HO | Nguyễn Hồng | Sơn | 12/05/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 15 | 11SI | Nguyễn Thị Cẩm | Thạch | 20/09/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 16 | 11AV | Phạm Văn | Thái | 25/09/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 17 | 11LY | Trần Mạnh | Thắng | 06/10/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 18 | 11AV | Trần Thị Huyền | Thanh | 01/08/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 19 | 11LY | Nguyễn Trí | Thanh | 07/10/2001 | Nam | Toán | B2.5 |
| 20 | 11LY | Hồ Thị | Thanh | 28/01/2001 | Nữ | Toán | B2.5 |
| 1 | 11TO | Trịnh Văn | Thành | 14/02/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 2 | 11LY | Phạm Thị | The | 05/01/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 3 | 11TO | Trần Văn | Thìn | 16/06/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 4 | 11SI | Nguyễn Thị | Thu | 02/01/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 5 | 11HO | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 11/07/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 6 | 11HO | Võ Thị Thủy | Tiên | 19/02/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 7 | 11HO | Trương Quang | Tín | 10/11/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 8 | 11AV | Phạm Ngọc | Trâm | 01/08/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 9 | 11AV | Lê Thị Thu | Trang | 18/04/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 10 | 11TI | Hoàng Thùy | Trang | 19/06/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 11 | 11TO | Nguyễn Lâm Huyền | Trang | 30/06/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 12 | 11HO | Bùi Lê Thế | Trí | 27/05/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 13 | 11LY | Phùng Văn | Tùng | 24/04/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 14 | 11SI | Phạm Thanh | Tùng | 21/09/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 15 | 11AV | Tô Phương | Uyên | 22/10/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 16 | 11LY | Đỗ Thế | Văn | 23/12/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 17 | 11TO | Phan Lương Tường | Vi | 10/06/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 18 | 11AV | Lê Quang | Vinh | 07/03/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 19 | 11TO | Huỳnh Thiên | Vũ | 09/07/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 20 | 11TO | Phạm Văn | Vững | 03/12/2001 | Nam | Toán | B1.1 |
| 21 | 11HO | Trương Hoàng | Ý | 06/07/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 22 | 11AV | Nguyễn Ngọc Khánh | Vân | 01/03/2001 | Nữ | Toán | B1.1 |
| 1 | 12LY | Lê Minh | An | 09/04/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 2 | 12VA | Nguyễn Thành | An | 23/01/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 3 | 12AV | Nguyễn Thị Mỹ | Anh | 08/02/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 4 | 12AV | Lê Quốc Phương | Anh | 01/06/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 5 | 12HO | Tống Như Hoàng | Anh | 11/11/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 6 | 12LY | Nguyễn Đình Ngọc | Anh | 02/04/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 7 | 12SI | Trương Thị Tuyết | Anh | 25/01/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 8 | 12TO | Hoàng Lan | Anh | 15/12/1999 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 9 | 12TO | Lưu Thị Ngọc | Anh | 25/10/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 10 | 12TO | Trương Kim | Ánh | 09/01/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 11 | 12TO | Nguyễn Lê Giang | Băng | 30/08/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 12 | 12AV | Nguyễn Đắc | Bình | 25/01/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 13 | 12AV | Nguyễn Thị Yên | Bình | 07/11/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 14 | 12TI | Phạm Văn | Chỉnh | 03/05/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 15 | 12AV | Nguyễn Thị Linh | Đan | 16/10/1999 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 16 | 12AV | Lê Thành | Đạt | 02/10/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 17 | 12TI | Lê Tiến | Đạt | 17/01/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 18 | 12TO | Nguyễn Thành | Đạt | 14/04/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 19 | 12LY | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 07/09/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 20 | 12LY | Lưu Văn | Đoàn | 05/08/1999 | Nam | Toán | B1.4 |
| 21 | 12HO | Phan Viết | Đức | 09/12/2000 | Nam | Toán | B1.4 |
| 22 | 12VA | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 22/07/2000 | Nữ | Toán | B1.4 |
| 1 | 12AV | Tống Châu Hoàng | Duy | 02/03/2000 | Nam | Toán | B1.5 |
| 2 | 12TI | Phạm Văn | Duy | 29/04/2000 | Nam | Toán | B1.5 |
| 3 | 12HO | Đặng Lê Mỹ | Duyên | 05/10/1999 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 4 | 12SI | Phạm Hoàng Thị Mỹ | Duyên | 19/06/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 5 | 12VA | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 09/10/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 6 | 12LY | Long Ngọc | Giang | 07/12/2000 | Nam | Toán | B1.5 |
| 7 | 12LY | Nguyễn Thị Anh | Hà | 06/11/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 8 | 12VA | Lê Thị Thu | Hà | 13/11/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 9 | 12HO | Nguyễn Ngọc | Hải | 10/08/1999 | Nam | Toán | B1.5 |
| 10 | 12TO | Mai Thị | Hải | 29/06/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 11 | 12SI | Trịnh Gia | Hân | 20/11/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 12 | 12LY | Hoàng Thị Mỹ | Hạnh | 17/08/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 13 | 12SI | Nông Thúy | Hậu | 10/06/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 14 | 12SI | Huỳnh Ngọc Diệu | Hiền | 24/11/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 15 | 12SI | Phạm Thị Thu | Hiền | 17/02/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 16 | 12AV | Trần Minh | Hiếu | 08/02/2000 | Nam | Toán | B1.5 |
| 17 | 12AV | Trần Thanh | Hòa | 06/03/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 18 | 12VA | Phan Thị | Hoài | 01/06/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 19 | 12SI | Trần Thị | Hồng | 11/10/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 20 | 12AV | Phạm Thị | Huế | 12/06/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 21 | 12HO | Đỗ Thị Minh | Huế | 20/08/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 22 | 12TI | Nguyễn Thị | Huế | 27/07/2000 | Nữ | Toán | B1.5 |
| 1 | 12LY | Nguyễn Thị | Huệ | 17/08/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 2 | 12TO | Đậu Đức | Hùng | 17/07/2000 | Nam | Toán | D2.2 |
| 3 | 12TI | Trần Văn | Huỳnh | 25/08/2000 | Nam | Toán | D2.2 |
| 4 | 12SI | Diệp Thị Mộng | Khang | 17/01/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 5 | 12HO | Đào Thị Thu | Lan | 16/09/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 6 | 12HO | Nguyễn Thị Phương | Linh | 22/06/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 7 | 12VA | Đinh Thị Mỹ | Linh | 18/08/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 8 | 12AV | Phạm Đào Gia | Long | 14/09/2000 | Nam | Toán | D2.2 |
| 9 | 12HO | Phan Văn Thành | Long | 02/05/2000 | Nam | Toán | D2.2 |
| 10 | 12AV | Nguyễn Thị Hà | Ly | 01/01/2001 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 11 | 12AV | Trần Thị Hương | Ly | 02/10/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 12 | 12HO | Huỳnh Thị Cẩm | Ly | 16/10/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 13 | 12VA | Đặng Thị Ly | Ly | 26/11/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 14 | 12AV | Nguyễn Thị Nguyệt | My | 31/07/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 15 | 12LY | Đoàn Thị Kiều | My | 05/02/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 16 | 12VA | Dương Văn | Nam | Nam | Toán | D2.2 | |
| 17 | 12SI | Bùi Thị Thúy | Nga | 09/09/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 18 | 12AV | Lê Thị Bích | Ngân | 23/05/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 19 | 12HO | Trần Thị Kim | Ngân | 04/10/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 20 | 12SI | Nguyễn Hồng | Ngân | 25/09/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 21 | 12HO | Lê Thị Bích | Ngọc | 06/11/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 22 | 12SI | Hoàng Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 10/04/2000 | Nữ | Toán | D2.2 |
| 1 | 12VA | Trịnh Thị Hồng | Ngọc | 15/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 2 | 12AV | Lê Thị | Nhã | 26/01/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 3 | 12LY | Đỗ Ngọc | Nhân | 13/04/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 4 | 12HO | Đinh Thị Hoàng | Như | 20/11/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 5 | 12TO | Phan Quỳnh | Như | 14/09/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 6 | 12AV | Đặng Hoàng Yến | Nhung | 19/09/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 7 | 12TI | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 05/07/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 8 | 12SI | Võ Đình Thục | Oanh | 28/06/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 9 | 12VA | Lương Thị | Pháp | 03/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 10 | 12LY | Đặng Dương Thế | Phi | 10/10/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 11 | 12TO | Tăng Đạt | Phong | 08/07/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 12 | 12AV | Huỳnh Thị Hồng | Phúc | 12/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 13 | 12LY | Nguyễn Minh | Phúc | 06/04/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 14 | 12HO | Nguyễn Nhất | Phương | 21/08/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 15 | 12TO | Phạm Bích | Phương | 12/09/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 16 | 12VA | Trịnh Thị Thu | Phương | 08/03/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 17 | 12HO | Vũ Văn Thành | Quang | 13/08/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 18 | 12TO | Nguyễn Hữu Minh | Quý | 09/10/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 19 | 12HO | Nguyễn Thị Trúc | Quyên | 29/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 20 | 12LY | Trần Thị | Quỳnh | 18/09/1999 | Nữ | Toán | HĐ |
| 21 | 12TO | Trần Huy | Quỳnh | 23/02/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 22 | 12TO | Phạm Hoàng Trúc | Quỳnh | 02/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 23 | 12VA | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 08/07/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 24 | 12TI | Phạm Thị Tuyết | Sang | 02/11/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 25 | 12AV | Nguyễn Trần Minh | Tấn | 12/10/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 26 | 12SI | Phan Như | Thạch | 08/02/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 27 | 12AV | Nguyễn Trọng | Thắng | 19/08/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 28 | 12TO | Bùi Phương | Thảo | 02/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 29 | 12TO | Trương Thị | Thảo | 10/08/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 30 | 12VA | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/05/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 31 | 12LY | Nguyễn Tấn | Thiện | 18/05/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 32 | 12TI | Nguyễn Trung | Thông | 02/05/2000 | Nam | Toán | HĐ |
| 33 | 12AV | Trần Thị Minh | Thư | 25/10/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 34 | 12AV | Võ Nguyễn Minh | Thư | 12/05/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 35 | 12TI | Lê Thị Bích | Thư | 08/03/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 36 | 12TI | Lê Thị | Thương | 20/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 37 | 12VA | Trịnh Thị Thân | Thương | 16/12/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 38 | 12SI | Phạm Thị | Thủy | 16/08/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 39 | 12SI | Lê Phan Phụng | Tiên | 22/05/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 40 | 12AV | Vương Minh | Trang | 04/01/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 41 | 12HO | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 18/09/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 42 | 12SI | Bùi Thị Thu | Trang | 02/09/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 43 | 12VA | Phan Thị | Trang | 25/02/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 44 | 12VA | Nguyễn Đoàn Thùy | Trang | 31/10/2000 | Nữ | Toán | HĐ |
| 1 | 12VA | Dương Thị Thùy | Trang | 02/02/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 2 | 12HO | Nguyễn Thị | Trinh | 17/03/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 3 | 12VA | Nguyễn Thị Hương | Trinh | 13/11/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 4 | 12VA | Doãn Thị Kiều | Trinh | 16/09/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 5 | 12TO | Võ Nhật | Tuấn | 17/08/2000 | Nam | Toán | Lab |
| 6 | 12VA | Nguyễn Lam | Tường | 12/05/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 7 | 12SI | Huỳnh Công | Tuyền | 02/07/2000 | Nam | Toán | Lab |
| 8 | 12VA | Nguyễn Thanh | Tuyền | 27/09/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 9 | 12AV | Phan Hạnh | Uyên | 04/10/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 10 | 12AV | Phạm Thị | Uyên | 16/07/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 11 | 12HO | Trần Đặng Phục | Uyên | 03/02/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 12 | 12LY | Đặng Thị Khánh | Uyên | 04/04/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 13 | 12TO | Đào Thị Thu | Uyên | 17/04/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 14 | 12VA | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 25/02/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 15 | 12LY | Phạm Thị | Vân | 19/09/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 16 | 12TI | Bùi Thúy | Vi | 18/02/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 17 | 12TO | Hồ Thị Tường | Vi | 08/12/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 18 | 12TI | Hoàng Trọng | Vũ | 13/06/2000 | Nam | Toán | Lab |
| 19 | 12AV | Âu Thanh Thùy | Vy | 07/01/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 20 | 12LY | Trần Thị Nhật | Vy | 07/10/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 21 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 22 | 12AV | Ngô Thị Ngọc | Vỹ | 26/03/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 23 | 12SI | Phạm Mỹ | Ý | 03/11/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 24 | 12HO | Trần Thị Hàm | Yên | 26/02/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 25 | 12HO | Phạm Thị Bảo | Yến | 03/02/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| 26 | 12TI | Ngô Thị Ngọc | Yến | 13/07/2000 | Nữ | Toán | Lab |
| STT | Lớp | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | GT | Môn | Phòng |
| 1 | 10HO-SI | Trương Văn | Ân | 07/09/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 2 | 10SU-DI | Lê Ngọc Thiên | Ân | 08/01/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 3 | 10SU-DI | Ngô Thừa | Ân | 10/09/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 4 | 10HO-SI | Nguyễn Lan | Anh | 15/02/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 5 | 10TO | Nguyễn Hà Lan | Anh | 29/01/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 6 | 10HO | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 05/10/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 7 | 10TO | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18/03/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 8 | 10HO-SI | Lê Thị Hồng | Ánh | 18/04/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 9 | 10LY | Trương Đình Huy | Bảo | 18/01/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 10 | 10HO | Phạm Nguyễn Ngọc | Bích | 01/04/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 11 | 10SU-DI | Ngô Thị | Bích | 07/05/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 12 | 10AV | Đỗ Tấn | Châu | 31/12/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 13 | 10LY | Nguyễn Thị Kim | Chi | 15/05/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 14 | 10TO | Phạm Thành | Chung | 04/08/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 15 | 10HO-SI | Ngô Duy | Chuyền | 04/04/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 16 | 10HO | Ngô Thế | Đăng | 21/10/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 17 | 10HO | Nguyễn Quang | Đạt | 27/02/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 18 | 10HO-SI | Vũ Tiến | Đạt | 12/03/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 19 | 10VA | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 12/07/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 20 | 10VA | Phan Hứa Kiều | Diễm | 13/11/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 21 | 10VA | Lê Thị | Dinh | 05/04/2002 | Nữ | Anh | B3.1 |
| 22 | 10LY | Phạm Minh | Đức | 03/12/2002 | Nam | Anh | B3.1 |
| 1 | 10TO | Đào Trung | Đức | 25/06/2002 | Nam | Anh | B3.2 |
| 2 | 10VA | Trần Chiến | Đức | 05/04/2002 | Nam | Anh | B3.2 |
| 3 | 10HO | Lê Quốc | Dũng | 01/01/2002 | Nam | Anh | B3.2 |
| 4 | 10TO-TI | Nguyễn Ánh | Dương | 15/03/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 5 | 10HO-SI | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 11/12/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 6 | 10HO | Tống Ngọc Trường | Giang | 31/01/2002 | Nam | Anh | B3.2 |
| 7 | 10HO | Nguyễn Thị Trà | Giang | 25/09/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 8 | 10VA | Nguyễn Thị Lệ | Giang | 10/02/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 9 | 10HO-SI | Hoàng Thị Thu | Hà | 16/09/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 10 | 10TO | Nguyễn Hoàng Ngọc | Hà | 01/02/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 11 | 10TO | Nguyễn Thị Hà | Hà | 03/08/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 12 | 10TO | Trần Việt | Hà | 01/02/2002 | Nam | Anh | B3.2 |
| 13 | 10VA | Trần Thị Thu | Hà | 14/03/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 14 | 10LY | Vũ Trịnh Hồng | Hạ | 24/11/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 15 | 10TO-TI | Nguyễn Văn | Hải | 24/06/2002 | Nam | Anh | B3.2 |
| 16 | 10VA | Nguyễn Nữ Tuyết | Hân | 30/03/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 17 | 10SU-DI | Nguyễn Thị | Hằng | 01/08/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 18 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19/09/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 19 | 10HO-SI | Phạm Gia | Hào | 25/06/2002 | Nam | Anh | B3.2 |
| 20 | 10HO-SI | Võ Thị Thu | Hiền | 20/04/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 21 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 09/07/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 22 | 10VA | Hồ Thị Mỹ | Hiền | 05/07/2002 | Nữ | Anh | B3.2 |
| 1 | 10TO | Nguyễn Trung | Hiếu | 29/09/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 2 | 10VA | Nguyễn Thị Ngọc | Hòa | 14/12/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 3 | 10LY | Trần Thị Thu | Hoài | 10/12/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 4 | 10SU-DI | Trần Việt | Hoàng | 16/09/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 5 | 10HO-SI | Nông Thúy | Hồng | 05/01/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 6 | 10HO | Đặng Thị Như | Huệ | 30/04/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 7 | 10TO | Trần Thị | Huệ | 09/01/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 8 | 10SU-DI | Nguyễn Mạnh | Hùng | 03/06/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 9 | 10TO | Vi Đức | Hùng | 31/03/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 10 | 10TO-TI | Nguyễn Duy | Hùng | 16/03/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 11 | 10TO-TI | Ngô Minh | Hưng | 26/09/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 12 | 10HO-SI | Phùng Thị Lan | Hương | 07/01/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 13 | 10LY | Nguyễn Quang | Huy | 10/06/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 14 | 10LY | Lê Thị Thu | Huyền | 16/04/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 15 | 10SU-DI | Lăng Thị Thu | Huyền | 06/05/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 16 | 10TO | Nguyễn Anh | Khoa | 05/05/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 17 | 10SU-DI | Trần Thị | Kiều | 22/01/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 18 | 10VA | Dương Xuân | Lập | 21/12/2002 | Nam | Anh | B3.3 |
| 19 | 10VA | Huỳnh Thị Ngọc | Lệ | 01/10/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 20 | 10HO-SI | Hoàng Thị Hồng | Liên | 20/07/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 21 | 10HO | Nguyễn Thị | Linh | 06/08/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 22 | 10HO-SI | Trần Hoàng Thùy | Linh | 27/02/2002 | Nữ | Anh | B3.3 |
| 1 | 10LY | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 04/03/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 2 | 10SU-DI | Nguyễn Thùy | Linh | 22/08/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 3 | 10TO | Trần Thùy | Linh | 07/09/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 4 | 10TO | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 01/07/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 5 | 10VA | Đoàn Nguyễn Mỹ | Linh | 04/01/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 6 | 10VA | Vũ Thị Ngọc | Linh | 11/01/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 7 | 10HO-SI | Phan Thị Khánh | Ly | 21/11/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 8 | 10LY | Đặng Thị | Ly | 03/06/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 9 | 10TO | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 04/10/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 10 | 10VA | Lã Thị Ngân | Ly | 13/03/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 11 | 10TO | Đinh Thị Mỹ | Lý | 01/06/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 12 | 10HO | Lại Thị | Mai | 06/09/2002 | Nam | Anh | B3.4 |
| 13 | 10HO-SI | Đoàn Thị Phương | Mai | 15/02/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 14 | 10LY | Ngô Gia | Minh | 21/06/2002 | Nam | Anh | B3.4 |
| 15 | 10VA | Nguyễn Thị Thiên | Nga | 01/10/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 16 | 10TO-TI | Võ Thị Thủy | Ngân | 07/06/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 17 | 10HO-SI | Nguyễn Huỳnh Giáng | Ngọc | 25/02/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 18 | 10LY | Nguyễn Thành | Nguyên | 06/05/2002 | Nam | Anh | B3.4 |
| 19 | 10LY | Nông Ái | Nguyên | 14/02/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 20 | 10LY | Trần Cao | Nguyên | 06/03/2002 | Nam | Anh | B3.4 |
| 21 | 10TO | Nguyễn Việt | Nguyên | 18/09/2002 | Nam | Anh | B3.4 |
| 22 | 10HO | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 10/12/2002 | Nữ | Anh | B3.4 |
| 1 | 10TO | Lê Thị Minh | Nguyệt | 06/06/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 2 | 10HO | Võ Nguyễn Minh | Nhi | 21/10/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 3 | 10LY | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/09/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 4 | 10VA | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/02/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 5 | 10VA | Nguyễn Hoài Vân | Nhi | 20/04/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 6 | 10HO | Trần Thị Hồng | Nhung | 29/01/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 7 | 10HO-SI | Đoàn Thị Hồng | Nhung | 01/11/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 8 | 10LY | Trần Thị Tuyết | Nhung | 07/02/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 9 | 10VA | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 09/01/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 10 | 10TO-TI | Nguyễn Quang | Ninh | 09/03/2002 | Nam | Anh | B3.5 |
| 11 | 10HO | Nguyễn Thị | Oanh | 05/02/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 12 | 10HO-SI | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 26/08/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 13 | 10TO | Nguyễn Hoàng | Phi | 05/06/2002 | Nam | Anh | B3.5 |
| 14 | 10HO | Vũ Hồng | Phong | 07/06/2002 | Nam | Anh | B3.5 |
| 15 | 10TO | Vũ Văn | Phong | 25/05/2002 | Nam | Anh | B3.5 |
| 16 | 10TO-TI | Đinh Hoàng | Phúc | 10/06/2002 | Nam | Anh | B3.5 |
| 17 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Phương | 23/07/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 18 | 10HO-SI | Bùi Thị | Phương | 16/02/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 19 | 10LY | Đoàn Thị Thu | Phương | 21/02/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 20 | 10SU-DI | Trương Thị Hồng | Phương | 21/03/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 21 | 10TO-TI | Nguyễn Nguyên Khánh | Phương | 31/03/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 22 | 10LY | Nguyễn Thị Thúy | Phượng | 22/05/2002 | Nữ | Anh | B3.5 |
| 1 | 10VA | Hoàng Phương | Phượng | 22/04/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 2 | 10HO | Mai Xuân | Quân | 01/06/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 3 | 10LY | Trịnh Minh | Quân | 22/10/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 4 | 10HO-SI | Trần Văn | Quang | 16/06/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 5 | 10LY | Nguyễn Tiến | Quang | 21/04/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 6 | 10TO-TI | Nguyễn Nữ Lệ | Quyên | 03/02/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 7 | 10TO-TI | Lê Thị Như | Quỳnh | 06/01/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 8 | 10VA | Lê Thị Như | Quỳnh | 02/08/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 9 | 10LY | Nguyễn Thanh | Sang | 21/10/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 10 | 10LY | Nguyễn Huy | Sơn | 30/09/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 11 | 10TO-TI | Vũ Văn | Sơn | 08/07/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 12 | 10SU-DI | Vi Thanh | Tài | 24/01/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 13 | 10TO | Dương Minh | Thái | 01/06/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 14 | 10TO-TI | Triệu Quốc | Thái | 18/05/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 15 | 10HO | Lê Tuấn | Thành | 09/10/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 16 | 10TO | Đinh Quốc | Thành | 27/08/2002 | Nam | Anh | B2.2 |
| 17 | 10HO | Nguyễn Thị | Thảo | 13/01/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 18 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Thảo | 15/07/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 19 | 10LY | Lê Thị Phương | Thảo | 02/05/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 20 | 10VA | Hồ Thị | Thảo | 10/09/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 21 | 10VA | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | 08/12/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 22 | 10VA | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/10/2002 | Nữ | Anh | B2.2 |
| 1 | 10LY | Vương Thị Ngọc | Thu | 02/09/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 2 | 10VA | Trần Minh | Thư | 15/12/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 3 | 10TO-TI | Ngô Quang | Thức | 01/09/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 4 | 10HO-SI | Bùi Thị Anh | Thúy | 26/03/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 5 | 10SU-DI | Nguyễn Thị Kiều | Thúy | 10/07/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 6 | 10HO | Trần Phương | Thủy | 10/02/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 7 | 10LY | Phạm Thị Thu | Thủy | 27/10/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 8 | 10TO | Hồ Sỹ | Tiến | 05/03/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 9 | 10HO | H'mai Anh A | Tô | 01/09/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 10 | 10SU-DI | Nguyễn Thị Như | Trâm | 25/02/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 11 | 10HO | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 26/02/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 12 | 10HO | Phạm Thị Thùy | Trang | 29/07/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 13 | 10HO-SI | Đỗ Thị Thùy | Trang | 13/04/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 14 | 10HO-SI | Lã Thị Kiều | Trang | 13/06/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 15 | 10SU-DI | Mai Thị Thùy | Trang | 26/01/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 16 | 10VA | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 24/08/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 17 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 04/10/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 18 | 10TO-TI | Phạm Quang | Trung | 29/06/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 19 | 10HO | Nguyễn Đình Nhật | Trường | 29/10/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 20 | 10LY | Ngô Tiến | Tú | 01/05/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 21 | 10LY | Trương Anh | Tuấn | 02/05/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 22 | 10HO | Phạm Thị Ngọc | Ưng | 27/05/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 23 | 10SU-DI | Linh Khắc | Uy | 30/08/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 24 | 10LY | Đoàn Ngọc Tú | Uyên | 08/04/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 25 | 10SU-DI | Trịnh Nguyên Tố | Uyên | 13/05/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 26 | 10TO | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 06/09/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 27 | 10HO | Ngỗ Thị | Vân | 04/04/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 28 | 10TO-TI | Mai Công | Văn | 17/06/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 29 | 10TO | Lương Triệu | Vi | 01/08/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 30 | 10VA | Nguyễn Thị Thùy | Vi | 10/10/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 31 | 10HO | Lương Hoa | Viên | 16/11/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 32 | 10HO | Phan Thị Cẩm | Viên | 09/07/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 33 | 10TO-TI | Phạm Văn Ngọc | Vinh | 21/11/2002 | Nam | Anh | Lab |
| 34 | 10TO | Trần Thị Hoài | Xinh | 08/05/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 35 | 10LY | Tạ Hoa | Xuân | 06/01/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 36 | 10LY | Trần Thị Như | Ý | 14/09/2002 | Nữ | Anh | Lab |
| 1 | 11HO | Đinh Tuấn | Anh | 26/01/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 2 | 11VA | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 20/08/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 3 | 11VA | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/05/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 4 | 11VA | Nguyễn Thị Kim | Anh | 15/01/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 5 | 11AV | Lê Trúc Hoàng | Anh | 19/07/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 6 | 11VA | Trương Thị Ngọc | Ánh | 08/12/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 7 | 11HO | Võ Trần | Chí | 11/09/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 8 | 11TO | Nguyễn Trọng | Đồng | 10/01/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 9 | 11HO | Phạm Hữu | Du | 15/11/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 10 | 11SI | Nguyễn Thị | Dung | 08/03/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 11 | 11TO | Trương Thị Thùy | Dung | 09/04/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 12 | 11HO | Trần Thu | Hà | 20/04/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 13 | 11TO | Phạm Thị Thu | Hà | 26/06/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 14 | 11AV | Nguyễn Thị Bích | Hà | 29/03/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 15 | 11TO | Nguyễn Duy | Hải | 11/12/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 16 | 11TO | Nguyễn Trọng | Hải | 11/02/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 17 | 11TO | Nguyễn Tuấn | Hải | 08/02/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 18 | 11VA | Vũ Thị Hồng | Hải | 01/05/2001 | Nam | Anh | B2.3 |
| 19 | 11AV | Đặng Thị | Hạnh | 12/01/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 20 | 11VA | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 19/05/2001 | Nữ | Anh | B2.3 |
| 1 | 11HO | Lê Việt | Hoàng | 11/04/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 2 | 11LY | Nông Thị | Hợp | 12/02/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 3 | 11AV | Phạm Hữu | Hưng | 01/04/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 4 | 11HO | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/01/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 5 | 11LY | Trần Đăng | Huy | 10/06/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 6 | 11VA | Võ Thị Minh | Huyền | 23/05/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 7 | 11AV | Lê Thị Thu | Huyền | 23/12/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 8 | 11LY | Trần Nguyên | Khoa | 24/03/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 9 | 11LY | Phạm Quang | Linh | 07/12/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 10 | 11SI | Mai Thị Diệu | Linh | 15/05/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 11 | 11VA | Phạm Thị Phương | Linh | 22/11/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 12 | 11VA | Phạm Thị | Lý | 01/07/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 13 | 11AV | Trần Thị Trúc | Mai | 26/10/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 14 | 11HO | Nguyễn Thị Trà | My | 12/05/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 15 | 11HO | Trần Huy | Nam | 12/09/2001 | Nam | Anh | B2.4 |
| 16 | 11LY | Lê Sỹ | Nam | 08/10/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 17 | 11LY | Đỗ Minh | Ngọc | 22/04/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 18 | 11AV | Trần Thị Bích | Ngọc | 10/08/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 19 | 11HO | Ngô Bá | Nguyên | 11/12/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 20 | 11LY | Nguyễn Thảo | Nguyên | 10/11/2001 | Nữ | Anh | B2.4 |
| 1 | 11SI | Lê Thị | Nguyên | 20/11/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 2 | 11LY | Đỗ Thị Hạnh | Nguyên | 06/05/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 3 | 11AV | Đinh Thị Yến | Nhi | 21/11/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 4 | 11AV | Trần Phương | Nhi | 03/04/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 5 | 11LY | Phan Thị Yến | Nhi | 02/04/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 6 | 11SI | Võ Lâm Hiểu | Như | 14/08/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 7 | 11LY | Võ Nhật | Phúc | 19/04/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 8 | 11TO | Dương Văn | Phước | 12/11/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 9 | 11LY | Nguyễn Quốc | Quyền | 04/06/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 10 | 11HO | Nguyễn Hồng | Sơn | 12/05/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 11 | 11TO | Nguyễn Ngọc | Sơn | 01/04/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 12 | 11LY | Trần Mạnh | Thắng | 06/10/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 13 | 11LY | Nguyễn Trí | Thanh | 07/10/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 14 | 11AV | Trần Thị Huyền | Thanh | 01/08/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 15 | 11TO | Trịnh Văn | Thành | 14/02/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 16 | 11VA | Dương Thị Phương | Thảo | 15/10/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 17 | 11VA | Dương Thị Phương | Thảo | 15/10/2001 | Nam | Anh | B2.5 |
| 18 | 11SI | Nguyễn Thị Kim | Thơ | 26/04/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 19 | 11VA | Đoàn Thị Minh | Thư | 04/03/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 20 | 11VA | Hoàng Thị | Thúy | 17/06/2001 | Nữ | Anh | B2.5 |
| 1 | 11HO | Võ Thị Thủy | Tiên | 19/02/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 2 | 11AV | Phạm Ngọc | Trâm | 01/08/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 3 | 11LY | Phạm Thị Kiều | Trang | 06/08/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 4 | 11VA | Nguyễn Thị Thu | Trang | 29/04/2001 | Nam | Anh | B1.1 |
| 5 | 11VA | Cao Thị Huyền | Trang | 01/03/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 6 | 11VA | Phạm Thị Thùy | Trang | 05/01/2001 | Nam | Anh | B1.1 |
| 7 | 11VA | Trịnh Thị Thu | Trang | 11/01/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 8 | 11TO | Trần Thị Kiều | Trinh | 09/09/2001 | Nam | Anh | B1.1 |
| 9 | 11TO | Phạm Đức | Trọng | 29/05/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 10 | 11AV | Tô Phương | Uyên | 22/10/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 11 | 11LY | Đỗ Thế | Văn | 23/12/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 12 | 11TO | Phan Lương Tường | Vi | 10/06/2001 | Anh | B1.1 | |
| 13 | 11TO | Trịnh Lê | Vi | 11/12/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 14 | 11TO | Lê Dạ Thảo | Vy | 10/05/2001 | Anh | B1.1 | |
| 15 | 11SI | Phùng Thị Thu | Yến | 18/06/2001 | Anh | B1.1 | |
| 16 | 11VA | Trần Thị Hải | Yến | 09/09/2001 | Nữ | Anh | B1.1 |
| 1 | 12SI | Nguyễn Văn | An | 16/08/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 2 | 12VA | Nguyễn Thành | An | 23/01/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 3 | 12TO | Lưu Thị Ngọc | Anh | 25/10/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 4 | 12LY | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 01/06/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 5 | 12TI | Phạm Văn | Chỉnh | 03/05/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 6 | 12TI | Lê Tiến | Đạt | 17/01/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 7 | 12LY | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 07/09/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 8 | 12LY | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 07/09/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 9 | 12AV | Tống Châu Hoàng | Duy | 02/03/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 10 | 12HO | Đặng Lê Mỹ | Duyên | 05/10/1999 | Nam | Anh | B1.4 |
| 11 | 12VA | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 09/10/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 12 | 12HO | Trần Long | Hải | 05/11/1999 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 13 | 12SI | Trương Gia | Hân | 12/10/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 14 | 12HO | Hoàng Thị Thanh | Hiền | 03/07/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 15 | 12AV | Bùi Ngọc | Hiếu | 05/09/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 16 | 12AV | Trần Minh | Hiếu | 08/02/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 17 | 12LY | Nguyễn Việt | Hoàng | 08/04/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 18 | 12TI | Nguyễn Thị | Huế | 27/07/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 19 | 12TO | Đậu Đức | Hùng | 17/07/2000 | Nam | Anh | B1.4 |
| 20 | 12HO | Đào Thị Thu | Lan | 16/09/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 21 | 12TO | Phùng Thị Khánh | Linh | 03/10/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 22 | 12LY | Lê Thị Hồng | Lý | 22/04/2000 | Nữ | Anh | B1.4 |
| 1 | 12VA | Dương Văn | Nam | Nữ | Anh | B1.5 | |
| 2 | 12SI | Hoàng Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 10/04/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 3 | 12TI | Nguyễn Tống | Ngọc | 29/02/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 4 | 12HO | Lê Thị Bích | Ngọc | 06/11/2000 | Nam | Anh | B1.5 |
| 5 | 12HO | Lê Thị Bích | Ngọc | 06/11/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 6 | 12AV | Lê Thị | Nhã | 26/01/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 7 | 12LY | Đỗ Ngọc | Nhân | 13/04/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 8 | 12VA | Trần Thị Ngọc | Nhi | 23/05/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 9 | 12TI | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 05/07/2000 | Anh | B1.5 | |
| 10 | 12LY | Đặng Dương Thế | Phi | 10/10/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 11 | 12HO | Nguyễn Nhất | Phương | 21/08/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 17 | 12TO | Trần Huy | Quỳnh | 23/02/2000 | Nam | Anh | B1.5 |
| 18 | 12TI | Phạm Thị Tuyết | Sang | 02/11/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 12 | 12TO | Trương Thị | Thảo | 10/08/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 13 | 12VA | Chu Thị | Thơ | 24/09/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 14 | 12AV | Võ Nguyễn Minh | Thư | 12/05/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 15 | 12SI | Trần Thị Phương | Thanh | 05/06/2000 | Nữ | Anh | B1.5 |
| 16 | 12LY | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 01/06/2000 | Nam | Sử | B1.5 |
| 17 | 12LY | Nguyễn Việt | Hoàng | 08/04/2000 | Nam | Sử | B1.5 |
| 18 | 12TO | Phùng Thị Khánh | Linh | 03/10/2000 | Nữ | Sử | B1.5 |
| 19 | 12VA | Nguyễn Thành | An | 23/01/2000 | Nam | Sử | B1.5 |
| 20 | 12VA | Nguyễn Thanh | Tuyền | 27/09/2000 | Nữ | Sử | B1.5 |
| 21 | 12VA | Tôn Nữ Lê | Quỳnh | 16/07/2000 | Nữ | Sử | B1.5 |
| 22 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nữ | Địa | B1.5 |
| 1 | 12TI | Lê Thị Bích | Thư | 08/03/2000 | Nam | Anh | D2.2 |
| 2 | 12TI | Lê Thị | Thương | 20/02/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 3 | 12TI | Vũ Thị Thanh | Thủy | 02/01/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 4 | 12TO | Huỳnh Thanh | Trân | 10/05/2000 | Nam | Anh | D2.2 |
| 5 | 12SI | Bùi Thị Thu | Trang | 02/09/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 6 | 12VA | Phan Thị | Trang | 25/02/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 7 | 12VA | Dương Thị Thùy | Trang | 02/02/2000 | Anh | D2.2 | |
| 8 | 12VA | Nguyễn Thị Hương | Trinh | 13/11/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 9 | 12LY | Văn Công | Trường | 16/12/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 10 | 12VA | Nguyễn Lam | Tường | 12/05/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 11 | 12VA | Nguyễn Thanh | Tuyền | 27/09/2000 | Nam | Anh | D2.2 |
| 12 | 12VA | Trần Thị | Tuyết | 10/02/2000 | Anh | D2.2 | |
| 13 | 12LY | Đặng Thị Khánh | Uyên | 04/04/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 14 | 12LY | Phạm Thị | Vân | 19/09/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 15 | 12TI | Bùi Thúy | Vi | 18/02/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 16 | 12TI | Hoàng Trọng | Vũ | 13/06/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 17 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nam | Anh | D2.2 |
| 18 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 19 | 12LY | Trần Thị Nhật | Vy | 07/10/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| 20 | 12TI | Ngô Thị Ngọc | Yến | 13/07/2000 | Nữ | Anh | D2.2 |
| STT | Lớp | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | GT | Môn | Phòng |
| 1 | 10AV | Đàm Tuấn | Anh | 14/02/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 2 | 10TO | Nguyễn Hà Lan | Anh | 29/01/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 3 | 10HO | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 05/10/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 4 | 10TO | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18/03/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 5 | 10HO | Phạm Nguyễn Ngọc | Bích | 01/04/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 6 | 10VA | Đỗ Thị Ngọc | Bích | 18/05/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 7 | 10AV | Đỗ Tấn | Châu | 31/12/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 8 | 10AV | Nguyễn Thành | Công | 11/04/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 9 | 10VA | Phan Hứa Kiều | Diễm | 13/11/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 10 | 10AV | Phan Thị Phương | Đông | 01/02/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 11 | 10TO | Nguyễn Tiến | Dũng | 06/12/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 12 | 10TO-TI | Nguyễn Ánh | Dương | 15/03/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 13 | 10AV | Nguyễn Trí | Duy | 04/03/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 14 | 10HO | Tống Ngọc Trường | Giang | 31/01/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 15 | 10VA | Nguyễn Thị Lệ | Giang | 10/02/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 16 | 10TO | Trần Việt | Hà | 01/02/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 17 | 10HO-SI | Hoàng Thị Thu | Hà | 16/09/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 18 | 10VA | Nguyễn Nữ Tuyết | Hân | 30/03/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 19 | 10HO-SI | Phạm Gia | Hào | 25/06/2002 | Nam | Lý | B3.1 |
| 20 | 10AV | Nguyễn Lệ | Hiền | 20/11/2002 | Nữ | Lý | B3.1 |
| 1 | 10HO-SI | Võ Thị Thu | Hiền | 20/04/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 2 | 10TO | Nguyễn Xuân | Hiếu | 25/03/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 3 | 10TO | Nguyễn Trung | Hiếu | 29/09/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 4 | 10VA | Nguyễn Thị Ngọc | Hòa | 14/12/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 5 | 10LY | Trần Thị Thu | Hoài | 10/12/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 6 | 10SU-DI | Trần Việt | Hoàng | 16/09/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 7 | 10HO-SI | Nông Thúy | Hồng | 05/01/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 8 | 10SU-DI | Nguyễn Mạnh | Hùng | 03/06/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 9 | 10TO | Vi Đức | Hùng | 31/03/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 10 | 10AV | Trịnh Minh | Hưng | 11/11/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 11 | 10HO-SI | Phùng Thị Lan | Hương | 07/01/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 12 | 10TO | Nguyễn Đức | Huy | 01/01/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 13 | 10SU-DI | Lăng Thị Thu | Huyền | 06/05/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 14 | 10VA | Dương Xuân | Lập | 21/12/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 15 | 10HO-SI | Hoàng Thị Hồng | Liên | 20/07/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 16 | 10SU-DI | Nguyễn Thùy | Linh | 22/08/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 17 | 10HO-SI | Phạm Văn | Lộc | 28/05/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 18 | 10VA | Lã Thị Ngân | Ly | 13/03/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 19 | 10HO | Lại Thị | Mai | 06/09/2002 | Nam | Lý | B3.2 |
| 20 | 10AV | Trần Phan Thúy | Nga | 28/01/2002 | Nữ | Lý | B3.2 |
| 1 | 10TO-TI | Võ Thị Thủy | Ngân | 07/06/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 2 | 10LY | Nguyễn Thành | Nguyên | 06/05/2002 | Nam | Lý | B3.3 |
| 3 | 10LY | Trần Cao | Nguyên | 06/03/2002 | Nam | Lý | B3.3 |
| 4 | 10HO | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 10/12/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 5 | 10TO | Lê Thị Minh | Nguyệt | 06/06/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 6 | 10SU-DI | Trần Thị Ngọc | Nhi | 17/09/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 7 | 10VA | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/02/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 8 | 10VA | Nguyễn Hoài Vân | Nhi | 20/04/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 9 | 10HO | Trần Thị Hồng | Nhung | 29/01/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 10 | 10VA | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 09/01/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 11 | 10TO | Vũ Văn | Phong | 25/05/2002 | Nam | Lý | B3.3 |
| 12 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Phương | 23/07/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 13 | 10HO-SI | Bùi Thị | Phương | 16/02/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 14 | 10LY | Đoàn Thị Thu | Phương | 21/02/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 15 | 10TO-TI | Nguyễn Nguyên Khánh | Phương | 31/03/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 16 | 10VA | Hoàng Phương | Phượng | 22/04/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 17 | 10LY | Nguyễn Thị Thúy | Phượng | 22/05/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 18 | 10VA | Lê Thị Như | Quỳnh | 02/08/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 19 | 10AV | Lê Nguyễn Hà | Thanh | 21/12/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 20 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Thảo | 15/07/2002 | Nữ | Lý | B3.3 |
| 1 | 10VA | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | 08/12/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 2 | 10TO | Hồ Thị Yến | Thi | 02/08/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 3 | 10VA | Trần Minh | Thư | 15/12/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 4 | 10TO | Hồ Sỹ | Tiến | 05/03/2002 | Nam | Lý | B3.4 |
| 5 | 10HO | H'mai Anh A | Tô | 01/09/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 6 | 10AV | Đoàn Thị Thùy | Trang | 17/06/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 7 | 10HO | Phạm Thị Thùy | Trang | 29/07/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 8 | 10HO-SI | Đỗ Thị Thùy | Trang | 13/04/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 9 | 10HO-SI | Lã Thị Kiều | Trang | 13/06/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 10 | 10VA | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 24/08/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 11 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 04/10/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 12 | 10HO | Nguyễn Đình Nhật | Trường | 29/10/2002 | Nam | Lý | B3.4 |
| 13 | 10HO | Hàn Minh | Tú | 17/06/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 14 | 10HO | Phạm Thị Ngọc | Ưng | 27/05/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 15 | 10SU-DI | Trịnh Nguyên Tố | Uyên | 13/05/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 16 | 10TO | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 06/09/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 17 | 10HO | Ngỗ Thị | Vân | 04/04/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 18 | 10HO | Lương Hoa | Viên | 16/11/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 19 | 10TO-TI | Phạm Văn Ngọc | Vinh | 21/11/2002 | Nam | Lý | B3.4 |
| 20 | 10TO | Trần Thị Hoài | Xinh | 08/05/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 21 | 10LY | Trần Thị Như | Ý | 14/09/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 22 | 10AV | Lê Thị Minh | Yến | 04/08/2002 | Nữ | Lý | B3.4 |
| 1 | 11TO | Nguyễn Lê Thanh | An | 03/11/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 2 | 11AV | Lê Trúc Hoàng | Anh | 19/07/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 3 | 11HO | Đinh Tuấn | Anh | 26/01/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 4 | 11TI | Nguyễn Thị Lan | Anh | 02/02/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 5 | 11VA | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/05/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 6 | 11LY | Nguyễn Danh | Cường | 01/06/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 7 | 11TO | Nguyễn Trọng | Đồng | 10/01/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 8 | 11AV | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 13/01/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 9 | 11HO | Dương Thị Ngân | Giang | 22/01/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 10 | 11AV | Nguyễn Thị Bích | Hà | 29/03/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 11 | 11HO | Trần Thu | Hà | 20/04/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 12 | 11TO | Trần Đức | Hải | 04/09/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 13 | 11TO | Nguyễn Trọng | Hải | 11/02/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 14 | 11AV | Đặng Thị | Hạnh | 12/01/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 15 | 11LY | Nguyễn Thị | Hạnh | 08/05/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 16 | 11HO | Trần Minh | Hiếu | 20/02/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 17 | 11LY | Trần Ngọc | Hoài | 03/01/2001 | Nữ | Lý | B3.5 |
| 18 | 11LY | Nông Thị | Hợp | 12/02/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 19 | 11LY | Trần Thị Kim | Huê | 25/08/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 20 | 11AV | Phạm Hữu | Hưng | 01/04/2001 | Nam | Lý | B3.5 |
| 1 | 11LY | Trần Đăng | Huy | 10/06/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 2 | 11LY | Trần Nguyên | Khoa | 24/03/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 3 | 11AV | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 06/05/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 4 | 11TI | Huỳnh Thị Mai | Linh | 20/10/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 5 | 11VA | Phạm Thị | Lý | 01/07/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 6 | 11AV | Dương Thị Thùy | Minh | 26/12/2002 | Nữ | Lý | Lab |
| 7 | 11AV | Nguyễn Thị Ngọc | My | 15/08/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 8 | 11AV | Vũ Thị Hoàn | Mỹ | 16/01/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 9 | 11LY | Phạm Thu | Mỹ | 16/06/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 10 | 11AV | Đinh Thị Yến | Nhi | 21/11/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 11 | 11AV | Trần Phương | Nhi | 03/04/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 12 | 11HO | Phan Thị Thảo | Nhi | 09/05/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 13 | 11LY | Phan Thị Yến | Nhi | 02/04/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 14 | 11AV | Đặng Thị | Oanh | 29/06/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 15 | 11TO | Dương Văn | Phước | 12/11/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 16 | 11LY | Nguyễn Quốc | Quyền | 04/06/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 17 | 11HO | Nguyễn Hồng | Sơn | 12/05/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 18 | 11AV | Phạm Văn | Thái | 25/09/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 19 | 11LY | Trần Mạnh | Thắng | 06/10/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 20 | 11AV | Trần Thị Huyền | Thanh | 01/08/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 21 | 11LY | Nguyễn Trí | Thanh | 07/10/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 22 | 11TO | Trịnh Văn | Thành | 14/02/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 23 | 11LY | Phạm Thị | The | 05/01/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 24 | 11LY | Nguyễn Trần Thùy | Trang | 08/07/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 25 | 11VA | Trần Thị Huyền | Trang | 03/01/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 26 | 11VA | Trịnh Thị Thu | Trang | 11/01/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 27 | 11HO | Bùi Lê Thế | Trí | 27/05/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 28 | 11TI | Phạm Đức | Truyền | 27/05/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 29 | 11AV | Tô Phương | Uyên | 22/10/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 30 | 11AV | Nguyễn Ngọc Khánh | Vân | 01/03/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 31 | 11LY | Đỗ Thế | Văn | 23/12/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 32 | 11TO | Phan Lương Tường | Vi | 10/06/2001 | Nữ | Lý | Lab |
| 33 | 11TO | Huỳnh Thiên | Vũ | 09/07/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 34 | 11VA | Phan Thị Mỹ | Lệ | 25/01/2001 | Nam | Lý | Lab |
| 35 | 11LY | Nguyễn Thị Vân | Anh | 20/08/2000 | Nữ | Lý | Lab |
| 1 | 12LY | Lê Minh | An | 09/04/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 2 | 12SI | Nguyễn Văn | An | 16/08/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 3 | 12HO | Tống Như Hoàng | Anh | 11/11/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 4 | 12LY | Lê Thị Kiều | Anh | 26/11/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 5 | 12LY | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 01/06/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 6 | 12SI | Trương Thị Tuyết | Anh | 25/01/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 7 | 12TO | Hoàng Lan | Anh | 15/12/1999 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 8 | 12TO | Nguyễn Thị Vân | Anh | 16/12/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 9 | 12TO | Nguyễn Lê Giang | Băng | 30/08/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 10 | 12TI | Phạm Văn | Chỉnh | 03/05/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 11 | 12TI | Lê Tiến | Đạt | 17/01/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 12 | 12TO | Nguyễn Thành | Đạt | 14/04/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 13 | 12LY | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 07/09/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 14 | 12LY | Phạm Ngọc | Đức | 07/08/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 15 | 12HO | Đặng Lê Mỹ | Dung | 05/10/1999 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 16 | 12TI | Phạm Văn | Duy | 29/04/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 17 | 12SI | Phạm Hoàng Thị Mỹ | Duyên | 19/06/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 18 | 12LY | Nguyễn Thị Anh | Hà | 06/11/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 19 | 12HO | Trần Long | Hải | 05/11/1999 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 20 | 12SI | Trương Gia | Hân | 12/10/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 21 | 12SI | Trịnh Gia | Hân | 20/11/2000 | Nữ | Lý | B2.2 |
| 22 | 12SI | Huỳnh Ngọc Diệu | Hiền | 24/11/2000 | Nam | Lý | B2.2 |
| 1 | 12SI | Phạm Thị Thu | Hiền | 17/02/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 2 | 12AV | Bùi Ngọc | Hiếu | 05/09/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 3 | 12LY | Nguyễn Thị Cúc | Hoa | 27/09/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 4 | 12LY | Nguyễn Việt | Hoàng | 08/04/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 5 | 12TO | Đặng Quang | Hoàng | 06/09/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 6 | 12HO | Đỗ Thị Minh | Huế | 20/08/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 7 | 12SI | Diệp Thị Mộng | Khang | 17/01/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 8 | 12HO | Đào Thị Thu | Lan | 16/09/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 9 | 12HO | Phan Văn Thành | Long | 02/05/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 10 | 12LY | Đoàn Thị Kiều | My | 05/02/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 11 | 12SI | Bùi Thị Thúy | Nga | 09/09/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 12 | 12SI | Hoàng Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 10/04/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 13 | 12SI | Hà Thị Kiều | Oanh | 17/02/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 14 | 12LY | Đặng Dương Thế | Phi | 10/10/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 15 | 12LY | Nguyễn Minh | Phúc | 06/04/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 16 | 12HO | Vũ Văn Thành | Quang | 13/08/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 17 | 12TO | Nguyễn Hữu Minh | Quý | 09/10/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 18 | 12TI | Phạm Thị Tuyết | Sang | 02/11/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 19 | 12AV | Nguyễn Trần Minh | Tấn | 12/10/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 20 | 12AV | Nguyễn Trọng | Thắng | 19/08/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 21 | 12SI | Trần Thị Phương | Thanh | 05/06/2000 | Nữ | Lý | B2.3 |
| 22 | 12LY | Trần Văn | Thành | 29/07/2000 | Nam | Lý | B2.3 |
| 1 | 12TO | Trương Thị | Thảo | 10/08/2000 | Nam | Lý | B2.4 |
| 2 | 12LY | Nguyễn Tấn | Thiện | 18/05/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 3 | 12TI | Nguyễn Trung | Thông | 02/05/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 4 | 12AV | Trần Thị Minh | Thư | 25/10/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 5 | 12AV | Võ Nguyễn Minh | Thư | 12/05/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 6 | 12TI | Lê Thị Bích | Thư | 08/03/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 7 | 12TI | Lê Thị | Thương | 20/02/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 8 | 12SI | Nguyễn Phương | Thùy | 02/02/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 9 | 12SI | Lê Phan Phụng | Tiên | 22/05/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 10 | 12LY | Ngô Thị Hà | Trang | 08/12/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 11 | 12SI | Bùi Thị Thu | Trang | 02/09/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 12 | 12VA | Dương Thị Thùy | Trang | 02/02/2000 | Nam | Lý | B2.4 |
| 13 | 12HO | Nguyễn Thị | Trinh | 17/03/2000 | Nam | Lý | B2.4 |
| 14 | 12LY | Văn Công | Trường | 16/12/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 15 | 12SI | Huỳnh Công | Tuyền | 02/07/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 16 | 12LY | Đặng Thị Khánh | Uyên | 04/04/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 17 | 12LY | Phạm Thị | Vân | 19/09/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 18 | 12TI | Bùi Thúy | Vi | 18/02/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 19 | 12LY | Trần Thị Nhật | Vy | 07/10/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 20 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 21 | 12SI | Phạm Mỹ | Ý | 03/11/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 22 | 12HO | Trần Thị Hàm | Yên | 26/02/2000 | Nam | Lý | B2.4 |
| 23 | 12HO | Phạm Thị Bảo | Yến | 03/02/2000 | Nữ | Lý | B2.4 |
| 24 | 12TI | Hoàng Trọng | Vũ | 13/06/2000 | Nam | Lý | B2.4 |
| STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Môn | Phòng | |
| 1 | 10AV | Trần Thị Hoài | An | 06/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 2 | 10AV | Đàm Tuấn | Anh | 14/02/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 3 | 10HO | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 05/10/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 4 | 10HO | Phạm Nguyễn Ngọc | Bích | 01/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 5 | 10VA | Đỗ Thị Ngọc | Bích | 18/05/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 6 | 10AV | Đỗ Tấn | Châu | 31/12/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 7 | 10VA | Lê Thị Minh | Châu | 25/08/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 8 | 10LY | Nguyễn Thị Kim | Chi | 15/05/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 9 | 10HO-SI | Ngô Duy | Chuyền | 04/04/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 10 | 10AV | Nguyễn Thành | Công | 11/04/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 11 | 10LY | Phạm Thị Kim | Cúc | 06/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 12 | 10HO | Ngô Thế | Đăng | 21/10/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 13 | 10HO-SI | Vũ Tiến | Đạt | 12/03/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 14 | 10VA | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 12/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 15 | 10VA | Phan Hứa Kiều | Diễm | 13/11/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 16 | 10VA | Lê Thị | Dinh | 05/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.1 |
| 17 | 10LY | Phạm Minh | Đức | 03/12/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 18 | 10VA | Trần Chiến | Đức | 05/04/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 19 | 10HO | Lê Quốc | Dũng | 01/01/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 20 | 10TO | Nguyễn Tiến | Dũng | 06/12/2002 | Nam | Hình học | B3.1 |
| 1 | 10AV | Nguyễn Vũ Thị Hải | Dương | 27/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 2 | 10TO-TI | Nguyễn Ánh | Dương | 15/03/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 3 | 10AV | Nguyễn Trí | Duy | 04/03/2002 | Nam | Hình học | B3.2 |
| 4 | 10VA | Nguyễn Thị Lệ | Giang | 10/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 5 | 10AV | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/10/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 6 | 10HO-SI | Hoàng Thị Thu | Hà | 16/09/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 7 | 10TO | Trần Việt | Hà | 01/02/2002 | Nam | Hình học | B3.2 |
| 8 | 10TO-TI | Hoàng Thị Thu | Hà | 29/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 9 | 10LY | Vũ Trịnh Hồng | Hạ | 24/11/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 10 | 10SU-DI | Nguyễn Thị | Hằng | 01/08/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 11 | 10HO-SI | Phạm Gia | Hào | 25/06/2002 | Nam | Hình học | B3.2 |
| 12 | 10AV | Nguyễn Lệ | Hiền | 20/11/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 13 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 09/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 14 | 10VA | Hồ Thị Mỹ | Hiền | 05/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 15 | 10TO | Nguyễn Trung | Hiếu | 29/09/2002 | Nam | Hình học | B3.2 |
| 16 | 10VA | Nguyễn Phương | Hoa | 03/08/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 17 | 10LY | Trần Thị Thu | Hoài | 10/12/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 18 | 10AV | Vũ Trịnh Nhật | Hoàng | 21/09/2002 | Nam | Hình học | B3.2 |
| 19 | 10SU-DI | Trần Việt | Hoàng | 16/09/2002 | Nam | Hình học | B3.2 |
| 20 | 10HO-SI | Nông Thúy | Hồng | 05/01/2002 | Nữ | Hình học | B3.2 |
| 1 | 10HO | Đặng Thị Như | Huệ | 30/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 2 | 10TO | Trần Thị | Huệ | 09/01/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 3 | 10SU-DI | Nguyễn Mạnh | Hùng | 03/06/2002 | Nam | Hình học | B3.3 |
| 4 | 10TO | Vi Đức | Hùng | 31/03/2002 | Nam | Hình học | B3.3 |
| 5 | 10TO-TI | Ngô Minh | Hưng | 26/09/2002 | Nam | Hình học | B3.3 |
| 6 | 10LY | Nguyễn Quang | Huy | 10/06/2002 | Nam | Hình học | B3.3 |
| 7 | 10LY | Lê Thị Thu | Huyền | 16/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 8 | 10HO-SI | Trần Đăng | Khoa | 10/08/2002 | Nam | Hình học | B3.3 |
| 9 | 10VA | Huỳnh Thị Ngọc | Lệ | 01/10/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 10 | 10HO-SI | Hoàng Thị Hồng | Liên | 20/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 11 | 10HO | Nguyễn Thị | Linh | 06/08/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 12 | 10HO-SI | Trần Hoàng Thùy | Linh | 27/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 13 | 10TO | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 01/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 14 | 10VA | Vũ Thị Ngọc | Linh | 11/01/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 15 | 10VA | Đoàn Nguyễn Mỹ | Linh | 04/01/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 16 | 10HO-SI | Phan Thị Khánh | Ly | 21/11/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 17 | 10HO | Lại Thị | Mai | 06/09/2002 | Nam | Hình học | B3.3 |
| 18 | 10HO-SI | Đoàn Thị Phương | Mai | 15/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 19 | 10TO | Đặng Lê Phương | Mai | 24/08/2002 | Nữ | Hình học | B3.3 |
| 20 | 10TO-TI | Vũ Đức | Mạnh | 03/01/2002 | Nam | Hình học | B3.3 |
| 1 | 10AV | Trần Phan Thúy | Nga | 28/01/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 2 | 10VA | Nguyễn Thị Thiên | Nga | 01/10/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 3 | 10LY | Nguyễn Thành | Nguyên | 06/05/2002 | Nam | Hình học | B3.4 |
| 4 | 10LY | Trần Cao | Nguyên | 06/03/2002 | Nam | Hình học | B3.4 |
| 5 | 10HO | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 10/12/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 6 | 10AV | Lê Minh | Nhật | 29/04/2002 | Nam | Hình học | B3.4 |
| 7 | 10HO | Võ Nguyễn Minh | Nhi | 21/10/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 8 | 10VA | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 9 | 10HO-SI | Đoàn Thị Hồng | Nhung | 01/11/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 10 | 10LY | Trần Thị Tuyết | Nhung | 07/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 11 | 10HO | Nguyễn Thị | Oanh | 05/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 12 | 10HO-SI | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 26/08/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 13 | 10HO | Vũ Hồng | Phong | 07/06/2002 | Nam | Hình học | B3.4 |
| 14 | 10TO | Vũ Văn | Phong | 25/05/2002 | Nam | Hình học | B3.4 |
| 15 | 10TO-TI | Đinh Hoàng | Phúc | 10/06/2002 | Nam | Hình học | B3.4 |
| 16 | 10TO-TI | Nguyễn Thuận Bảo | Phúc | 27/05/2002 | Nam | Hình học | B3.4 |
| 17 | 10AV | Nguyễn Thanh | Phương | 03/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 18 | 10HO-SI | Bùi Thị | Phương | 16/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 19 | 10LY | Đoàn Thị Thu | Phương | 21/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 20 | 10SU-DI | Trương Thị Hồng | Phương | 21/03/2002 | Nữ | Hình học | B3.4 |
| 1 | 10TO-TI | Nguyễn Nguyên Khánh | Phương | 31/03/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 2 | 10LY | Nguyễn Thị Thúy | Phượng | 22/05/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 3 | 10VA | Hoàng Phương | Phượng | 22/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 4 | 10LY | Nguyễn Tiến | Quang | 21/04/2002 | Nam | Hình học | B3.5 |
| 5 | 10TO-TI | Nguyễn Nữ Lệ | Quyên | 03/02/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 6 | 10VA | Nguyễn Thị Mộng | Quyền | 13/09/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 7 | 10VA | Lê Thị Như | Quỳnh | 02/08/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 8 | 10LY | Nguyễn Thanh | Sang | 21/10/2002 | Nam | Hình học | B3.5 |
| 9 | 10LY | Nguyễn Huy | Sơn | 30/09/2002 | Nam | Hình học | B3.5 |
| 10 | 10TO-TI | Vũ Văn | Sơn | 08/07/2002 | Nam | Hình học | B3.5 |
| 11 | 10SU-DI | Vi Thanh | Tài | 24/01/2002 | Nam | Hình học | B3.5 |
| 12 | 10HO | Trần Thúy | Thanh | 08/06/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 13 | 10HO | Lê Tuấn | Thành | 09/10/2002 | Nam | Hình học | B3.5 |
| 14 | 10HO | Lê Thị Phương | Thảo | 30/04/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 15 | 10HO | Nguyễn Thị | Thảo | 13/01/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 16 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Thảo | 15/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 17 | 10LY | Lê Thị Phương | Thảo | 02/05/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 18 | 10VA | Hồ Thị | Thảo | 10/09/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 19 | 10VA | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | 08/12/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 20 | 10HO-SI | Bùi Thị Diệu | Thiện | 10/07/2002 | Nữ | Hình học | B3.5 |
| 1 | 10LY | Vương Thị Ngọc | Thu | 02/09/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 2 | 10AV | Trần Vũ Oán | Thư | 18/03/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 3 | 10VA | Trần Minh | Thư | 15/12/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 4 | 10TO-TI | Ngô Quang | Thức | 01/09/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 5 | 10SU-DI | Nguyễn Thị Kiều | Thúy | 10/07/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 6 | 10LY | Phạm Thị Thu | Thủy | 27/10/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 7 | 10TO | Nguyễn Đăng Sỹ | Tiến | 22/02/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 8 | 10HO | Phùng Đức | Toàn | 19/08/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 9 | 10HO | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 26/02/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 10 | 10HO-SI | Đỗ Thị Thùy | Trang | 13/04/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 11 | 10HO-SI | Lã Thị Kiều | Trang | 13/06/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 12 | 10SU-DI | Mai Thị Thùy | Trang | 26/01/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 13 | 10VA | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 24/08/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 14 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 04/10/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 15 | 10HO | Nguyễn Đình Nhật | Trường | 29/10/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 16 | 10HO | Hàn Minh | Tú | 17/06/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 17 | 10HO | Phạm Thanh | Tú | 07/11/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 18 | 10LY | Trương Anh | Tuấn | 02/05/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 19 | 10HO | Phạm Thị Ngọc | Ưng | 27/05/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 20 | 10SU-DI | Linh Khắc | Uy | 30/08/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 21 | 10SU-DI | Trịnh Nguyên Tố | Uyên | 13/05/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 22 | 10TO | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 06/09/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 23 | 10VA | Bùi Đoàn Thục | Uyên | 13/03/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 24 | 10HO | Ngỗ Thị | Vân | 04/04/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 25 | 10TO-TI | Mai Công | Văn | 17/06/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 26 | 10AV | Nguyễn Vương Thảo | Vi | 27/02/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 27 | 10HO | Lương Hoa | Viên | 16/11/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 28 | 10HO | Phan Thị Cẩm | Viên | 09/07/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 29 | 10AV | Nguyễn Đức | Vinh | 01/04/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 30 | 10TO-TI | Phạm Văn Ngọc | Vinh | 21/11/2002 | Nam | Hình học | HĐ |
| 31 | 10AV | Dương Nguyễn Tường | Vy | 31/10/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 32 | 10LY | Phạm Thị Thanh | Xuân | 30/01/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 33 | 10AV | Lê Thị Minh | Yến | 04/08/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 34 | 10AV | Nguyễn Thị Hải | Yến | 04/09/2002 | Nữ | Hình học | HĐ |
| 1 | 11AV | Phạm Văn | Thái | 25/09/2001 | Nam | Hình học | Lab |
| 2 | 11HO | Trần Thu | Hà | 20/04/2001 | Nữ | Hình học | Lab |
| 3 | 11HO | Cao Thị | Nhàn | 26/05/2001 | Nữ | Hình học | Lab |
| 4 | 11LY | Đỗ Thế | Văn | 23/12/2001 | Nam | Hình học | Lab |
| 5 | 11TI | Nguyễn Thị Lan | Anh | 02/02/2001 | Nữ | Hình học | Lab |
| 6 | 11TI | Hoàng Võ Công | Đức | 22/07/2001 | Nam | Hình học | Lab |
| 7 | 11VA | Võ Thị Minh | Huyền | 23/05/2001 | Nữ | Hình học | Lab |
| 8 | 12AV | Trần Thị Minh | Thư | 25/10/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 9 | 12AV | Nguyễn Trọng | Thắng | 19/08/2000 | Nam | Hình học | Lab |
| 10 | 12AV | Phan Hạnh | Uyên | 04/10/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 11 | 12LY | Lê Minh | An | 09/04/2000 | Nam | Hình học | Lab |
| 12 | 12LY | Phạm Ngọc | Đức | 07/08/2000 | Nam | Hình học | Lab |
| 13 | 12LY | Lê Thị Hồng | Lý | 22/04/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 14 | 12LY | Đặng Dương Thế | Phi | 10/10/2000 | Nam | Hình học | Lab |
| 15 | 12SI | Nguyễn Phương | Thùy | 02/02/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 16 | 12SI | Trần Kim | Ngân | 17/03/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 17 | 12SI | Huỳnh Công | Tuyền | 02/07/2000 | Nam | Hình học | Lab |
| 18 | 12TO | Tăng Đạt | Phong | 08/07/2000 | Nam | Hình học | Lab |
| 19 | 12TO | Nguyễn Thị Vân | Anh | 16/12/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 20 | 12TO | Nguyễn Thành | Đạt | 14/04/2000 | Nam | Hình học | Lab |
| 21 | 12VA | Nguyễn Thị Hương | Trinh | 13/11/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 22 | 12VA | Nguyễn Thanh | Tuyền | 27/09/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 23 | 12VA | Lê Thị Thu | Hà | 13/11/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 24 | 12VA | Phan Thị | Hoài | 01/06/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 25 | 12VA | Triệu Thị | Oanh | 16/06/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| 26 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nữ | Hình học | Lab |
| STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Môn | Phòng | |
| 1 | 10HO-SI | Trương Văn | Ân | 07/09/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 2 | 10TO | Nguyễn Hà Lan | Anh | 29/01/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 3 | 10HO-SI | Lê Thị Hồng | Ánh | 18/04/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 4 | 10TO | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18/03/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 5 | 10HO | Phạm Nguyễn Ngọc | Bích | 01/04/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 6 | 10VA | Lê Thị Minh | Châu | 25/08/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 7 | 10HO-SI | Ngô Duy | Chuyền | 04/04/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 8 | 10HO-SI | Vũ Tiến | Đạt | 12/03/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 9 | 10TO | Đào Trung | Đức | 25/06/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 10 | 10VA | Trần Chiến | Đức | 05/04/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 11 | 10TO | Nguyễn Tiến | Dũng | 06/12/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 12 | 10TO-TI | Nguyễn Ánh | Dương | 15/03/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 13 | 10HO-SI | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 11/12/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 14 | 10HO | Tống Ngọc Trường | Giang | 31/01/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 15 | 10VA | Nguyễn Thị Lệ | Giang | 10/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 16 | 10TO | Nguyễn Hoàng Ngọc | Hà | 01/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 17 | 10TO | Nguyễn Thị Hà | Hà | 03/08/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 18 | 10HO-SI | Phạm Gia | Hào | 25/06/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 19 | 10SU-DI | Đinh Thanh | Hiền | 23/04/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 20 | 10TO-TI | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 09/07/2002 | Nữ | Hóa | B3.1 |
| 21 | 10TO | Nguyễn Xuân | Hiếu | 25/03/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 22 | 10TO | Nguyễn Trung | Hiếu | 29/09/2002 | Nam | Hóa | B3.1 |
| 1 | 10LY | Trần Thị Thu | Hoài | 10/12/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 2 | 10SU-DI | Trần Việt | Hoàng | 16/09/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 3 | 10HO | Đặng Thị Như | Huệ | 30/04/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 4 | 10TO | Trần Thị | Huệ | 09/01/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 5 | 10SU-DI | Nguyễn Mạnh | Hùng | 03/06/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 6 | 10TO | Vi Đức | Hùng | 31/03/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 7 | 10TO | Nguyễn Đức | Huy | 01/01/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 8 | 10HO-SI | Trần Đăng | Khoa | 10/08/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 9 | 10VA | Dương Xuân | Lập | 21/12/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 10 | 10VA | Huỳnh Thị Ngọc | Lệ | 01/10/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 11 | 10HO-SI | Hoàng Thị Hồng | Liên | 20/07/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 12 | 10HO-SI | Trần Hoàng Thùy | Linh | 27/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 13 | 10SU-DI | Nguyễn Thùy | Linh | 22/08/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 14 | 10TO | Trần Thùy | Linh | 07/09/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 15 | 10TO | Đinh Thị Mỹ | Lý | 01/06/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 16 | 10SU-DI | Phạm Hoàng | Nam | 29/06/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 17 | 10HO-SI | Nguyễn Huỳnh Giáng | Ngọc | 25/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 18 | 10LY | Trần Cao | Nguyên | 06/03/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 19 | 10TO | Nguyễn Việt | Nguyên | 18/09/2002 | Nam | Hóa | B3.2 |
| 20 | 10HO | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 10/12/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 21 | 10TO | Lê Thị Minh | Nguyệt | 06/06/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 22 | 10SU-DI | Trần Thị Ngọc | Nhi | 17/09/2002 | Nữ | Hóa | B3.2 |
| 1 | 10VA | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 2 | 10LY | Trần Thị Tuyết | Nhung | 07/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 3 | 10VA | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 09/01/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 4 | 10HO-SI | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 26/08/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 5 | 10TO | Nguyễn Hoàng | Phi | 05/06/2002 | Nam | Hóa | B3.3 |
| 6 | 10TO | Vũ Văn | Phong | 25/05/2002 | Nam | Hóa | B3.3 |
| 7 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Phương | 23/07/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 8 | 10HO-SI | Bùi Thị | Phương | 16/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 9 | 10TO-TI | Nguyễn Nguyên Khánh | Phương | 31/03/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 10 | 10LY | Nguyễn Thị Thúy | Phượng | 22/05/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 11 | 10LY | Trịnh Minh | Quân | 22/10/2002 | Nam | Hóa | B3.3 |
| 12 | 10LY | Nguyễn Tiến | Quang | 21/04/2002 | Nam | Hóa | B3.3 |
| 13 | 10TO-TI | Nguyễn Nữ Lệ | Quyên | 03/02/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 14 | 10VA | Lê Thị Như | Quỳnh | 02/08/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 15 | 10LY | Nguyễn Thanh | Sang | 21/10/2002 | Nam | Hóa | B3.3 |
| 16 | 10LY | Nguyễn Huy | Sơn | 30/09/2002 | Nam | Hóa | B3.3 |
| 17 | 10TO | Đinh Quốc | Thành | 27/08/2002 | Nam | Hóa | B3.3 |
| 18 | 10HO | Lê Thị Phương | Thảo | 30/04/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 19 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Thảo | 15/07/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 20 | 10LY | Lê Thị Phương | Thảo | 02/05/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 21 | 10VA | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | 08/12/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 22 | 10TO | Hồ Thị Yến | Thi | 02/08/2002 | Nữ | Hóa | B3.3 |
| 1 | 10LY | Vương Thị Ngọc | Thu | 02/09/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 2 | 10TO-TI | Ngô Quang | Thức | 01/09/2002 | Nam | Hóa | B3.4 |
| 3 | 10HO-SI | Bùi Thị Anh | Thúy | 26/03/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 4 | 10TO | Nguyễn Thủy | Tiên | 01/07/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 5 | 10TO | Nguyễn Đăng Sỹ | Tiến | 22/02/2002 | Nam | Hóa | B3.4 |
| 6 | 10HO | Phùng Đức | Toàn | 19/08/2002 | Nam | Hóa | B3.4 |
| 7 | 10HO | Phạm Thị Thùy | Trang | 29/07/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 8 | 10HO-SI | Đỗ Thị Thùy | Trang | 13/04/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 9 | 10HO-SI | Lã Thị Kiều | Trang | 13/06/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 10 | 10VA | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 24/08/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 11 | 10TO-TI | Phạm Quang | Trung | 29/06/2002 | Nam | Hóa | B3.4 |
| 12 | 10HO | Nguyễn Đình Nhật | Trường | 29/10/2002 | Nam | Hóa | B3.4 |
| 13 | 10HO | Hàn Minh | Tú | 17/06/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 14 | 10LY | Ngô Tiến | Tú | 01/05/2002 | Nam | Hóa | B3.4 |
| 15 | 10LY | Trương Anh | Tuấn | 02/05/2002 | Nam | Hóa | B3.4 |
| 16 | 10HO | Phạm Thị Ngọc | Ưng | 27/05/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 17 | 10TO | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 06/09/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 18 | 10VA | Nguyễn Thị Thùy | Vi | 10/10/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 19 | 10LY | Tạ Hoa | Xuân | 06/01/2002 | Nữ | Hóa | B3.4 |
| 1 | 11HO | Trương Quang | Tín | 10/11/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 2 | 11HO | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 27/02/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 3 | 11HO | Lê Việt | Hoàng | 11/04/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 4 | 11HO | Bùi Lan | Hương | 23/06/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 5 | 11HO | Đinh Tuấn | Anh | 26/01/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 6 | 11HO | Hồ Mỹ | Duyên | 02/04/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 7 | 11HO | Đặng Đình | Đức | 05/08/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 8 | 11HO | Trần Thu | Hà | 20/04/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 9 | 11HO | Ngô Bá | Nguyên | 11/12/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 10 | 11HO | Võ Thị Thủy | Tiên | 19/02/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 11 | 11HO | Lê Ngọc Hoàng | Uyên | 05/08/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 12 | 11LY | Nguyễn Danh | Cường | 01/06/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 13 | 11LY | Trần Thị Kim | Huê | 25/08/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 14 | 11LY | Nguyễn Quốc | Quyền | 04/06/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 15 | 11SI | Nguyễn Thị Mai | Anh | 30/01/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 16 | 11SI | Huỳnh Bá | Nghĩa | 13/06/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 17 | 11SI | Huỳnh Thị Ngọc | Nguyên | 20/07/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 18 | 11TI | Hoàng Võ Công | Đức | 22/07/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 19 | 11TI | Tạ Quang | Sang | 26/08/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 20 | 11TI | Trần Nguyên | Trung | 10/08/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 21 | 11TI | Phạm Đức | Truyền | 27/05/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 22 | 11TO | Dương Văn | Phước | 12/11/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 23 | 11TO | Nguyễn Vân | Anh | 23/02/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 24 | 11TO | Phạm Thị Thu | Hà | 26/06/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 25 | 11TO | Nguyễn Trọng | Đồng | 10/01/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 26 | 11TO | Nguyễn Trọng | Hải | 11/02/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 27 | 11TO | Nguyễn Tuấn | Hải | 08/02/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 28 | 11TO | Phan Lương Tường | Vi | 10/06/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 29 | 11TO | Huỳnh Thiên | Vũ | 09/07/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 30 | 11VA | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/05/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 31 | 11SI | Phùng Thị Thu | Yến | 18/06/2001 | Nữ | Hóa | Lab |
| 32 | 11TO | Vương Minh | Tiến | 26/05/2001 | Nam | Hóa | Lab |
| 1 | 12AV | Nguyễn Thị Mỹ | Anh | 08/02/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 2 | 12AV | Lê Thành | Đạt | 02/10/2000 | Nam | Hóa | B3.5 |
| 3 | 12AV | Trần Thanh | Hòa | 06/03/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 4 | 12HO | Nguyễn Ngọc | Hải | 10/08/1999 | Nam | Hóa | B3.5 |
| 5 | 12HO | Tống Như Hoàng | Anh | 11/11/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 6 | 12HO | Đặng Lê Mỹ | Duyên | 05/10/1999 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 7 | 12HO | Nguyễn Thị | Trinh | 17/03/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 8 | 12HO | Trần Đặng Phục | Uyên | 03/02/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 9 | 12LY | Lê Minh | An | 09/04/2000 | Nam | Hóa | B3.5 |
| 10 | 12LY | Nguyễn Thị Cúc | Hoa | 27/09/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 11 | 12LY | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 01/06/2000 | Nam | Hóa | B3.5 |
| 12 | 12LY | Đỗ Ngọc | Nhân | 13/04/2000 | Nam | Hóa | B3.5 |
| 13 | 12LY | Đặng Dương Thế | Phi | 10/10/2000 | Nam | Hóa | B3.5 |
| 14 | 12LY | Trương Thị Quỳnh | Trang | 30/12/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 15 | 12LY | Phạm Thị | Vân | 19/09/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 16 | 12LY | Trần Thị Nhật | Vy | 07/10/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 17 | 12SI | Võ Đình Thục | Oanh | 28/06/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 18 | 12SI | Huỳnh Ngọc Diệu | Hiền | 24/11/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 19 | 12SI | Nông Thúy | Hậu | 10/06/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 20 | 12SI | Phạm Thị Thu | Hiền | 17/02/2000 | Nữ | Hóa | B3.5 |
| 1 | 12SI | Nguyễn Thị | Hường | 20/06/1999 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 2 | 12SI | Diệp Thị Mộng | Khang | 17/01/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 3 | 12SI | Bùi Thị Thúy | Nga | 09/09/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 4 | 12SI | Nguyễn Hồng | Ngân | 25/09/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 5 | 12SI | Trần Kim | Ngân | 17/03/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 6 | 12SI | Trần Thị Phương | Thanh | 05/06/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 7 | 12SI | Lê Phan Phụng | Tiên | 22/05/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 8 | 12SI | Huỳnh Công | Tuyền | 02/07/2000 | Nam | Hóa | HĐ |
| 9 | 12SI | Phạm Mỹ | Ý | 03/11/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 10 | 12TI | Nguyễn Trung | Thông | 02/05/2000 | Nam | Hóa | HĐ |
| 11 | 12TI | Ngô Thị Ngọc | Yến | 13/07/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 12 | 12TI | Phạm Văn | Duy | 29/04/2000 | Nam | Hóa | HĐ |
| 13 | 12TI | Lê Tiến | Đạt | 17/01/2000 | Nam | Hóa | HĐ |
| 14 | 12TI | Trần Văn | Huỳnh | 25/08/2000 | Nam | Hóa | HĐ |
| 15 | 12TO | Hoàng Lan | Anh | 15/12/1999 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 16 | 12TO | Trương Kim | Ánh | 09/01/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 17 | 12TO | Nguyễn Thị Vân | Anh | 16/12/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 18 | 12TO | Phùng Thị Khánh | Linh | 03/10/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 19 | 12TO | Trương Thị | Thảo | 10/08/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 20 | 12VA | Nguyễn Thành | An | 23/01/2000 | Nam | Hóa | HĐ |
| 21 | 12VA | Trịnh Thị Hồng | Ngọc | 15/02/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 22 | 12VA | Nguyễn Thanh | Tuyền | 27/09/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 23 | 12VA | Phan Thị | Hoài | 01/06/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 24 | 12VA | Dương Văn | Nam | Nam | Hóa | HĐ | |
| 25 | 12VA | Trần Thị Ngọc | Nhi | 23/05/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 26 | 12VA | Nguyễn Đoàn Thùy | Trang | 31/10/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 27 | 12VA | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 25/02/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 28 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nữ | Hóa | HĐ |
| 29 | 12AV | Nguyễn Trần Minh | Tấn | 12/10/2000 | Nam | Hóa | HĐ |
| STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Môn | Phòng | |
| 1 | 10AV | Lê Đặng Hà | An | 24/01/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 2 | 10AV | Trần Thị Hoài | An | 06/07/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 3 | 10SU-DI | Lê Ngọc Thiên | Ân | 08/01/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 4 | 10AV | Đàm Tuấn | Anh | 14/02/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 5 | 10AV | Đỗ Tấn | Châu | 31/12/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 6 | 10VA | Lê Thị Minh | Châu | 25/08/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 7 | 10VA | Lương Thị Ninh | Chi | 24/02/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 8 | 10AV | Trần Hạ | Chúc | 02/11/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 9 | 10HO-SI | Ngô Duy | Chuyền | 04/04/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 10 | 10AV | Nguyễn Thành | Công | 11/04/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 11 | 10VA | Lê Thị | Dinh | 05/04/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 12 | 10VA | Trần Chiến | Đức | 05/04/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 13 | 10HO | Lê Quốc | Dũng | 01/01/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 14 | 10VA | Lê Huỳnh Thùy | Dương | 24/10/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 15 | 10AV | Nguyễn Trí | Duy | 04/03/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 16 | 10VA | Nguyễn Thị Lệ | Giang | 10/02/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 17 | 10AV | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/10/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 18 | 10HO-SI | Hoàng Thị Thu | Hà | 16/09/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 19 | 10TO | Trần Việt | Hà | 01/02/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 20 | 10VA | Trần Thị Thu | Hà | 14/03/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 21 | 10VA | Nguyễn Nữ Tuyết | Hân | 30/03/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 22 | 10SU-DI | Nguyễn Thị | Hằng | 01/08/2002 | Nữ | Sinh | B3.1 |
| 23 | 10HO-SI | Phạm Gia | Hào | 25/06/2002 | Nam | Sinh | B3.1 |
| 1 | 10HO-SI | Võ Thị Thu | Hiền | 20/04/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 2 | 10VA | Hồ Thị Mỹ | Hiền | 05/07/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 3 | 10LY | Trần Thị Thu | Hoài | 10/12/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 4 | 10VA | Trần Thị Thu | Hồng | 02/10/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 5 | 10AV | Trịnh Minh | Hưng | 11/11/2002 | Nam | Sinh | B3.2 |
| 6 | 10TO | Nguyễn Đức | Huy | 01/01/2002 | Nam | Sinh | B3.2 |
| 7 | 10SU-DI | Trần Thị | Kiều | 22/01/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 8 | 10VA | Dương Xuân | Lập | 21/12/2002 | Nam | Sinh | B3.2 |
| 9 | 10HO-SI | Hoàng Thị Hồng | Liên | 20/07/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 10 | 10SU-DI | Nguyễn Thùy | Linh | 22/08/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 11 | 10TO | Trần Thùy | Linh | 07/09/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 12 | 10VA | Vũ Thị Ngọc | Linh | 11/01/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 13 | 10VA | Lã Thị Ngân | Ly | 13/03/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 14 | 10LY | Nông Ái | Nguyên | 14/02/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 15 | 10HO | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 10/12/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 16 | 10AV | Lê Minh | Nhật | 29/04/2002 | Nam | Sinh | B3.2 |
| 17 | 10SU-DI | Trần Thị Ngọc | Nhi | 17/09/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 18 | 10VA | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 09/01/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 19 | 10TO | Vũ Văn | Phong | 25/05/2002 | Nam | Sinh | B3.2 |
| 20 | 10AV | Nguyễn Thanh | Phương | 03/02/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 21 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Phương | 23/07/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 22 | 10HO-SI | Bùi Thị | Phương | 16/02/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 23 | 10SU-DI | Trương Thị Hồng | Phương | 21/03/2002 | Nữ | Sinh | B3.2 |
| 1 | 10LY | Nguyễn Thị Thúy | Phượng | 22/05/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 2 | 10VA | Hoàng Phương | Phượng | 22/04/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 3 | 10TO-TI | Lê Thị Như | Quỳnh | 06/01/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 4 | 10VA | Lê Thị Như | Quỳnh | 02/08/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 5 | 10HO | Lê Thị Phương | Thảo | 30/04/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 6 | 10HO-SI | Bùi Thị Thanh | Thảo | 15/07/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 7 | 10VA | Hồ Thị | Thảo | 10/09/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 8 | 10VA | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | 08/12/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 9 | 10VA | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/10/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 10 | 10LY | Vương Thị Ngọc | Thu | 02/09/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 11 | 10AV | Trần Vũ Oán | Thư | 18/03/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 12 | 10SU-DI | Tống Thị | Thùy | 25/08/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 13 | 10HO-SI | Đỗ Thị Thùy | Trang | 13/04/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 14 | 10HO-SI | Lã Thị Kiều | Trang | 13/06/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 15 | 10SU-DI | Mai Thị Thùy | Trang | 26/01/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 16 | 10LY | Trương Anh | Tuấn | 02/05/2002 | Nam | Sinh | B3.3 |
| 17 | 10HO | Phạm Thị Ngọc | Ưng | 27/05/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 18 | 10SU-DI | Linh Khắc | Uy | 30/08/2002 | Nam | Sinh | B3.3 |
| 19 | 10LY | Đoàn Ngọc Tú | Uyên | 08/04/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 20 | 10TO | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 06/09/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 21 | 10AV | Nguyễn Vương Thảo | Vi | 27/02/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 22 | 10TO | Lương Triệu | Vi | 01/08/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 23 | 10VA | Nguyễn Thị Thùy | Vi | 10/10/2002 | Nữ | Sinh | B3.3 |
| 1 | 11TO | Nguyễn Lê Thanh | An | 03/11/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 2 | 11VA | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/05/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 3 | 11TI | Nguyễn Thị | Định | 05/01/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 4 | 11TO | Trần Đức | Hải | 04/09/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 5 | 11TO | Nguyễn Trọng | Hải | 11/02/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 6 | 11TO | Nguyễn Tuấn | Hải | 08/02/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 7 | 11AV | Đặng Thị | Hạnh | 12/01/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 8 | 11HO | Trần Minh | Hiếu | 20/02/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 9 | 11LY | Hoàng Minh | Hiếu | 19/06/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 10 | 11TO | Đặng Văn Xuân | Hiếu | 25/12/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 11 | 11HO | Lê Việt | Hoàng | 11/04/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 12 | 11VA | Võ Thị Minh | Huyền | 23/05/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 13 | 11VA | Phạm Thị Phương | Linh | 22/11/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 14 | 11VA | Phạm Thị | Lý | 01/07/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 15 | 11AV | Trần Thị Trúc | Mai | 26/10/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 16 | 11LY | Lê Sỹ | Nam | 08/10/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 17 | 11SI | Thầu Thế Thu | Ngọc | 25/02/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 18 | 11HO | Ngô Bá | Nguyên | 11/12/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 19 | 11SI | Huỳnh Thị Ngọc | Nguyên | 20/07/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 20 | 11TO | Dương Văn | Phước | 12/11/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 21 | 11LY | Nguyễn Quốc | Quyền | 04/06/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 22 | 11HO | Hoàng Ngọc | Sâm | 29/12/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 23 | 11LY | Trần Mạnh | Thắng | 06/10/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 24 | 11TO | Trịnh Văn | Thành | 14/02/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 25 | 11TO | Trần Văn | Thìn | 16/06/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 26 | 11HO | Võ Thị Thủy | Tiên | 19/02/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 27 | 11AV | Phạm Ngọc | Trâm | 01/08/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 28 | 11TI | Hoàng Thùy | Trang | 19/06/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 29 | 11TI | Nguyễn Đức | Trí | 03/07/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 30 | 11TO | Phạm Đức | Trọng | 29/05/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 31 | 11TI | Trần Nguyên | Trung | 10/08/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 32 | 11SI | Phạm Anh | Tuân | 26/09/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 33 | 11AV | Tô Phương | Uyên | 22/10/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 34 | 11AV | Lê Quang | Vinh | 07/03/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 35 | 11TO | Huỳnh Thiên | Vũ | 09/07/2001 | Nam | Sinh | HĐ |
| 36 | 11VA | Trần Thị Hải | Yến | 09/09/2001 | Nữ | Sinh | HĐ |
| 1 | 12AV | Lê Quốc Phương | Anh | 01/06/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 2 | 12TO | Hoàng Lan | Anh | 15/12/1999 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 3 | 12TO | Nguyễn Hoàng | Anh | 10/01/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 4 | 12TO | Lưu Thị Ngọc | Anh | 25/10/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 5 | 12TO | Trương Kim | Ánh | 09/01/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 6 | 12AV | Nguyễn Đắc | Bình | 25/01/2000 | Nam | Sinh | B3.4 |
| 7 | 12TO | Phạm Ngọc | Đạt | 14/09/2000 | Nam | Sinh | B3.4 |
| 8 | 12HO | Đặng Lê Mỹ | Dung | 05/10/1999 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 9 | 12AV | Tống Châu Hoàng | Duy | 02/03/2000 | Nam | Sinh | B3.4 |
| 10 | 12TI | Phạm Văn | Duy | 29/04/2000 | Nam | Sinh | B3.4 |
| 11 | 12HO | Đặng Lê Mỹ | Duyên | 05/10/1999 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 12 | 12SI | Nông Thúy | Hậu | 10/06/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 13 | 12HO | Hoàng Thị Thanh | Hiền | 03/07/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 14 | 12VA | Phan Thị | Hoài | 01/06/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 15 | 12AV | Phạm Thị | Huế | 12/06/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 16 | 12TO | Lê Thị Bích | Hường | 20/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 17 | 12HO | Nguyễn Thị Phương | Linh | 22/06/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 18 | 12TO | Phùng Thị Khánh | Linh | 03/10/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 19 | 12HO | Phan Văn Thành | Long | 02/05/2000 | Nam | Sinh | B3.4 |
| 20 | 12AV | Trần Thị Hương | Ly | 02/10/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 21 | 12LY | Lê Thị Hồng | Lý | 22/04/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 22 | 12HO | Trần Thị Kim | Ngân | 04/10/2000 | Nữ | Sinh | B3.4 |
| 1 | 12TO | Phan Quỳnh | Như | 14/09/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 2 | 12AV | Huỳnh Thị Hồng | Phúc | 12/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 3 | 12TO | Nguyễn Hữu Minh | Quý | 09/10/2000 | Nam | Sinh | B3.5 |
| 4 | 12VA | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 08/07/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 5 | 12TI | Phạm Thị Tuyết | Sang | 02/11/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 6 | 12TO | Bùi Phương | Thảo | 02/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 7 | 12AV | Võ Nguyễn Minh | Thư | 12/05/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 8 | 12TO | Phạm Minh | Thúy | 31/03/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 9 | 12LY | Ngô Thị Hà | Trang | 08/12/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 10 | 12LY | Trương Thị Quỳnh | Trang | 30/12/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 11 | 12SI | Bùi Thị Thu | Trang | 02/09/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 12 | 12VA | Phan Thị | Trang | 25/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 13 | 12VA | Nguyễn Đoàn Thùy | Trang | 31/10/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 14 | 12TO | Võ Nhật | Tuấn | 17/08/2000 | Nam | Sinh | B3.5 |
| 15 | 12VA | Trần Thị | Tuyết | 10/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 16 | 12AV | Phan Hạnh | Uyên | 04/10/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 17 | 12HO | Trần Đặng Phục | Uyên | 03/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 18 | 12VA | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 25/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 19 | 12TI | Bùi Thúy | Vi | 18/02/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 20 | 12VA | Nguyễn Thị Tường | Vy | 06/01/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| 21 | 12AV | Ngô Thị Ngọc | Vỹ | 26/03/2000 | Nữ | Sinh | B3.5 |
| STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Môn | Phòng | |
| 1 | 10HO-SI | Nguyễn Lan | Anh | 15/02/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 2 | 10HO-SI | Ngô Duy | Chuyền | 04/04/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 3 | 10VA | Phan Hứa Kiều | Diễm | 13/11/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 4 | 10TO | Đào Trung | Đức | 25/06/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 5 | 10AV | Nguyễn Trí | Duy | 04/03/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 6 | 10TO | Nguyễn Xuân | Hiếu | 25/03/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 7 | 10SU-DI | Nguyễn Mạnh | Hùng | 03/06/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 8 | 10TO | Vi Đức | Hùng | 31/03/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 9 | 10HO-SI | Phùng Thị Lan | Hương | 07/01/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 10 | 10TO | Nguyễn Đức | Huy | 01/01/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 11 | 10LY | Lê Thị Thu | Huyền | 16/04/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 12 | 10LY | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 18/08/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 13 | 10LY | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 04/03/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 14 | 10HO-SI | Phạm Văn | Lộc | 28/05/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 15 | 10TO | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 04/10/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 16 | 10VA | Lã Thị Ngân | Ly | 13/03/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 17 | 10LY | Ngô Gia | Minh | 21/06/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 18 | 10LY | Nông Ái | Nguyên | 14/02/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 19 | 10TO | Nguyễn Việt | Nguyên | 18/09/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 20 | 10TO | Lê Thị Minh | Nguyệt | 06/06/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 21 | 10LY | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/09/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 22 | 10HO | Vũ Hồng | Phong | 07/06/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 23 | 10LY | Đoàn Thị Thu | Phương | 21/02/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 24 | 10AV | Nguyễn Thanh | Phương | 03/02/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 25 | 10LY | Trịnh Minh | Quân | 22/10/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 26 | 10AV | Nguyễn Trọng | Quý | 07/06/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 27 | 10LY | Nguyễn Huy | Sơn | 30/09/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 28 | 10TO | Dương Minh | Thái | 01/06/2002 | Nam | Văn | Lab |
| 29 | 10HO | Lê Thị Phương | Thảo | 30/04/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 30 | 10VA | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | 08/12/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 31 | 10LY | Phạm Thị Thu | Thủy | 27/10/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 32 | 10LY | Trần Thị Như | Ý | 14/09/2002 | Nữ | Văn | Lab |
| 1 | 11TO | Nguyễn Lê Thanh | An | 03/11/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 2 | 11AV | Lê Ngọc Tú | Anh | 16/07/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 3 | 11VA | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/05/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 4 | 11SI | Nguyễn Vĩnh | Bảo | 24/01/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 5 | 11AV | Huỳnh Minh | Châu | 01/01/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 6 | 11HO | Võ Trần | Chí | 11/09/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 7 | 11HO | Phạm Hồng | Đăng | 04/01/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 8 | 11HO | Đặng Đình | Đức | 05/08/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 9 | 11TO | Trương Thị Thùy | Dung | 09/04/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 10 | 11AV | Phạm Thị Mai | Duyên | 14/06/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 11 | 11HO | Dương Thị Ngân | Giang | 22/01/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 12 | 11AV | Nguyễn Thị Bích | Hà | 29/03/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 13 | 11TO | Nguyễn Duy | Hải | 11/12/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 14 | 11LY | Nông Thị | Hợp | 12/02/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 15 | 11AV | Phạm Hữu | Hưng | 01/04/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 16 | 11HO | Bùi Lan | Hương | 23/06/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 17 | 11LY | Trần Đăng | Huy | 10/06/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 18 | 11HO | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 27/02/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 19 | 11SI | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 30/08/2001 | Nữ | Văn | B3.1 |
| 20 | 11LY | Trần Nguyên | Khoa | 24/03/2001 | Nam | Văn | B3.1 |
| 1 | 11HO | Nguyễn Thị Trà | My | 12/05/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 2 | 11HO | Trần Huy | Nam | 12/09/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 3 | 11SI | Huỳnh Bá | Nghĩa | 13/06/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 4 | 11SI | Nguyễn Phúc | Nghĩa | 20/06/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 5 | 11AV | Trần Thị Bích | Ngọc | 10/08/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 6 | 11HO | Ngô Bá | Nguyên | 11/12/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 7 | 11LY | Nguyễn Thảo | Nguyên | 10/11/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 8 | 11AV | Trần Phương | Nhi | 03/04/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 9 | 11LY | Huỳnh Lê Uyển | Nhi | 30/10/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 10 | 11HO | Trần Thị Quỳnh | Như | 15/07/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 11 | 11SI | Võ Lâm Hiểu | Như | 14/08/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 12 | 11TO | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 02/01/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 13 | 11AV | Đặng Thị | Oanh | 29/06/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 14 | 11TO | Dương Văn | Phước | 12/11/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 15 | 11LY | Trần Mạnh | Thắng | 06/10/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 16 | 11LY | Nguyễn Trần Thùy | Trang | 08/07/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 17 | 11HO | Vũ Ngọc | Tuấn | 13/11/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 18 | 11AV | Tô Phương | Uyên | 22/10/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 19 | 11AV | Nguyễn Ngọc Khánh | Vân | 01/03/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 20 | 11TO | Huỳnh Thiên | Vũ | 09/07/2001 | Nam | Văn | B3.2 |
| 21 | 11HO | Trương Hoàng | Ý | 06/07/2001 | Nữ | Văn | B3.2 |
| 1 | 12LY | Lê Thị Kiều | Anh | 26/11/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 2 | 12AV | Nguyễn Thị Linh | Đan | 16/10/1999 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 3 | 12TO | Nguyễn Thành | Đạt | 14/04/2000 | Nam | Văn | B3.3 |
| 4 | 12LY | Lưu Văn | Đoàn | 05/08/1999 | Nam | Văn | B3.3 |
| 5 | 12LY | Phạm Ngọc | Đức | 07/08/2000 | Nam | Văn | B3.3 |
| 6 | 12HO | Trần Long | Hải | 05/11/1999 | Nam | Văn | B3.3 |
| 7 | 12TO | Mai Thị | Hải | 29/06/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 8 | 12AV | Bùi Ngọc | Hiếu | 05/09/2000 | Nam | Văn | B3.3 |
| 9 | 12AV | Trần Thanh | Hòa | 06/03/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 10 | 12TI | Nguyễn Thị | Huế | 27/07/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 11 | 12AV | Nguyễn Thị Hà | Ly | 01/01/2001 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 12 | 12LY | Lê Thị Hồng | Lý | 22/04/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 13 | 12TI | Nguyễn Tống | Ngọc | 29/02/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 14 | 12LY | Đỗ Ngọc | Nhân | 13/04/2000 | Nam | Văn | B3.3 |
| 15 | 12HO | Vũ Văn Thành | Quang | 13/08/2000 | Nam | Văn | B3.3 |
| 16 | 12TO | Bùi Phương | Thảo | 02/02/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 17 | 12TO | Trương Thị | Thảo | 10/08/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 18 | 12VA | Dương Thị Thùy | Trang | 02/02/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |
| 19 | 12AV | Ngô Thị Ngọc | Vỹ | 26/03/2000 | Nữ | Văn | B3.3 |