SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN CHÍ THANH |
|
|
|
|
DANH SÁCH THI BỔ SUNG CÁC MÔN - 3 KHỐI |
STT |
Lớp |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
GT |
Môn |
Phòng |
1 |
10AV |
Trần Thị Hoài |
An |
06/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
2 |
10HO-SI |
Trương Văn |
Ân |
07/09/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
3 |
10AV |
Đàm Tuấn |
Anh |
14/02/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
4 |
10TO |
Nguyễn Hà Lan |
Anh |
29/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
5 |
10TO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
18/03/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
6 |
10AV |
Đỗ Tấn |
Châu |
31/12/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
7 |
10LY |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
15/05/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
8 |
10AV |
Nguyễn Công |
Chính |
25/12/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
9 |
10AV |
Trần Hạ |
Chúc |
02/11/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
10 |
10TO |
Phạm Thành |
Chung |
04/08/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
11 |
10HO-SI |
Ngô Duy |
Chuyền |
04/04/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
12 |
10AV |
Nguyễn Thành |
Công |
11/04/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
13 |
10HO-SI |
Vũ Tiến |
Đạt |
12/03/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
14 |
10VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
12/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
15 |
10VA |
Phan Hứa Kiều |
Diễm |
13/11/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
16 |
10VA |
Lê Thị |
Dinh |
05/04/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
17 |
10LY |
Phạm Minh |
Đức |
03/12/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
18 |
10TO |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
06/12/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
19 |
10AV |
Nguyễn Vũ Thị Hải |
Dương |
27/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
20 |
10AV |
Nguyễn Trí |
Duy |
04/03/2002 |
Nam |
Toán |
B3.1 |
21 |
10HO-SI |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
11/12/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
22 |
10HO |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
25/09/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.1 |
1 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
16/09/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
2 |
10TO |
Nguyễn Thị Hà |
Hà |
03/08/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
3 |
10TO-TI |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
29/04/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
4 |
10VA |
Trần Thị Thu |
Hà |
14/03/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
5 |
10LY |
Vũ Trịnh Hồng |
Hạ |
24/11/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
6 |
10VA |
Nguyễn Nữ Tuyết |
Hân |
30/03/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
7 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
19/09/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
8 |
10HO-SI |
Phạm Gia |
Hào |
25/06/2002 |
Nam |
Toán |
B3.2 |
9 |
10AV |
Nguyễn Lệ |
Hiền |
20/11/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
10 |
10HO-SI |
Võ Thị Thu |
Hiền |
20/04/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
11 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
09/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
12 |
10TO |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
29/09/2002 |
Nam |
Toán |
B3.2 |
13 |
10VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hòa |
14/12/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
14 |
10LY |
Trần Thị Thu |
Hoài |
10/12/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
15 |
10AV |
Vũ Trịnh Nhật |
Hoàng |
21/09/2002 |
Nam |
Toán |
B3.2 |
16 |
10HO-SI |
Nông Thúy |
Hồng |
05/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
17 |
10TO |
Vi Đức |
Hùng |
31/03/2002 |
Nam |
Toán |
B3.2 |
18 |
10AV |
Trịnh Minh |
Hưng |
11/11/2002 |
Nam |
Toán |
B3.2 |
19 |
10HO-SI |
Phùng Thị Lan |
Hương |
07/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
20 |
10LY |
Nguyễn Quang |
Huy |
10/06/2002 |
Nam |
Toán |
B3.2 |
21 |
10TO |
Nguyễn Đức |
Huy |
01/01/2002 |
Nam |
Toán |
B3.2 |
22 |
10AV |
Nguyễn Trần Ngọc |
Huyền |
12/03/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.2 |
1 |
10HO-SI |
Trần Đăng |
Khoa |
10/08/2002 |
Nam |
Toán |
B3.3 |
2 |
10VA |
Huỳnh Thị Ngọc |
Lệ |
01/10/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
3 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Hồng |
Liên |
20/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
4 |
10HO-SI |
Trần Hoàng Thùy |
Linh |
27/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
5 |
10TO |
Nguyễn Thị Kiều |
Linh |
01/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
6 |
10VA |
Vũ Thị Ngọc |
Linh |
11/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
7 |
10HO-SI |
Phan Thị Khánh |
Ly |
21/11/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
8 |
10LY |
Đặng Thị |
Ly |
03/06/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
9 |
10HO-SI |
Đoàn Thị Phương |
Mai |
15/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
10 |
10LY |
Ngô Gia |
Minh |
21/06/2002 |
Nam |
Toán |
B3.3 |
11 |
10LY |
Nông Ái |
Nguyên |
14/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
12 |
10HO |
Võ Nguyễn Minh |
Nhi |
21/10/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
13 |
10LY |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
11/09/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
14 |
10VA |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
01/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
15 |
10HO |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
29/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
16 |
10HO-SI |
Đoàn Thị Hồng |
Nhung |
01/11/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
17 |
10LY |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
07/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
18 |
10VA |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
09/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
19 |
10HO-SI |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
26/08/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
20 |
10HO |
Vũ Hồng |
Phong |
07/06/2002 |
Nam |
Toán |
B3.3 |
21 |
10TO |
Vũ Văn |
Phong |
25/05/2002 |
Nam |
Toán |
B3.3 |
22 |
10AV |
Nguyễn Thanh |
Phương |
03/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.3 |
1 |
10HO-SI |
Bùi Thị |
Phương |
16/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
2 |
10LY |
Đoàn Thị Thu |
Phương |
21/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
3 |
10LY |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
22/05/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
4 |
10VA |
Hoàng Phương |
Phượng |
22/04/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
5 |
10LY |
Trịnh Minh |
Quân |
22/10/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
6 |
10HO-SI |
Trần Văn |
Quang |
16/06/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
7 |
10LY |
Nguyễn Tiến |
Quang |
21/04/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
8 |
10TO-TI |
Nguyễn Nữ Lệ |
Quyên |
03/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
9 |
10TO-TI |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
06/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
10 |
10LY |
Nguyễn Thanh |
Sang |
21/10/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
11 |
10LY |
Nguyễn Huy |
Sơn |
30/09/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
12 |
10TO-TI |
Vũ Văn |
Sơn |
08/07/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
13 |
10TO |
Dương Minh |
Thái |
01/06/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
14 |
10TO-TI |
Triệu Quốc |
Thái |
18/05/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
15 |
10AV |
Lê Nguyễn Hà |
Thanh |
21/12/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
16 |
10TO |
Đinh Quốc |
Thành |
27/08/2002 |
Nam |
Toán |
B3.4 |
17 |
10HO |
Lê Thị Phương |
Thảo |
30/04/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
18 |
10HO |
Nguyễn Thị |
Thảo |
13/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
19 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
15/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
20 |
10LY |
Lê Thị Phương |
Thảo |
02/05/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
21 |
10TO |
Hồ Thị Yến |
Thi |
02/08/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
22 |
10HO-SI |
Bùi Thị Diệu |
Thiện |
10/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.4 |
1 |
10LY |
Vương Thị Ngọc |
Thu |
02/09/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
2 |
10AV |
Trần Vũ Oán |
Thư |
18/03/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
3 |
10VA |
Trần Minh |
Thư |
15/12/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
4 |
10HO-SI |
Bùi Thị Anh |
Thúy |
26/03/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
5 |
10LY |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
27/10/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
6 |
10TO |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
01/07/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
7 |
10TO |
Nguyễn Đăng Sỹ |
Tiến |
22/02/2002 |
Nam |
Toán |
B3.5 |
8 |
10HO-SI |
Đỗ Thị Thùy |
Trang |
13/04/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
9 |
10HO-SI |
Lã Thị Kiều |
Trang |
13/06/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
10 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
04/10/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
11 |
10HO |
Nguyễn Đình Nhật |
Trường |
29/10/2002 |
Nam |
Toán |
B3.5 |
12 |
10HO |
Hàn Minh |
Tú |
17/06/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
13 |
10LY |
Ngô Tiến |
Tú |
01/05/2002 |
Nam |
Toán |
B3.5 |
14 |
10SU-DI |
Linh Khắc |
Uy |
30/08/2002 |
Nam |
Toán |
B3.5 |
15 |
10TO |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
06/09/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
16 |
10HO |
Ngỗ Thị |
Vân |
04/04/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
17 |
10AV |
Nguyễn Vương Thảo |
Vi |
27/02/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
18 |
10TO |
Lương Triệu |
Vi |
01/08/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
19 |
10LY |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
30/01/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
20 |
10HO |
Lê Đức |
Huy |
10/12/2002 |
Nam |
Toán |
B3.6 |
21 |
10AV |
Lê Thị Minh |
Yến |
04/08/2002 |
Nữ |
Toán |
B3.5 |
1 |
11AV |
Đỗ Thiên |
An |
18/11/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
2 |
11AV |
Lê Ngọc Tú |
Anh |
16/07/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
3 |
11HO |
Đinh Tuấn |
Anh |
26/01/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
4 |
11LY |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
20/08/2000 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
5 |
11TI |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
02/02/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
6 |
11TO |
Nguyễn Vân |
Anh |
23/02/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
7 |
11VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/05/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
8 |
11SI |
Nguyễn Vĩnh |
Bảo |
24/01/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
9 |
11AV |
Huỳnh Minh |
Châu |
01/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
10 |
11HO |
Võ Trần |
Chí |
11/09/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
11 |
11LY |
Nguyễn Danh |
Cường |
01/06/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
12 |
11HO |
Phạm Hồng |
Đăng |
04/01/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
13 |
11HO |
Phan Quang |
Đạt |
27/07/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
14 |
11TO |
Ngọ Tiến |
Đạt |
11/07/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
15 |
11TI |
Nguyễn Thị |
Định |
05/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
16 |
11AV |
Vũ Xuân |
Đồng |
19/11/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
17 |
11HO |
Phạm Hữu |
Du |
15/11/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
18 |
11HO |
Đặng Đình |
Đức |
05/08/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
19 |
11TI |
Hoàng Võ Công |
Đức |
22/07/2001 |
Nam |
Toán |
B2.2 |
20 |
11AV |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
13/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.2 |
1 |
11SI |
Nguyễn Thị |
Dung |
08/03/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
2 |
11AV |
Phạm Thị Mai |
Duyên |
14/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
3 |
11HO |
Hồ Mỹ |
Duyên |
02/04/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
4 |
11HO |
Dương Thị Ngân |
Giang |
22/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
5 |
11HO |
Trần Thu |
Hà |
20/04/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
6 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Hải |
11/02/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
7 |
11TO |
Nguyễn Tuấn |
Hải |
08/02/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
8 |
11AV |
Đặng Thị |
Hạnh |
12/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
9 |
11AV |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
05/07/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
10 |
11SI |
Vũ Thị |
Hiền |
26/07/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
11 |
11TO |
Đỗ Huy |
Hiệp |
26/10/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
12 |
11AV |
Bùi Thị Minh |
Hiếu |
16/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
13 |
11HO |
Trần Minh |
Hiếu |
20/02/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
14 |
11LY |
Hoàng Minh |
Hiếu |
19/06/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
15 |
11LY |
Trần Ngọc |
Hoài |
03/01/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
16 |
11HO |
Lê Việt |
Hoàng |
11/04/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
17 |
11LY |
Nông Thị |
Hợp |
12/02/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
18 |
11LY |
Trần Thị Kim |
Huê |
25/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.3 |
19 |
11AV |
Phạm Hữu |
Hưng |
01/04/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
20 |
11HO |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
20/01/2001 |
Nam |
Toán |
B2.3 |
1 |
11HO |
Bùi Lan |
Hương |
23/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
2 |
11LY |
Trần Đăng |
Huy |
10/06/2001 |
Nam |
Toán |
B2.4 |
3 |
11AV |
Lê Thị Thu |
Huyền |
23/12/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
4 |
11HO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
27/02/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
5 |
11SI |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
30/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
6 |
11VA |
Võ Thị Minh |
Huyền |
23/05/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
7 |
11TI |
Nguyễn Thị Hoàng |
Lan |
28/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
8 |
11SI |
Bùi Thị Kim |
Liên |
20/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
9 |
11AV |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
06/05/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
10 |
11HO |
Lương Thị Hoàng |
Linh |
23/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
11 |
11LY |
Phạm Quang |
Linh |
07/12/2001 |
Nam |
Toán |
B2.4 |
12 |
11VA |
Phạm Thị |
Lý |
01/07/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
13 |
11AV |
Nguyễn Thị Ngọc |
My |
15/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
14 |
11AV |
Vũ Thị Hoàn |
Mỹ |
16/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
15 |
11LY |
Phạm Thu |
Mỹ |
16/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
16 |
11SI |
Trần Thị Hoàng |
Ngân |
12/04/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
17 |
11SI |
Huỳnh Bá |
Nghĩa |
13/06/2001 |
Nam |
Toán |
B2.4 |
18 |
11SI |
Nguyễn Phúc |
Nghĩa |
20/06/2001 |
Nam |
Toán |
B2.4 |
19 |
11SI |
Thầu Thế Thu |
Ngọc |
25/02/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
20 |
11SI |
Ngô Thị |
Ngọc |
03/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.4 |
1 |
11HO |
Ngô Bá |
Nguyên |
11/12/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
2 |
11LY |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
10/11/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
3 |
11LY |
Đỗ Thị Hạnh |
Nguyên |
06/05/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
4 |
11LY |
Nguyễn Hà |
Nguyên |
12/05/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
5 |
11AV |
Đinh Thị Yến |
Nhi |
21/11/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
6 |
11LY |
Huỳnh Lê Uyển |
Nhi |
30/10/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
7 |
11LY |
Phan Thị Yến |
Nhi |
02/04/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
8 |
11HO |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
15/07/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
9 |
11SI |
Võ Lâm Hiểu |
Như |
14/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
10 |
11AV |
Đặng Thị |
Oanh |
29/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
11 |
11LY |
Võ Nhật |
Phúc |
19/04/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
12 |
11LY |
Nguyễn Quốc |
Quyền |
04/06/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
13 |
11TI |
Tạ Quang |
Sang |
26/08/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
14 |
11HO |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
12/05/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
15 |
11SI |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thạch |
20/09/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
16 |
11AV |
Phạm Văn |
Thái |
25/09/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
17 |
11LY |
Trần Mạnh |
Thắng |
06/10/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
18 |
11AV |
Trần Thị Huyền |
Thanh |
01/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
19 |
11LY |
Nguyễn Trí |
Thanh |
07/10/2001 |
Nam |
Toán |
B2.5 |
20 |
11LY |
Hồ Thị |
Thanh |
28/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B2.5 |
1 |
11TO |
Trịnh Văn |
Thành |
14/02/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
2 |
11LY |
Phạm Thị |
The |
05/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
3 |
11TO |
Trần Văn |
Thìn |
16/06/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
4 |
11SI |
Nguyễn Thị |
Thu |
02/01/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
5 |
11HO |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
11/07/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
6 |
11HO |
Võ Thị Thủy |
Tiên |
19/02/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
7 |
11HO |
Trương Quang |
Tín |
10/11/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
8 |
11AV |
Phạm Ngọc |
Trâm |
01/08/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
9 |
11AV |
Lê Thị Thu |
Trang |
18/04/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
10 |
11TI |
Hoàng Thùy |
Trang |
19/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
11 |
11TO |
Nguyễn Lâm Huyền |
Trang |
30/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
12 |
11HO |
Bùi Lê Thế |
Trí |
27/05/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
13 |
11LY |
Phùng Văn |
Tùng |
24/04/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
14 |
11SI |
Phạm Thanh |
Tùng |
21/09/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
15 |
11AV |
Tô Phương |
Uyên |
22/10/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
16 |
11LY |
Đỗ Thế |
Văn |
23/12/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
17 |
11TO |
Phan Lương Tường |
Vi |
10/06/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
18 |
11AV |
Lê Quang |
Vinh |
07/03/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
19 |
11TO |
Huỳnh Thiên |
Vũ |
09/07/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
20 |
11TO |
Phạm Văn |
Vững |
03/12/2001 |
Nam |
Toán |
B1.1 |
21 |
11HO |
Trương Hoàng |
Ý |
06/07/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
22 |
11AV |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Vân |
01/03/2001 |
Nữ |
Toán |
B1.1 |
1 |
12LY |
Lê Minh |
An |
09/04/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
2 |
12VA |
Nguyễn Thành |
An |
23/01/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
3 |
12AV |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
08/02/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
4 |
12AV |
Lê Quốc Phương |
Anh |
01/06/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
5 |
12HO |
Tống Như Hoàng |
Anh |
11/11/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
6 |
12LY |
Nguyễn Đình Ngọc |
Anh |
02/04/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
7 |
12SI |
Trương Thị Tuyết |
Anh |
25/01/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
8 |
12TO |
Hoàng Lan |
Anh |
15/12/1999 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
9 |
12TO |
Lưu Thị Ngọc |
Anh |
25/10/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
10 |
12TO |
Trương Kim |
Ánh |
09/01/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
11 |
12TO |
Nguyễn Lê Giang |
Băng |
30/08/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
12 |
12AV |
Nguyễn Đắc |
Bình |
25/01/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
13 |
12AV |
Nguyễn Thị Yên |
Bình |
07/11/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
14 |
12TI |
Phạm Văn |
Chỉnh |
03/05/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
15 |
12AV |
Nguyễn Thị Linh |
Đan |
16/10/1999 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
16 |
12AV |
Lê Thành |
Đạt |
02/10/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
17 |
12TI |
Lê Tiến |
Đạt |
17/01/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
18 |
12TO |
Nguyễn Thành |
Đạt |
14/04/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
19 |
12LY |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
07/09/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
20 |
12LY |
Lưu Văn |
Đoàn |
05/08/1999 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
21 |
12HO |
Phan Viết |
Đức |
09/12/2000 |
Nam |
Toán |
B1.4 |
22 |
12VA |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
22/07/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.4 |
1 |
12AV |
Tống Châu Hoàng |
Duy |
02/03/2000 |
Nam |
Toán |
B1.5 |
2 |
12TI |
Phạm Văn |
Duy |
29/04/2000 |
Nam |
Toán |
B1.5 |
3 |
12HO |
Đặng Lê Mỹ |
Duyên |
05/10/1999 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
4 |
12SI |
Phạm Hoàng Thị Mỹ |
Duyên |
19/06/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
5 |
12VA |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
09/10/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
6 |
12LY |
Long Ngọc |
Giang |
07/12/2000 |
Nam |
Toán |
B1.5 |
7 |
12LY |
Nguyễn Thị Anh |
Hà |
06/11/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
8 |
12VA |
Lê Thị Thu |
Hà |
13/11/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
9 |
12HO |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
10/08/1999 |
Nam |
Toán |
B1.5 |
10 |
12TO |
Mai Thị |
Hải |
29/06/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
11 |
12SI |
Trịnh Gia |
Hân |
20/11/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
12 |
12LY |
Hoàng Thị Mỹ |
Hạnh |
17/08/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
13 |
12SI |
Nông Thúy |
Hậu |
10/06/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
14 |
12SI |
Huỳnh Ngọc Diệu |
Hiền |
24/11/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
15 |
12SI |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
17/02/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
16 |
12AV |
Trần Minh |
Hiếu |
08/02/2000 |
Nam |
Toán |
B1.5 |
17 |
12AV |
Trần Thanh |
Hòa |
06/03/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
18 |
12VA |
Phan Thị |
Hoài |
01/06/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
19 |
12SI |
Trần Thị |
Hồng |
11/10/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
20 |
12AV |
Phạm Thị |
Huế |
12/06/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
21 |
12HO |
Đỗ Thị Minh |
Huế |
20/08/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
22 |
12TI |
Nguyễn Thị |
Huế |
27/07/2000 |
Nữ |
Toán |
B1.5 |
1 |
12LY |
Nguyễn Thị |
Huệ |
17/08/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
2 |
12TO |
Đậu Đức |
Hùng |
17/07/2000 |
Nam |
Toán |
D2.2 |
3 |
12TI |
Trần Văn |
Huỳnh |
25/08/2000 |
Nam |
Toán |
D2.2 |
4 |
12SI |
Diệp Thị Mộng |
Khang |
17/01/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
5 |
12HO |
Đào Thị Thu |
Lan |
16/09/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
6 |
12HO |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
22/06/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
7 |
12VA |
Đinh Thị Mỹ |
Linh |
18/08/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
8 |
12AV |
Phạm Đào Gia |
Long |
14/09/2000 |
Nam |
Toán |
D2.2 |
9 |
12HO |
Phan Văn Thành |
Long |
02/05/2000 |
Nam |
Toán |
D2.2 |
10 |
12AV |
Nguyễn Thị Hà |
Ly |
01/01/2001 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
11 |
12AV |
Trần Thị Hương |
Ly |
02/10/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
12 |
12HO |
Huỳnh Thị Cẩm |
Ly |
16/10/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
13 |
12VA |
Đặng Thị Ly |
Ly |
26/11/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
14 |
12AV |
Nguyễn Thị Nguyệt |
My |
31/07/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
15 |
12LY |
Đoàn Thị Kiều |
My |
05/02/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
16 |
12VA |
Dương Văn |
Nam |
|
Nam |
Toán |
D2.2 |
17 |
12SI |
Bùi Thị Thúy |
Nga |
09/09/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
18 |
12AV |
Lê Thị Bích |
Ngân |
23/05/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
19 |
12HO |
Trần Thị Kim |
Ngân |
04/10/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
20 |
12SI |
Nguyễn Hồng |
Ngân |
25/09/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
21 |
12HO |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
06/11/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
22 |
12SI |
Hoàng Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
10/04/2000 |
Nữ |
Toán |
D2.2 |
1 |
12VA |
Trịnh Thị Hồng |
Ngọc |
15/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
2 |
12AV |
Lê Thị |
Nhã |
26/01/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
3 |
12LY |
Đỗ Ngọc |
Nhân |
13/04/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
4 |
12HO |
Đinh Thị Hoàng |
Như |
20/11/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
5 |
12TO |
Phan Quỳnh |
Như |
14/09/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
6 |
12AV |
Đặng Hoàng Yến |
Nhung |
19/09/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
7 |
12TI |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
05/07/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
8 |
12SI |
Võ Đình Thục |
Oanh |
28/06/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
9 |
12VA |
Lương Thị |
Pháp |
03/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
10 |
12LY |
Đặng Dương Thế |
Phi |
10/10/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
11 |
12TO |
Tăng Đạt |
Phong |
08/07/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
12 |
12AV |
Huỳnh Thị Hồng |
Phúc |
12/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
13 |
12LY |
Nguyễn Minh |
Phúc |
06/04/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
14 |
12HO |
Nguyễn Nhất |
Phương |
21/08/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
15 |
12TO |
Phạm Bích |
Phương |
12/09/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
16 |
12VA |
Trịnh Thị Thu |
Phương |
08/03/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
17 |
12HO |
Vũ Văn Thành |
Quang |
13/08/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
18 |
12TO |
Nguyễn Hữu Minh |
Quý |
09/10/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
19 |
12HO |
Nguyễn Thị Trúc |
Quyên |
29/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
20 |
12LY |
Trần Thị |
Quỳnh |
18/09/1999 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
21 |
12TO |
Trần Huy |
Quỳnh |
23/02/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
22 |
12TO |
Phạm Hoàng Trúc |
Quỳnh |
02/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
23 |
12VA |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
08/07/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
24 |
12TI |
Phạm Thị Tuyết |
Sang |
02/11/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
25 |
12AV |
Nguyễn Trần Minh |
Tấn |
12/10/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
26 |
12SI |
Phan Như |
Thạch |
08/02/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
27 |
12AV |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
19/08/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
28 |
12TO |
Bùi Phương |
Thảo |
02/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
29 |
12TO |
Trương Thị |
Thảo |
10/08/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
30 |
12VA |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
20/05/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
31 |
12LY |
Nguyễn Tấn |
Thiện |
18/05/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
32 |
12TI |
Nguyễn Trung |
Thông |
02/05/2000 |
Nam |
Toán |
HĐ |
33 |
12AV |
Trần Thị Minh |
Thư |
25/10/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
34 |
12AV |
Võ Nguyễn Minh |
Thư |
12/05/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
35 |
12TI |
Lê Thị Bích |
Thư |
08/03/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
36 |
12TI |
Lê Thị |
Thương |
20/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
37 |
12VA |
Trịnh Thị Thân |
Thương |
16/12/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
38 |
12SI |
Phạm Thị |
Thủy |
16/08/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
39 |
12SI |
Lê Phan Phụng |
Tiên |
22/05/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
40 |
12AV |
Vương Minh |
Trang |
04/01/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
41 |
12HO |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
18/09/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
42 |
12SI |
Bùi Thị Thu |
Trang |
02/09/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
43 |
12VA |
Phan Thị |
Trang |
25/02/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
44 |
12VA |
Nguyễn Đoàn Thùy |
Trang |
31/10/2000 |
Nữ |
Toán |
HĐ |
1 |
12VA |
Dương Thị Thùy |
Trang |
02/02/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
2 |
12HO |
Nguyễn Thị |
Trinh |
17/03/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
3 |
12VA |
Nguyễn Thị Hương |
Trinh |
13/11/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
4 |
12VA |
Doãn Thị Kiều |
Trinh |
16/09/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
5 |
12TO |
Võ Nhật |
Tuấn |
17/08/2000 |
Nam |
Toán |
Lab |
6 |
12VA |
Nguyễn Lam |
Tường |
12/05/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
7 |
12SI |
Huỳnh Công |
Tuyền |
02/07/2000 |
Nam |
Toán |
Lab |
8 |
12VA |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
27/09/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
9 |
12AV |
Phan Hạnh |
Uyên |
04/10/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
10 |
12AV |
Phạm Thị |
Uyên |
16/07/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
11 |
12HO |
Trần Đặng Phục |
Uyên |
03/02/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
12 |
12LY |
Đặng Thị Khánh |
Uyên |
04/04/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
13 |
12TO |
Đào Thị Thu |
Uyên |
17/04/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
14 |
12VA |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
25/02/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
15 |
12LY |
Phạm Thị |
Vân |
19/09/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
16 |
12TI |
Bùi Thúy |
Vi |
18/02/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
17 |
12TO |
Hồ Thị Tường |
Vi |
08/12/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
18 |
12TI |
Hoàng Trọng |
Vũ |
13/06/2000 |
Nam |
Toán |
Lab |
19 |
12AV |
Âu Thanh Thùy |
Vy |
07/01/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
20 |
12LY |
Trần Thị Nhật |
Vy |
07/10/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
21 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
22 |
12AV |
Ngô Thị Ngọc |
Vỹ |
26/03/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
23 |
12SI |
Phạm Mỹ |
Ý |
03/11/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
24 |
12HO |
Trần Thị Hàm |
Yên |
26/02/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
25 |
12HO |
Phạm Thị Bảo |
Yến |
03/02/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
26 |
12TI |
Ngô Thị Ngọc |
Yến |
13/07/2000 |
Nữ |
Toán |
Lab |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
GT |
Môn |
Phòng |
1 |
10HO-SI |
Trương Văn |
Ân |
07/09/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
2 |
10SU-DI |
Lê Ngọc Thiên |
Ân |
08/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
3 |
10SU-DI |
Ngô Thừa |
Ân |
10/09/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
4 |
10HO-SI |
Nguyễn Lan |
Anh |
15/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
5 |
10TO |
Nguyễn Hà Lan |
Anh |
29/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
6 |
10HO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
05/10/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
7 |
10TO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
18/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
8 |
10HO-SI |
Lê Thị Hồng |
Ánh |
18/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
9 |
10LY |
Trương Đình Huy |
Bảo |
18/01/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
10 |
10HO |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Bích |
01/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
11 |
10SU-DI |
Ngô Thị |
Bích |
07/05/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
12 |
10AV |
Đỗ Tấn |
Châu |
31/12/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
13 |
10LY |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
15/05/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
14 |
10TO |
Phạm Thành |
Chung |
04/08/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
15 |
10HO-SI |
Ngô Duy |
Chuyền |
04/04/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
16 |
10HO |
Ngô Thế |
Đăng |
21/10/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
17 |
10HO |
Nguyễn Quang |
Đạt |
27/02/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
18 |
10HO-SI |
Vũ Tiến |
Đạt |
12/03/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
19 |
10VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
12/07/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
20 |
10VA |
Phan Hứa Kiều |
Diễm |
13/11/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
21 |
10VA |
Lê Thị |
Dinh |
05/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.1 |
22 |
10LY |
Phạm Minh |
Đức |
03/12/2002 |
Nam |
Anh |
B3.1 |
1 |
10TO |
Đào Trung |
Đức |
25/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.2 |
2 |
10VA |
Trần Chiến |
Đức |
05/04/2002 |
Nam |
Anh |
B3.2 |
3 |
10HO |
Lê Quốc |
Dũng |
01/01/2002 |
Nam |
Anh |
B3.2 |
4 |
10TO-TI |
Nguyễn Ánh |
Dương |
15/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
5 |
10HO-SI |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
11/12/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
6 |
10HO |
Tống Ngọc Trường |
Giang |
31/01/2002 |
Nam |
Anh |
B3.2 |
7 |
10HO |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
25/09/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
8 |
10VA |
Nguyễn Thị Lệ |
Giang |
10/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
9 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
16/09/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
10 |
10TO |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Hà |
01/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
11 |
10TO |
Nguyễn Thị Hà |
Hà |
03/08/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
12 |
10TO |
Trần Việt |
Hà |
01/02/2002 |
Nam |
Anh |
B3.2 |
13 |
10VA |
Trần Thị Thu |
Hà |
14/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
14 |
10LY |
Vũ Trịnh Hồng |
Hạ |
24/11/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
15 |
10TO-TI |
Nguyễn Văn |
Hải |
24/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.2 |
16 |
10VA |
Nguyễn Nữ Tuyết |
Hân |
30/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
17 |
10SU-DI |
Nguyễn Thị |
Hằng |
01/08/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
18 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
19/09/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
19 |
10HO-SI |
Phạm Gia |
Hào |
25/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.2 |
20 |
10HO-SI |
Võ Thị Thu |
Hiền |
20/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
21 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
09/07/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
22 |
10VA |
Hồ Thị Mỹ |
Hiền |
05/07/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.2 |
1 |
10TO |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
29/09/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
2 |
10VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hòa |
14/12/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
3 |
10LY |
Trần Thị Thu |
Hoài |
10/12/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
4 |
10SU-DI |
Trần Việt |
Hoàng |
16/09/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
5 |
10HO-SI |
Nông Thúy |
Hồng |
05/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
6 |
10HO |
Đặng Thị Như |
Huệ |
30/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
7 |
10TO |
Trần Thị |
Huệ |
09/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
8 |
10SU-DI |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
03/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
9 |
10TO |
Vi Đức |
Hùng |
31/03/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
10 |
10TO-TI |
Nguyễn Duy |
Hùng |
16/03/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
11 |
10TO-TI |
Ngô Minh |
Hưng |
26/09/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
12 |
10HO-SI |
Phùng Thị Lan |
Hương |
07/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
13 |
10LY |
Nguyễn Quang |
Huy |
10/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
14 |
10LY |
Lê Thị Thu |
Huyền |
16/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
15 |
10SU-DI |
Lăng Thị Thu |
Huyền |
06/05/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
16 |
10TO |
Nguyễn Anh |
Khoa |
05/05/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
17 |
10SU-DI |
Trần Thị |
Kiều |
22/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
18 |
10VA |
Dương Xuân |
Lập |
21/12/2002 |
Nam |
Anh |
B3.3 |
19 |
10VA |
Huỳnh Thị Ngọc |
Lệ |
01/10/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
20 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Hồng |
Liên |
20/07/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
21 |
10HO |
Nguyễn Thị |
Linh |
06/08/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
22 |
10HO-SI |
Trần Hoàng Thùy |
Linh |
27/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.3 |
1 |
10LY |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
04/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
2 |
10SU-DI |
Nguyễn Thùy |
Linh |
22/08/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
3 |
10TO |
Trần Thùy |
Linh |
07/09/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
4 |
10TO |
Nguyễn Thị Kiều |
Linh |
01/07/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
5 |
10VA |
Đoàn Nguyễn Mỹ |
Linh |
04/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
6 |
10VA |
Vũ Thị Ngọc |
Linh |
11/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
7 |
10HO-SI |
Phan Thị Khánh |
Ly |
21/11/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
8 |
10LY |
Đặng Thị |
Ly |
03/06/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
9 |
10TO |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
04/10/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
10 |
10VA |
Lã Thị Ngân |
Ly |
13/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
11 |
10TO |
Đinh Thị Mỹ |
Lý |
01/06/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
12 |
10HO |
Lại Thị |
Mai |
06/09/2002 |
Nam |
Anh |
B3.4 |
13 |
10HO-SI |
Đoàn Thị Phương |
Mai |
15/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
14 |
10LY |
Ngô Gia |
Minh |
21/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.4 |
15 |
10VA |
Nguyễn Thị Thiên |
Nga |
01/10/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
16 |
10TO-TI |
Võ Thị Thủy |
Ngân |
07/06/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
17 |
10HO-SI |
Nguyễn Huỳnh Giáng |
Ngọc |
25/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
18 |
10LY |
Nguyễn Thành |
Nguyên |
06/05/2002 |
Nam |
Anh |
B3.4 |
19 |
10LY |
Nông Ái |
Nguyên |
14/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
20 |
10LY |
Trần Cao |
Nguyên |
06/03/2002 |
Nam |
Anh |
B3.4 |
21 |
10TO |
Nguyễn Việt |
Nguyên |
18/09/2002 |
Nam |
Anh |
B3.4 |
22 |
10HO |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
10/12/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.4 |
1 |
10TO |
Lê Thị Minh |
Nguyệt |
06/06/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
2 |
10HO |
Võ Nguyễn Minh |
Nhi |
21/10/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
3 |
10LY |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
11/09/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
4 |
10VA |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
01/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
5 |
10VA |
Nguyễn Hoài Vân |
Nhi |
20/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
6 |
10HO |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
29/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
7 |
10HO-SI |
Đoàn Thị Hồng |
Nhung |
01/11/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
8 |
10LY |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
07/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
9 |
10VA |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
09/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
10 |
10TO-TI |
Nguyễn Quang |
Ninh |
09/03/2002 |
Nam |
Anh |
B3.5 |
11 |
10HO |
Nguyễn Thị |
Oanh |
05/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
12 |
10HO-SI |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
26/08/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
13 |
10TO |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
05/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.5 |
14 |
10HO |
Vũ Hồng |
Phong |
07/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.5 |
15 |
10TO |
Vũ Văn |
Phong |
25/05/2002 |
Nam |
Anh |
B3.5 |
16 |
10TO-TI |
Đinh Hoàng |
Phúc |
10/06/2002 |
Nam |
Anh |
B3.5 |
17 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Phương |
23/07/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
18 |
10HO-SI |
Bùi Thị |
Phương |
16/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
19 |
10LY |
Đoàn Thị Thu |
Phương |
21/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
20 |
10SU-DI |
Trương Thị Hồng |
Phương |
21/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
21 |
10TO-TI |
Nguyễn Nguyên Khánh |
Phương |
31/03/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
22 |
10LY |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
22/05/2002 |
Nữ |
Anh |
B3.5 |
1 |
10VA |
Hoàng Phương |
Phượng |
22/04/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
2 |
10HO |
Mai Xuân |
Quân |
01/06/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
3 |
10LY |
Trịnh Minh |
Quân |
22/10/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
4 |
10HO-SI |
Trần Văn |
Quang |
16/06/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
5 |
10LY |
Nguyễn Tiến |
Quang |
21/04/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
6 |
10TO-TI |
Nguyễn Nữ Lệ |
Quyên |
03/02/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
7 |
10TO-TI |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
06/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
8 |
10VA |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
02/08/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
9 |
10LY |
Nguyễn Thanh |
Sang |
21/10/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
10 |
10LY |
Nguyễn Huy |
Sơn |
30/09/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
11 |
10TO-TI |
Vũ Văn |
Sơn |
08/07/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
12 |
10SU-DI |
Vi Thanh |
Tài |
24/01/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
13 |
10TO |
Dương Minh |
Thái |
01/06/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
14 |
10TO-TI |
Triệu Quốc |
Thái |
18/05/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
15 |
10HO |
Lê Tuấn |
Thành |
09/10/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
16 |
10TO |
Đinh Quốc |
Thành |
27/08/2002 |
Nam |
Anh |
B2.2 |
17 |
10HO |
Nguyễn Thị |
Thảo |
13/01/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
18 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
15/07/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
19 |
10LY |
Lê Thị Phương |
Thảo |
02/05/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
20 |
10VA |
Hồ Thị |
Thảo |
10/09/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
21 |
10VA |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
08/12/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
22 |
10VA |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
14/10/2002 |
Nữ |
Anh |
B2.2 |
1 |
10LY |
Vương Thị Ngọc |
Thu |
02/09/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
2 |
10VA |
Trần Minh |
Thư |
15/12/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
3 |
10TO-TI |
Ngô Quang |
Thức |
01/09/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
4 |
10HO-SI |
Bùi Thị Anh |
Thúy |
26/03/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
5 |
10SU-DI |
Nguyễn Thị Kiều |
Thúy |
10/07/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
6 |
10HO |
Trần Phương |
Thủy |
10/02/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
7 |
10LY |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
27/10/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
8 |
10TO |
Hồ Sỹ |
Tiến |
05/03/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
9 |
10HO |
H'mai Anh A |
Tô |
01/09/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
10 |
10SU-DI |
Nguyễn Thị Như |
Trâm |
25/02/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
11 |
10HO |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
26/02/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
12 |
10HO |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
29/07/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
13 |
10HO-SI |
Đỗ Thị Thùy |
Trang |
13/04/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
14 |
10HO-SI |
Lã Thị Kiều |
Trang |
13/06/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
15 |
10SU-DI |
Mai Thị Thùy |
Trang |
26/01/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
16 |
10VA |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
24/08/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
17 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
04/10/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
18 |
10TO-TI |
Phạm Quang |
Trung |
29/06/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
19 |
10HO |
Nguyễn Đình Nhật |
Trường |
29/10/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
20 |
10LY |
Ngô Tiến |
Tú |
01/05/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
21 |
10LY |
Trương Anh |
Tuấn |
02/05/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
22 |
10HO |
Phạm Thị Ngọc |
Ưng |
27/05/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
23 |
10SU-DI |
Linh Khắc |
Uy |
30/08/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
24 |
10LY |
Đoàn Ngọc Tú |
Uyên |
08/04/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
25 |
10SU-DI |
Trịnh Nguyên Tố |
Uyên |
13/05/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
26 |
10TO |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
06/09/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
27 |
10HO |
Ngỗ Thị |
Vân |
04/04/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
28 |
10TO-TI |
Mai Công |
Văn |
17/06/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
29 |
10TO |
Lương Triệu |
Vi |
01/08/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
30 |
10VA |
Nguyễn Thị Thùy |
Vi |
10/10/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
31 |
10HO |
Lương Hoa |
Viên |
16/11/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
32 |
10HO |
Phan Thị Cẩm |
Viên |
09/07/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
33 |
10TO-TI |
Phạm Văn Ngọc |
Vinh |
21/11/2002 |
Nam |
Anh |
Lab |
34 |
10TO |
Trần Thị Hoài |
Xinh |
08/05/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
35 |
10LY |
Tạ Hoa |
Xuân |
06/01/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
36 |
10LY |
Trần Thị Như |
Ý |
14/09/2002 |
Nữ |
Anh |
Lab |
1 |
11HO |
Đinh Tuấn |
Anh |
26/01/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
2 |
11VA |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
20/08/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
3 |
11VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/05/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
4 |
11VA |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
15/01/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
5 |
11AV |
Lê Trúc Hoàng |
Anh |
19/07/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
6 |
11VA |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
08/12/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
7 |
11HO |
Võ Trần |
Chí |
11/09/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
8 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Đồng |
10/01/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
9 |
11HO |
Phạm Hữu |
Du |
15/11/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
10 |
11SI |
Nguyễn Thị |
Dung |
08/03/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
11 |
11TO |
Trương Thị Thùy |
Dung |
09/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
12 |
11HO |
Trần Thu |
Hà |
20/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
13 |
11TO |
Phạm Thị Thu |
Hà |
26/06/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
14 |
11AV |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
29/03/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
15 |
11TO |
Nguyễn Duy |
Hải |
11/12/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
16 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Hải |
11/02/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
17 |
11TO |
Nguyễn Tuấn |
Hải |
08/02/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
18 |
11VA |
Vũ Thị Hồng |
Hải |
01/05/2001 |
Nam |
Anh |
B2.3 |
19 |
11AV |
Đặng Thị |
Hạnh |
12/01/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
20 |
11VA |
Nguyễn Thị Thúy |
Hiền |
19/05/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.3 |
1 |
11HO |
Lê Việt |
Hoàng |
11/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
2 |
11LY |
Nông Thị |
Hợp |
12/02/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
3 |
11AV |
Phạm Hữu |
Hưng |
01/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
4 |
11HO |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
20/01/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
5 |
11LY |
Trần Đăng |
Huy |
10/06/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
6 |
11VA |
Võ Thị Minh |
Huyền |
23/05/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
7 |
11AV |
Lê Thị Thu |
Huyền |
23/12/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
8 |
11LY |
Trần Nguyên |
Khoa |
24/03/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
9 |
11LY |
Phạm Quang |
Linh |
07/12/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
10 |
11SI |
Mai Thị Diệu |
Linh |
15/05/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
11 |
11VA |
Phạm Thị Phương |
Linh |
22/11/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
12 |
11VA |
Phạm Thị |
Lý |
01/07/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
13 |
11AV |
Trần Thị Trúc |
Mai |
26/10/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
14 |
11HO |
Nguyễn Thị Trà |
My |
12/05/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
15 |
11HO |
Trần Huy |
Nam |
12/09/2001 |
Nam |
Anh |
B2.4 |
16 |
11LY |
Lê Sỹ |
Nam |
08/10/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
17 |
11LY |
Đỗ Minh |
Ngọc |
22/04/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
18 |
11AV |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
10/08/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
19 |
11HO |
Ngô Bá |
Nguyên |
11/12/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
20 |
11LY |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
10/11/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.4 |
1 |
11SI |
Lê Thị |
Nguyên |
20/11/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
2 |
11LY |
Đỗ Thị Hạnh |
Nguyên |
06/05/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
3 |
11AV |
Đinh Thị Yến |
Nhi |
21/11/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
4 |
11AV |
Trần Phương |
Nhi |
03/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
5 |
11LY |
Phan Thị Yến |
Nhi |
02/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
6 |
11SI |
Võ Lâm Hiểu |
Như |
14/08/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
7 |
11LY |
Võ Nhật |
Phúc |
19/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
8 |
11TO |
Dương Văn |
Phước |
12/11/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
9 |
11LY |
Nguyễn Quốc |
Quyền |
04/06/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
10 |
11HO |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
12/05/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
11 |
11TO |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
01/04/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
12 |
11LY |
Trần Mạnh |
Thắng |
06/10/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
13 |
11LY |
Nguyễn Trí |
Thanh |
07/10/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
14 |
11AV |
Trần Thị Huyền |
Thanh |
01/08/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
15 |
11TO |
Trịnh Văn |
Thành |
14/02/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
16 |
11VA |
Dương Thị Phương |
Thảo |
15/10/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
17 |
11VA |
Dương Thị Phương |
Thảo |
15/10/2001 |
Nam |
Anh |
B2.5 |
18 |
11SI |
Nguyễn Thị Kim |
Thơ |
26/04/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
19 |
11VA |
Đoàn Thị Minh |
Thư |
04/03/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
20 |
11VA |
Hoàng Thị |
Thúy |
17/06/2001 |
Nữ |
Anh |
B2.5 |
1 |
11HO |
Võ Thị Thủy |
Tiên |
19/02/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
2 |
11AV |
Phạm Ngọc |
Trâm |
01/08/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
3 |
11LY |
Phạm Thị Kiều |
Trang |
06/08/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
4 |
11VA |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
29/04/2001 |
Nam |
Anh |
B1.1 |
5 |
11VA |
Cao Thị Huyền |
Trang |
01/03/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
6 |
11VA |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
05/01/2001 |
Nam |
Anh |
B1.1 |
7 |
11VA |
Trịnh Thị Thu |
Trang |
11/01/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
8 |
11TO |
Trần Thị Kiều |
Trinh |
09/09/2001 |
Nam |
Anh |
B1.1 |
9 |
11TO |
Phạm Đức |
Trọng |
29/05/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
10 |
11AV |
Tô Phương |
Uyên |
22/10/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
11 |
11LY |
Đỗ Thế |
Văn |
23/12/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
12 |
11TO |
Phan Lương Tường |
Vi |
10/06/2001 |
|
Anh |
B1.1 |
13 |
11TO |
Trịnh Lê |
Vi |
11/12/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
14 |
11TO |
Lê Dạ Thảo |
Vy |
10/05/2001 |
|
Anh |
B1.1 |
15 |
11SI |
Phùng Thị Thu |
Yến |
18/06/2001 |
|
Anh |
B1.1 |
16 |
11VA |
Trần Thị Hải |
Yến |
09/09/2001 |
Nữ |
Anh |
B1.1 |
1 |
12SI |
Nguyễn Văn |
An |
16/08/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
2 |
12VA |
Nguyễn Thành |
An |
23/01/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
3 |
12TO |
Lưu Thị Ngọc |
Anh |
25/10/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
4 |
12LY |
Nguyễn Văn Tuấn |
Anh |
01/06/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
5 |
12TI |
Phạm Văn |
Chỉnh |
03/05/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
6 |
12TI |
Lê Tiến |
Đạt |
17/01/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
7 |
12LY |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
07/09/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
8 |
12LY |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
07/09/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
9 |
12AV |
Tống Châu Hoàng |
Duy |
02/03/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
10 |
12HO |
Đặng Lê Mỹ |
Duyên |
05/10/1999 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
11 |
12VA |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
09/10/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
12 |
12HO |
Trần Long |
Hải |
05/11/1999 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
13 |
12SI |
Trương Gia |
Hân |
12/10/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
14 |
12HO |
Hoàng Thị Thanh |
Hiền |
03/07/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
15 |
12AV |
Bùi Ngọc |
Hiếu |
05/09/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
16 |
12AV |
Trần Minh |
Hiếu |
08/02/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
17 |
12LY |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
08/04/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
18 |
12TI |
Nguyễn Thị |
Huế |
27/07/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
19 |
12TO |
Đậu Đức |
Hùng |
17/07/2000 |
Nam |
Anh |
B1.4 |
20 |
12HO |
Đào Thị Thu |
Lan |
16/09/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
21 |
12TO |
Phùng Thị Khánh |
Linh |
03/10/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
22 |
12LY |
Lê Thị Hồng |
Lý |
22/04/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.4 |
1 |
12VA |
Dương Văn |
Nam |
|
Nữ |
Anh |
B1.5 |
2 |
12SI |
Hoàng Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
10/04/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
3 |
12TI |
Nguyễn Tống |
Ngọc |
29/02/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
4 |
12HO |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
06/11/2000 |
Nam |
Anh |
B1.5 |
5 |
12HO |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
06/11/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
6 |
12AV |
Lê Thị |
Nhã |
26/01/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
7 |
12LY |
Đỗ Ngọc |
Nhân |
13/04/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
8 |
12VA |
Trần Thị Ngọc |
Nhi |
23/05/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
9 |
12TI |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
05/07/2000 |
|
Anh |
B1.5 |
10 |
12LY |
Đặng Dương Thế |
Phi |
10/10/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
11 |
12HO |
Nguyễn Nhất |
Phương |
21/08/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
17 |
12TO |
Trần Huy |
Quỳnh |
23/02/2000 |
Nam |
Anh |
B1.5 |
18 |
12TI |
Phạm Thị Tuyết |
Sang |
02/11/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
12 |
12TO |
Trương Thị |
Thảo |
10/08/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
13 |
12VA |
Chu Thị |
Thơ |
24/09/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
14 |
12AV |
Võ Nguyễn Minh |
Thư |
12/05/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
15 |
12SI |
Trần Thị Phương |
Thanh |
05/06/2000 |
Nữ |
Anh |
B1.5 |
16 |
12LY |
Nguyễn Văn Tuấn |
Anh |
01/06/2000 |
Nam |
Sử |
B1.5 |
17 |
12LY |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
08/04/2000 |
Nam |
Sử |
B1.5 |
18 |
12TO |
Phùng Thị Khánh |
Linh |
03/10/2000 |
Nữ |
Sử |
B1.5 |
19 |
12VA |
Nguyễn Thành |
An |
23/01/2000 |
Nam |
Sử |
B1.5 |
20 |
12VA |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
27/09/2000 |
Nữ |
Sử |
B1.5 |
21 |
12VA |
Tôn Nữ Lê |
Quỳnh |
16/07/2000 |
Nữ |
Sử |
B1.5 |
22 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nữ |
Địa |
B1.5 |
1 |
12TI |
Lê Thị Bích |
Thư |
08/03/2000 |
Nam |
Anh |
D2.2 |
2 |
12TI |
Lê Thị |
Thương |
20/02/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
3 |
12TI |
Vũ Thị Thanh |
Thủy |
02/01/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
4 |
12TO |
Huỳnh Thanh |
Trân |
10/05/2000 |
Nam |
Anh |
D2.2 |
5 |
12SI |
Bùi Thị Thu |
Trang |
02/09/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
6 |
12VA |
Phan Thị |
Trang |
25/02/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
7 |
12VA |
Dương Thị Thùy |
Trang |
02/02/2000 |
|
Anh |
D2.2 |
8 |
12VA |
Nguyễn Thị Hương |
Trinh |
13/11/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
9 |
12LY |
Văn Công |
Trường |
16/12/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
10 |
12VA |
Nguyễn Lam |
Tường |
12/05/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
11 |
12VA |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
27/09/2000 |
Nam |
Anh |
D2.2 |
12 |
12VA |
Trần Thị |
Tuyết |
10/02/2000 |
|
Anh |
D2.2 |
13 |
12LY |
Đặng Thị Khánh |
Uyên |
04/04/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
14 |
12LY |
Phạm Thị |
Vân |
19/09/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
15 |
12TI |
Bùi Thúy |
Vi |
18/02/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
16 |
12TI |
Hoàng Trọng |
Vũ |
13/06/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
17 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nam |
Anh |
D2.2 |
18 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
19 |
12LY |
Trần Thị Nhật |
Vy |
07/10/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
20 |
12TI |
Ngô Thị Ngọc |
Yến |
13/07/2000 |
Nữ |
Anh |
D2.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
GT |
Môn |
Phòng |
1 |
10AV |
Đàm Tuấn |
Anh |
14/02/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
2 |
10TO |
Nguyễn Hà Lan |
Anh |
29/01/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
3 |
10HO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
05/10/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
4 |
10TO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
18/03/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
5 |
10HO |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Bích |
01/04/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
6 |
10VA |
Đỗ Thị Ngọc |
Bích |
18/05/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
7 |
10AV |
Đỗ Tấn |
Châu |
31/12/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
8 |
10AV |
Nguyễn Thành |
Công |
11/04/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
9 |
10VA |
Phan Hứa Kiều |
Diễm |
13/11/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
10 |
10AV |
Phan Thị Phương |
Đông |
01/02/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
11 |
10TO |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
06/12/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
12 |
10TO-TI |
Nguyễn Ánh |
Dương |
15/03/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
13 |
10AV |
Nguyễn Trí |
Duy |
04/03/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
14 |
10HO |
Tống Ngọc Trường |
Giang |
31/01/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
15 |
10VA |
Nguyễn Thị Lệ |
Giang |
10/02/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
16 |
10TO |
Trần Việt |
Hà |
01/02/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
17 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
16/09/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
18 |
10VA |
Nguyễn Nữ Tuyết |
Hân |
30/03/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
19 |
10HO-SI |
Phạm Gia |
Hào |
25/06/2002 |
Nam |
Lý |
B3.1 |
20 |
10AV |
Nguyễn Lệ |
Hiền |
20/11/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.1 |
1 |
10HO-SI |
Võ Thị Thu |
Hiền |
20/04/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
2 |
10TO |
Nguyễn Xuân |
Hiếu |
25/03/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
3 |
10TO |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
29/09/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
4 |
10VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hòa |
14/12/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
5 |
10LY |
Trần Thị Thu |
Hoài |
10/12/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
6 |
10SU-DI |
Trần Việt |
Hoàng |
16/09/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
7 |
10HO-SI |
Nông Thúy |
Hồng |
05/01/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
8 |
10SU-DI |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
03/06/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
9 |
10TO |
Vi Đức |
Hùng |
31/03/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
10 |
10AV |
Trịnh Minh |
Hưng |
11/11/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
11 |
10HO-SI |
Phùng Thị Lan |
Hương |
07/01/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
12 |
10TO |
Nguyễn Đức |
Huy |
01/01/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
13 |
10SU-DI |
Lăng Thị Thu |
Huyền |
06/05/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
14 |
10VA |
Dương Xuân |
Lập |
21/12/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
15 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Hồng |
Liên |
20/07/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
16 |
10SU-DI |
Nguyễn Thùy |
Linh |
22/08/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
17 |
10HO-SI |
Phạm Văn |
Lộc |
28/05/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
18 |
10VA |
Lã Thị Ngân |
Ly |
13/03/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
19 |
10HO |
Lại Thị |
Mai |
06/09/2002 |
Nam |
Lý |
B3.2 |
20 |
10AV |
Trần Phan Thúy |
Nga |
28/01/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.2 |
1 |
10TO-TI |
Võ Thị Thủy |
Ngân |
07/06/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
2 |
10LY |
Nguyễn Thành |
Nguyên |
06/05/2002 |
Nam |
Lý |
B3.3 |
3 |
10LY |
Trần Cao |
Nguyên |
06/03/2002 |
Nam |
Lý |
B3.3 |
4 |
10HO |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
10/12/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
5 |
10TO |
Lê Thị Minh |
Nguyệt |
06/06/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
6 |
10SU-DI |
Trần Thị Ngọc |
Nhi |
17/09/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
7 |
10VA |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
01/02/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
8 |
10VA |
Nguyễn Hoài Vân |
Nhi |
20/04/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
9 |
10HO |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
29/01/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
10 |
10VA |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
09/01/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
11 |
10TO |
Vũ Văn |
Phong |
25/05/2002 |
Nam |
Lý |
B3.3 |
12 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Phương |
23/07/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
13 |
10HO-SI |
Bùi Thị |
Phương |
16/02/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
14 |
10LY |
Đoàn Thị Thu |
Phương |
21/02/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
15 |
10TO-TI |
Nguyễn Nguyên Khánh |
Phương |
31/03/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
16 |
10VA |
Hoàng Phương |
Phượng |
22/04/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
17 |
10LY |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
22/05/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
18 |
10VA |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
02/08/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
19 |
10AV |
Lê Nguyễn Hà |
Thanh |
21/12/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
20 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
15/07/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.3 |
1 |
10VA |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
08/12/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
2 |
10TO |
Hồ Thị Yến |
Thi |
02/08/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
3 |
10VA |
Trần Minh |
Thư |
15/12/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
4 |
10TO |
Hồ Sỹ |
Tiến |
05/03/2002 |
Nam |
Lý |
B3.4 |
5 |
10HO |
H'mai Anh A |
Tô |
01/09/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
6 |
10AV |
Đoàn Thị Thùy |
Trang |
17/06/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
7 |
10HO |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
29/07/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
8 |
10HO-SI |
Đỗ Thị Thùy |
Trang |
13/04/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
9 |
10HO-SI |
Lã Thị Kiều |
Trang |
13/06/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
10 |
10VA |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
24/08/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
11 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
04/10/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
12 |
10HO |
Nguyễn Đình Nhật |
Trường |
29/10/2002 |
Nam |
Lý |
B3.4 |
13 |
10HO |
Hàn Minh |
Tú |
17/06/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
14 |
10HO |
Phạm Thị Ngọc |
Ưng |
27/05/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
15 |
10SU-DI |
Trịnh Nguyên Tố |
Uyên |
13/05/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
16 |
10TO |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
06/09/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
17 |
10HO |
Ngỗ Thị |
Vân |
04/04/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
18 |
10HO |
Lương Hoa |
Viên |
16/11/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
19 |
10TO-TI |
Phạm Văn Ngọc |
Vinh |
21/11/2002 |
Nam |
Lý |
B3.4 |
20 |
10TO |
Trần Thị Hoài |
Xinh |
08/05/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
21 |
10LY |
Trần Thị Như |
Ý |
14/09/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
22 |
10AV |
Lê Thị Minh |
Yến |
04/08/2002 |
Nữ |
Lý |
B3.4 |
1 |
11TO |
Nguyễn Lê Thanh |
An |
03/11/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
2 |
11AV |
Lê Trúc Hoàng |
Anh |
19/07/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
3 |
11HO |
Đinh Tuấn |
Anh |
26/01/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
4 |
11TI |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
02/02/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
5 |
11VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/05/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
6 |
11LY |
Nguyễn Danh |
Cường |
01/06/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
7 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Đồng |
10/01/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
8 |
11AV |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
13/01/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
9 |
11HO |
Dương Thị Ngân |
Giang |
22/01/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
10 |
11AV |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
29/03/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
11 |
11HO |
Trần Thu |
Hà |
20/04/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
12 |
11TO |
Trần Đức |
Hải |
04/09/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
13 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Hải |
11/02/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
14 |
11AV |
Đặng Thị |
Hạnh |
12/01/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
15 |
11LY |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
08/05/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
16 |
11HO |
Trần Minh |
Hiếu |
20/02/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
17 |
11LY |
Trần Ngọc |
Hoài |
03/01/2001 |
Nữ |
Lý |
B3.5 |
18 |
11LY |
Nông Thị |
Hợp |
12/02/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
19 |
11LY |
Trần Thị Kim |
Huê |
25/08/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
20 |
11AV |
Phạm Hữu |
Hưng |
01/04/2001 |
Nam |
Lý |
B3.5 |
1 |
11LY |
Trần Đăng |
Huy |
10/06/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
2 |
11LY |
Trần Nguyên |
Khoa |
24/03/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
3 |
11AV |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
06/05/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
4 |
11TI |
Huỳnh Thị Mai |
Linh |
20/10/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
5 |
11VA |
Phạm Thị |
Lý |
01/07/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
6 |
11AV |
Dương Thị Thùy |
Minh |
26/12/2002 |
Nữ |
Lý |
Lab |
7 |
11AV |
Nguyễn Thị Ngọc |
My |
15/08/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
8 |
11AV |
Vũ Thị Hoàn |
Mỹ |
16/01/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
9 |
11LY |
Phạm Thu |
Mỹ |
16/06/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
10 |
11AV |
Đinh Thị Yến |
Nhi |
21/11/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
11 |
11AV |
Trần Phương |
Nhi |
03/04/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
12 |
11HO |
Phan Thị Thảo |
Nhi |
09/05/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
13 |
11LY |
Phan Thị Yến |
Nhi |
02/04/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
14 |
11AV |
Đặng Thị |
Oanh |
29/06/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
15 |
11TO |
Dương Văn |
Phước |
12/11/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
16 |
11LY |
Nguyễn Quốc |
Quyền |
04/06/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
17 |
11HO |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
12/05/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
18 |
11AV |
Phạm Văn |
Thái |
25/09/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
19 |
11LY |
Trần Mạnh |
Thắng |
06/10/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
20 |
11AV |
Trần Thị Huyền |
Thanh |
01/08/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
21 |
11LY |
Nguyễn Trí |
Thanh |
07/10/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
22 |
11TO |
Trịnh Văn |
Thành |
14/02/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
23 |
11LY |
Phạm Thị |
The |
05/01/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
24 |
11LY |
Nguyễn Trần Thùy |
Trang |
08/07/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
25 |
11VA |
Trần Thị Huyền |
Trang |
03/01/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
26 |
11VA |
Trịnh Thị Thu |
Trang |
11/01/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
27 |
11HO |
Bùi Lê Thế |
Trí |
27/05/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
28 |
11TI |
Phạm Đức |
Truyền |
27/05/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
29 |
11AV |
Tô Phương |
Uyên |
22/10/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
30 |
11AV |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Vân |
01/03/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
31 |
11LY |
Đỗ Thế |
Văn |
23/12/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
32 |
11TO |
Phan Lương Tường |
Vi |
10/06/2001 |
Nữ |
Lý |
Lab |
33 |
11TO |
Huỳnh Thiên |
Vũ |
09/07/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
34 |
11VA |
Phan Thị Mỹ |
Lệ |
25/01/2001 |
Nam |
Lý |
Lab |
35 |
11LY |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
20/08/2000 |
Nữ |
Lý |
Lab |
1 |
12LY |
Lê Minh |
An |
09/04/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
2 |
12SI |
Nguyễn Văn |
An |
16/08/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
3 |
12HO |
Tống Như Hoàng |
Anh |
11/11/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
4 |
12LY |
Lê Thị Kiều |
Anh |
26/11/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
5 |
12LY |
Nguyễn Văn Tuấn |
Anh |
01/06/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
6 |
12SI |
Trương Thị Tuyết |
Anh |
25/01/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
7 |
12TO |
Hoàng Lan |
Anh |
15/12/1999 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
8 |
12TO |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
16/12/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
9 |
12TO |
Nguyễn Lê Giang |
Băng |
30/08/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
10 |
12TI |
Phạm Văn |
Chỉnh |
03/05/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
11 |
12TI |
Lê Tiến |
Đạt |
17/01/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
12 |
12TO |
Nguyễn Thành |
Đạt |
14/04/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
13 |
12LY |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
07/09/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
14 |
12LY |
Phạm Ngọc |
Đức |
07/08/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
15 |
12HO |
Đặng Lê Mỹ |
Dung |
05/10/1999 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
16 |
12TI |
Phạm Văn |
Duy |
29/04/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
17 |
12SI |
Phạm Hoàng Thị Mỹ |
Duyên |
19/06/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
18 |
12LY |
Nguyễn Thị Anh |
Hà |
06/11/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
19 |
12HO |
Trần Long |
Hải |
05/11/1999 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
20 |
12SI |
Trương Gia |
Hân |
12/10/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
21 |
12SI |
Trịnh Gia |
Hân |
20/11/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.2 |
22 |
12SI |
Huỳnh Ngọc Diệu |
Hiền |
24/11/2000 |
Nam |
Lý |
B2.2 |
1 |
12SI |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
17/02/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
2 |
12AV |
Bùi Ngọc |
Hiếu |
05/09/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
3 |
12LY |
Nguyễn Thị Cúc |
Hoa |
27/09/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
4 |
12LY |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
08/04/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
5 |
12TO |
Đặng Quang |
Hoàng |
06/09/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
6 |
12HO |
Đỗ Thị Minh |
Huế |
20/08/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
7 |
12SI |
Diệp Thị Mộng |
Khang |
17/01/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
8 |
12HO |
Đào Thị Thu |
Lan |
16/09/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
9 |
12HO |
Phan Văn Thành |
Long |
02/05/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
10 |
12LY |
Đoàn Thị Kiều |
My |
05/02/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
11 |
12SI |
Bùi Thị Thúy |
Nga |
09/09/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
12 |
12SI |
Hoàng Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
10/04/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
13 |
12SI |
Hà Thị Kiều |
Oanh |
17/02/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
14 |
12LY |
Đặng Dương Thế |
Phi |
10/10/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
15 |
12LY |
Nguyễn Minh |
Phúc |
06/04/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
16 |
12HO |
Vũ Văn Thành |
Quang |
13/08/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
17 |
12TO |
Nguyễn Hữu Minh |
Quý |
09/10/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
18 |
12TI |
Phạm Thị Tuyết |
Sang |
02/11/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
19 |
12AV |
Nguyễn Trần Minh |
Tấn |
12/10/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
20 |
12AV |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
19/08/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
21 |
12SI |
Trần Thị Phương |
Thanh |
05/06/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.3 |
22 |
12LY |
Trần Văn |
Thành |
29/07/2000 |
Nam |
Lý |
B2.3 |
1 |
12TO |
Trương Thị |
Thảo |
10/08/2000 |
Nam |
Lý |
B2.4 |
2 |
12LY |
Nguyễn Tấn |
Thiện |
18/05/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
3 |
12TI |
Nguyễn Trung |
Thông |
02/05/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
4 |
12AV |
Trần Thị Minh |
Thư |
25/10/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
5 |
12AV |
Võ Nguyễn Minh |
Thư |
12/05/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
6 |
12TI |
Lê Thị Bích |
Thư |
08/03/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
7 |
12TI |
Lê Thị |
Thương |
20/02/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
8 |
12SI |
Nguyễn Phương |
Thùy |
02/02/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
9 |
12SI |
Lê Phan Phụng |
Tiên |
22/05/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
10 |
12LY |
Ngô Thị Hà |
Trang |
08/12/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
11 |
12SI |
Bùi Thị Thu |
Trang |
02/09/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
12 |
12VA |
Dương Thị Thùy |
Trang |
02/02/2000 |
Nam |
Lý |
B2.4 |
13 |
12HO |
Nguyễn Thị |
Trinh |
17/03/2000 |
Nam |
Lý |
B2.4 |
14 |
12LY |
Văn Công |
Trường |
16/12/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
15 |
12SI |
Huỳnh Công |
Tuyền |
02/07/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
16 |
12LY |
Đặng Thị Khánh |
Uyên |
04/04/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
17 |
12LY |
Phạm Thị |
Vân |
19/09/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
18 |
12TI |
Bùi Thúy |
Vi |
18/02/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
19 |
12LY |
Trần Thị Nhật |
Vy |
07/10/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
20 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
21 |
12SI |
Phạm Mỹ |
Ý |
03/11/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
22 |
12HO |
Trần Thị Hàm |
Yên |
26/02/2000 |
Nam |
Lý |
B2.4 |
23 |
12HO |
Phạm Thị Bảo |
Yến |
03/02/2000 |
Nữ |
Lý |
B2.4 |
24 |
12TI |
Hoàng Trọng |
Vũ |
13/06/2000 |
Nam |
Lý |
B2.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
GT |
Môn |
Phòng |
1 |
10AV |
Trần Thị Hoài |
An |
06/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
2 |
10AV |
Đàm Tuấn |
Anh |
14/02/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
3 |
10HO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
05/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
4 |
10HO |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Bích |
01/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
5 |
10VA |
Đỗ Thị Ngọc |
Bích |
18/05/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
6 |
10AV |
Đỗ Tấn |
Châu |
31/12/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
7 |
10VA |
Lê Thị Minh |
Châu |
25/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
8 |
10LY |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
15/05/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
9 |
10HO-SI |
Ngô Duy |
Chuyền |
04/04/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
10 |
10AV |
Nguyễn Thành |
Công |
11/04/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
11 |
10LY |
Phạm Thị Kim |
Cúc |
06/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
12 |
10HO |
Ngô Thế |
Đăng |
21/10/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
13 |
10HO-SI |
Vũ Tiến |
Đạt |
12/03/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
14 |
10VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
12/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
15 |
10VA |
Phan Hứa Kiều |
Diễm |
13/11/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
16 |
10VA |
Lê Thị |
Dinh |
05/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.1 |
17 |
10LY |
Phạm Minh |
Đức |
03/12/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
18 |
10VA |
Trần Chiến |
Đức |
05/04/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
19 |
10HO |
Lê Quốc |
Dũng |
01/01/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
20 |
10TO |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
06/12/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.1 |
1 |
10AV |
Nguyễn Vũ Thị Hải |
Dương |
27/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
2 |
10TO-TI |
Nguyễn Ánh |
Dương |
15/03/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
3 |
10AV |
Nguyễn Trí |
Duy |
04/03/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.2 |
4 |
10VA |
Nguyễn Thị Lệ |
Giang |
10/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
5 |
10AV |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
24/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
6 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
16/09/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
7 |
10TO |
Trần Việt |
Hà |
01/02/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.2 |
8 |
10TO-TI |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
29/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
9 |
10LY |
Vũ Trịnh Hồng |
Hạ |
24/11/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
10 |
10SU-DI |
Nguyễn Thị |
Hằng |
01/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
11 |
10HO-SI |
Phạm Gia |
Hào |
25/06/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.2 |
12 |
10AV |
Nguyễn Lệ |
Hiền |
20/11/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
13 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
09/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
14 |
10VA |
Hồ Thị Mỹ |
Hiền |
05/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
15 |
10TO |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
29/09/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.2 |
16 |
10VA |
Nguyễn Phương |
Hoa |
03/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
17 |
10LY |
Trần Thị Thu |
Hoài |
10/12/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
18 |
10AV |
Vũ Trịnh Nhật |
Hoàng |
21/09/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.2 |
19 |
10SU-DI |
Trần Việt |
Hoàng |
16/09/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.2 |
20 |
10HO-SI |
Nông Thúy |
Hồng |
05/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.2 |
1 |
10HO |
Đặng Thị Như |
Huệ |
30/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
2 |
10TO |
Trần Thị |
Huệ |
09/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
3 |
10SU-DI |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
03/06/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.3 |
4 |
10TO |
Vi Đức |
Hùng |
31/03/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.3 |
5 |
10TO-TI |
Ngô Minh |
Hưng |
26/09/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.3 |
6 |
10LY |
Nguyễn Quang |
Huy |
10/06/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.3 |
7 |
10LY |
Lê Thị Thu |
Huyền |
16/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
8 |
10HO-SI |
Trần Đăng |
Khoa |
10/08/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.3 |
9 |
10VA |
Huỳnh Thị Ngọc |
Lệ |
01/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
10 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Hồng |
Liên |
20/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
11 |
10HO |
Nguyễn Thị |
Linh |
06/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
12 |
10HO-SI |
Trần Hoàng Thùy |
Linh |
27/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
13 |
10TO |
Nguyễn Thị Kiều |
Linh |
01/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
14 |
10VA |
Vũ Thị Ngọc |
Linh |
11/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
15 |
10VA |
Đoàn Nguyễn Mỹ |
Linh |
04/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
16 |
10HO-SI |
Phan Thị Khánh |
Ly |
21/11/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
17 |
10HO |
Lại Thị |
Mai |
06/09/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.3 |
18 |
10HO-SI |
Đoàn Thị Phương |
Mai |
15/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
19 |
10TO |
Đặng Lê Phương |
Mai |
24/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.3 |
20 |
10TO-TI |
Vũ Đức |
Mạnh |
03/01/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.3 |
1 |
10AV |
Trần Phan Thúy |
Nga |
28/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
2 |
10VA |
Nguyễn Thị Thiên |
Nga |
01/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
3 |
10LY |
Nguyễn Thành |
Nguyên |
06/05/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.4 |
4 |
10LY |
Trần Cao |
Nguyên |
06/03/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.4 |
5 |
10HO |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
10/12/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
6 |
10AV |
Lê Minh |
Nhật |
29/04/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.4 |
7 |
10HO |
Võ Nguyễn Minh |
Nhi |
21/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
8 |
10VA |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
01/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
9 |
10HO-SI |
Đoàn Thị Hồng |
Nhung |
01/11/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
10 |
10LY |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
07/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
11 |
10HO |
Nguyễn Thị |
Oanh |
05/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
12 |
10HO-SI |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
26/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
13 |
10HO |
Vũ Hồng |
Phong |
07/06/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.4 |
14 |
10TO |
Vũ Văn |
Phong |
25/05/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.4 |
15 |
10TO-TI |
Đinh Hoàng |
Phúc |
10/06/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.4 |
16 |
10TO-TI |
Nguyễn Thuận Bảo |
Phúc |
27/05/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.4 |
17 |
10AV |
Nguyễn Thanh |
Phương |
03/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
18 |
10HO-SI |
Bùi Thị |
Phương |
16/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
19 |
10LY |
Đoàn Thị Thu |
Phương |
21/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
20 |
10SU-DI |
Trương Thị Hồng |
Phương |
21/03/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.4 |
1 |
10TO-TI |
Nguyễn Nguyên Khánh |
Phương |
31/03/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
2 |
10LY |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
22/05/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
3 |
10VA |
Hoàng Phương |
Phượng |
22/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
4 |
10LY |
Nguyễn Tiến |
Quang |
21/04/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.5 |
5 |
10TO-TI |
Nguyễn Nữ Lệ |
Quyên |
03/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
6 |
10VA |
Nguyễn Thị Mộng |
Quyền |
13/09/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
7 |
10VA |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
02/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
8 |
10LY |
Nguyễn Thanh |
Sang |
21/10/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.5 |
9 |
10LY |
Nguyễn Huy |
Sơn |
30/09/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.5 |
10 |
10TO-TI |
Vũ Văn |
Sơn |
08/07/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.5 |
11 |
10SU-DI |
Vi Thanh |
Tài |
24/01/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.5 |
12 |
10HO |
Trần Thúy |
Thanh |
08/06/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
13 |
10HO |
Lê Tuấn |
Thành |
09/10/2002 |
Nam |
Hình học |
B3.5 |
14 |
10HO |
Lê Thị Phương |
Thảo |
30/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
15 |
10HO |
Nguyễn Thị |
Thảo |
13/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
16 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
15/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
17 |
10LY |
Lê Thị Phương |
Thảo |
02/05/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
18 |
10VA |
Hồ Thị |
Thảo |
10/09/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
19 |
10VA |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
08/12/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
20 |
10HO-SI |
Bùi Thị Diệu |
Thiện |
10/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
B3.5 |
1 |
10LY |
Vương Thị Ngọc |
Thu |
02/09/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
2 |
10AV |
Trần Vũ Oán |
Thư |
18/03/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
3 |
10VA |
Trần Minh |
Thư |
15/12/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
4 |
10TO-TI |
Ngô Quang |
Thức |
01/09/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
5 |
10SU-DI |
Nguyễn Thị Kiều |
Thúy |
10/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
6 |
10LY |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
27/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
7 |
10TO |
Nguyễn Đăng Sỹ |
Tiến |
22/02/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
8 |
10HO |
Phùng Đức |
Toàn |
19/08/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
9 |
10HO |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
26/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
10 |
10HO-SI |
Đỗ Thị Thùy |
Trang |
13/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
11 |
10HO-SI |
Lã Thị Kiều |
Trang |
13/06/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
12 |
10SU-DI |
Mai Thị Thùy |
Trang |
26/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
13 |
10VA |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
24/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
14 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
04/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
15 |
10HO |
Nguyễn Đình Nhật |
Trường |
29/10/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
16 |
10HO |
Hàn Minh |
Tú |
17/06/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
17 |
10HO |
Phạm Thanh |
Tú |
07/11/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
18 |
10LY |
Trương Anh |
Tuấn |
02/05/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
19 |
10HO |
Phạm Thị Ngọc |
Ưng |
27/05/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
20 |
10SU-DI |
Linh Khắc |
Uy |
30/08/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
21 |
10SU-DI |
Trịnh Nguyên Tố |
Uyên |
13/05/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
22 |
10TO |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
06/09/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
23 |
10VA |
Bùi Đoàn Thục |
Uyên |
13/03/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
24 |
10HO |
Ngỗ Thị |
Vân |
04/04/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
25 |
10TO-TI |
Mai Công |
Văn |
17/06/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
26 |
10AV |
Nguyễn Vương Thảo |
Vi |
27/02/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
27 |
10HO |
Lương Hoa |
Viên |
16/11/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
28 |
10HO |
Phan Thị Cẩm |
Viên |
09/07/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
29 |
10AV |
Nguyễn Đức |
Vinh |
01/04/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
30 |
10TO-TI |
Phạm Văn Ngọc |
Vinh |
21/11/2002 |
Nam |
Hình học |
HĐ |
31 |
10AV |
Dương Nguyễn Tường |
Vy |
31/10/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
32 |
10LY |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
30/01/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
33 |
10AV |
Lê Thị Minh |
Yến |
04/08/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
34 |
10AV |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
04/09/2002 |
Nữ |
Hình học |
HĐ |
1 |
11AV |
Phạm Văn |
Thái |
25/09/2001 |
Nam |
Hình học |
Lab |
2 |
11HO |
Trần Thu |
Hà |
20/04/2001 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
3 |
11HO |
Cao Thị |
Nhàn |
26/05/2001 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
4 |
11LY |
Đỗ Thế |
Văn |
23/12/2001 |
Nam |
Hình học |
Lab |
5 |
11TI |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
02/02/2001 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
6 |
11TI |
Hoàng Võ Công |
Đức |
22/07/2001 |
Nam |
Hình học |
Lab |
7 |
11VA |
Võ Thị Minh |
Huyền |
23/05/2001 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
8 |
12AV |
Trần Thị Minh |
Thư |
25/10/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
9 |
12AV |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
19/08/2000 |
Nam |
Hình học |
Lab |
10 |
12AV |
Phan Hạnh |
Uyên |
04/10/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
11 |
12LY |
Lê Minh |
An |
09/04/2000 |
Nam |
Hình học |
Lab |
12 |
12LY |
Phạm Ngọc |
Đức |
07/08/2000 |
Nam |
Hình học |
Lab |
13 |
12LY |
Lê Thị Hồng |
Lý |
22/04/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
14 |
12LY |
Đặng Dương Thế |
Phi |
10/10/2000 |
Nam |
Hình học |
Lab |
15 |
12SI |
Nguyễn Phương |
Thùy |
02/02/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
16 |
12SI |
Trần Kim |
Ngân |
17/03/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
17 |
12SI |
Huỳnh Công |
Tuyền |
02/07/2000 |
Nam |
Hình học |
Lab |
18 |
12TO |
Tăng Đạt |
Phong |
08/07/2000 |
Nam |
Hình học |
Lab |
19 |
12TO |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
16/12/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
20 |
12TO |
Nguyễn Thành |
Đạt |
14/04/2000 |
Nam |
Hình học |
Lab |
21 |
12VA |
Nguyễn Thị Hương |
Trinh |
13/11/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
22 |
12VA |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
27/09/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
23 |
12VA |
Lê Thị Thu |
Hà |
13/11/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
24 |
12VA |
Phan Thị |
Hoài |
01/06/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
25 |
12VA |
Triệu Thị |
Oanh |
16/06/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
26 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nữ |
Hình học |
Lab |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
GT |
Môn |
Phòng |
1 |
10HO-SI |
Trương Văn |
Ân |
07/09/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
2 |
10TO |
Nguyễn Hà Lan |
Anh |
29/01/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
3 |
10HO-SI |
Lê Thị Hồng |
Ánh |
18/04/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
4 |
10TO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
18/03/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
5 |
10HO |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Bích |
01/04/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
6 |
10VA |
Lê Thị Minh |
Châu |
25/08/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
7 |
10HO-SI |
Ngô Duy |
Chuyền |
04/04/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
8 |
10HO-SI |
Vũ Tiến |
Đạt |
12/03/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
9 |
10TO |
Đào Trung |
Đức |
25/06/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
10 |
10VA |
Trần Chiến |
Đức |
05/04/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
11 |
10TO |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
06/12/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
12 |
10TO-TI |
Nguyễn Ánh |
Dương |
15/03/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
13 |
10HO-SI |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
11/12/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
14 |
10HO |
Tống Ngọc Trường |
Giang |
31/01/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
15 |
10VA |
Nguyễn Thị Lệ |
Giang |
10/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
16 |
10TO |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Hà |
01/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
17 |
10TO |
Nguyễn Thị Hà |
Hà |
03/08/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
18 |
10HO-SI |
Phạm Gia |
Hào |
25/06/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
19 |
10SU-DI |
Đinh Thanh |
Hiền |
23/04/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
20 |
10TO-TI |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
09/07/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.1 |
21 |
10TO |
Nguyễn Xuân |
Hiếu |
25/03/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
22 |
10TO |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
29/09/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.1 |
1 |
10LY |
Trần Thị Thu |
Hoài |
10/12/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
2 |
10SU-DI |
Trần Việt |
Hoàng |
16/09/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
3 |
10HO |
Đặng Thị Như |
Huệ |
30/04/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
4 |
10TO |
Trần Thị |
Huệ |
09/01/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
5 |
10SU-DI |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
03/06/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
6 |
10TO |
Vi Đức |
Hùng |
31/03/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
7 |
10TO |
Nguyễn Đức |
Huy |
01/01/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
8 |
10HO-SI |
Trần Đăng |
Khoa |
10/08/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
9 |
10VA |
Dương Xuân |
Lập |
21/12/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
10 |
10VA |
Huỳnh Thị Ngọc |
Lệ |
01/10/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
11 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Hồng |
Liên |
20/07/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
12 |
10HO-SI |
Trần Hoàng Thùy |
Linh |
27/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
13 |
10SU-DI |
Nguyễn Thùy |
Linh |
22/08/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
14 |
10TO |
Trần Thùy |
Linh |
07/09/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
15 |
10TO |
Đinh Thị Mỹ |
Lý |
01/06/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
16 |
10SU-DI |
Phạm Hoàng |
Nam |
29/06/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
17 |
10HO-SI |
Nguyễn Huỳnh Giáng |
Ngọc |
25/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
18 |
10LY |
Trần Cao |
Nguyên |
06/03/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
19 |
10TO |
Nguyễn Việt |
Nguyên |
18/09/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.2 |
20 |
10HO |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
10/12/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
21 |
10TO |
Lê Thị Minh |
Nguyệt |
06/06/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
22 |
10SU-DI |
Trần Thị Ngọc |
Nhi |
17/09/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.2 |
1 |
10VA |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
01/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
2 |
10LY |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
07/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
3 |
10VA |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
09/01/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
4 |
10HO-SI |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
26/08/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
5 |
10TO |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
05/06/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.3 |
6 |
10TO |
Vũ Văn |
Phong |
25/05/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.3 |
7 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Phương |
23/07/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
8 |
10HO-SI |
Bùi Thị |
Phương |
16/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
9 |
10TO-TI |
Nguyễn Nguyên Khánh |
Phương |
31/03/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
10 |
10LY |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
22/05/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
11 |
10LY |
Trịnh Minh |
Quân |
22/10/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.3 |
12 |
10LY |
Nguyễn Tiến |
Quang |
21/04/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.3 |
13 |
10TO-TI |
Nguyễn Nữ Lệ |
Quyên |
03/02/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
14 |
10VA |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
02/08/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
15 |
10LY |
Nguyễn Thanh |
Sang |
21/10/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.3 |
16 |
10LY |
Nguyễn Huy |
Sơn |
30/09/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.3 |
17 |
10TO |
Đinh Quốc |
Thành |
27/08/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.3 |
18 |
10HO |
Lê Thị Phương |
Thảo |
30/04/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
19 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
15/07/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
20 |
10LY |
Lê Thị Phương |
Thảo |
02/05/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
21 |
10VA |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
08/12/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
22 |
10TO |
Hồ Thị Yến |
Thi |
02/08/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.3 |
1 |
10LY |
Vương Thị Ngọc |
Thu |
02/09/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
2 |
10TO-TI |
Ngô Quang |
Thức |
01/09/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.4 |
3 |
10HO-SI |
Bùi Thị Anh |
Thúy |
26/03/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
4 |
10TO |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
01/07/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
5 |
10TO |
Nguyễn Đăng Sỹ |
Tiến |
22/02/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.4 |
6 |
10HO |
Phùng Đức |
Toàn |
19/08/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.4 |
7 |
10HO |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
29/07/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
8 |
10HO-SI |
Đỗ Thị Thùy |
Trang |
13/04/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
9 |
10HO-SI |
Lã Thị Kiều |
Trang |
13/06/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
10 |
10VA |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
24/08/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
11 |
10TO-TI |
Phạm Quang |
Trung |
29/06/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.4 |
12 |
10HO |
Nguyễn Đình Nhật |
Trường |
29/10/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.4 |
13 |
10HO |
Hàn Minh |
Tú |
17/06/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
14 |
10LY |
Ngô Tiến |
Tú |
01/05/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.4 |
15 |
10LY |
Trương Anh |
Tuấn |
02/05/2002 |
Nam |
Hóa |
B3.4 |
16 |
10HO |
Phạm Thị Ngọc |
Ưng |
27/05/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
17 |
10TO |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
06/09/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
18 |
10VA |
Nguyễn Thị Thùy |
Vi |
10/10/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
19 |
10LY |
Tạ Hoa |
Xuân |
06/01/2002 |
Nữ |
Hóa |
B3.4 |
1 |
11HO |
Trương Quang |
Tín |
10/11/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
2 |
11HO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
27/02/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
3 |
11HO |
Lê Việt |
Hoàng |
11/04/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
4 |
11HO |
Bùi Lan |
Hương |
23/06/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
5 |
11HO |
Đinh Tuấn |
Anh |
26/01/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
6 |
11HO |
Hồ Mỹ |
Duyên |
02/04/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
7 |
11HO |
Đặng Đình |
Đức |
05/08/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
8 |
11HO |
Trần Thu |
Hà |
20/04/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
9 |
11HO |
Ngô Bá |
Nguyên |
11/12/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
10 |
11HO |
Võ Thị Thủy |
Tiên |
19/02/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
11 |
11HO |
Lê Ngọc Hoàng |
Uyên |
05/08/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
12 |
11LY |
Nguyễn Danh |
Cường |
01/06/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
13 |
11LY |
Trần Thị Kim |
Huê |
25/08/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
14 |
11LY |
Nguyễn Quốc |
Quyền |
04/06/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
15 |
11SI |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
30/01/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
16 |
11SI |
Huỳnh Bá |
Nghĩa |
13/06/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
17 |
11SI |
Huỳnh Thị Ngọc |
Nguyên |
20/07/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
18 |
11TI |
Hoàng Võ Công |
Đức |
22/07/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
19 |
11TI |
Tạ Quang |
Sang |
26/08/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
20 |
11TI |
Trần Nguyên |
Trung |
10/08/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
21 |
11TI |
Phạm Đức |
Truyền |
27/05/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
22 |
11TO |
Dương Văn |
Phước |
12/11/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
23 |
11TO |
Nguyễn Vân |
Anh |
23/02/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
24 |
11TO |
Phạm Thị Thu |
Hà |
26/06/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
25 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Đồng |
10/01/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
26 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Hải |
11/02/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
27 |
11TO |
Nguyễn Tuấn |
Hải |
08/02/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
28 |
11TO |
Phan Lương Tường |
Vi |
10/06/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
29 |
11TO |
Huỳnh Thiên |
Vũ |
09/07/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
30 |
11VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/05/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
31 |
11SI |
Phùng Thị Thu |
Yến |
18/06/2001 |
Nữ |
Hóa |
Lab |
32 |
11TO |
Vương Minh |
Tiến |
26/05/2001 |
Nam |
Hóa |
Lab |
1 |
12AV |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
08/02/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
2 |
12AV |
Lê Thành |
Đạt |
02/10/2000 |
Nam |
Hóa |
B3.5 |
3 |
12AV |
Trần Thanh |
Hòa |
06/03/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
4 |
12HO |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
10/08/1999 |
Nam |
Hóa |
B3.5 |
5 |
12HO |
Tống Như Hoàng |
Anh |
11/11/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
6 |
12HO |
Đặng Lê Mỹ |
Duyên |
05/10/1999 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
7 |
12HO |
Nguyễn Thị |
Trinh |
17/03/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
8 |
12HO |
Trần Đặng Phục |
Uyên |
03/02/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
9 |
12LY |
Lê Minh |
An |
09/04/2000 |
Nam |
Hóa |
B3.5 |
10 |
12LY |
Nguyễn Thị Cúc |
Hoa |
27/09/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
11 |
12LY |
Nguyễn Văn Tuấn |
Anh |
01/06/2000 |
Nam |
Hóa |
B3.5 |
12 |
12LY |
Đỗ Ngọc |
Nhân |
13/04/2000 |
Nam |
Hóa |
B3.5 |
13 |
12LY |
Đặng Dương Thế |
Phi |
10/10/2000 |
Nam |
Hóa |
B3.5 |
14 |
12LY |
Trương Thị Quỳnh |
Trang |
30/12/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
15 |
12LY |
Phạm Thị |
Vân |
19/09/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
16 |
12LY |
Trần Thị Nhật |
Vy |
07/10/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
17 |
12SI |
Võ Đình Thục |
Oanh |
28/06/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
18 |
12SI |
Huỳnh Ngọc Diệu |
Hiền |
24/11/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
19 |
12SI |
Nông Thúy |
Hậu |
10/06/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
20 |
12SI |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
17/02/2000 |
Nữ |
Hóa |
B3.5 |
1 |
12SI |
Nguyễn Thị |
Hường |
20/06/1999 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
2 |
12SI |
Diệp Thị Mộng |
Khang |
17/01/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
3 |
12SI |
Bùi Thị Thúy |
Nga |
09/09/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
4 |
12SI |
Nguyễn Hồng |
Ngân |
25/09/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
5 |
12SI |
Trần Kim |
Ngân |
17/03/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
6 |
12SI |
Trần Thị Phương |
Thanh |
05/06/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
7 |
12SI |
Lê Phan Phụng |
Tiên |
22/05/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
8 |
12SI |
Huỳnh Công |
Tuyền |
02/07/2000 |
Nam |
Hóa |
HĐ |
9 |
12SI |
Phạm Mỹ |
Ý |
03/11/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
10 |
12TI |
Nguyễn Trung |
Thông |
02/05/2000 |
Nam |
Hóa |
HĐ |
11 |
12TI |
Ngô Thị Ngọc |
Yến |
13/07/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
12 |
12TI |
Phạm Văn |
Duy |
29/04/2000 |
Nam |
Hóa |
HĐ |
13 |
12TI |
Lê Tiến |
Đạt |
17/01/2000 |
Nam |
Hóa |
HĐ |
14 |
12TI |
Trần Văn |
Huỳnh |
25/08/2000 |
Nam |
Hóa |
HĐ |
15 |
12TO |
Hoàng Lan |
Anh |
15/12/1999 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
16 |
12TO |
Trương Kim |
Ánh |
09/01/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
17 |
12TO |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
16/12/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
18 |
12TO |
Phùng Thị Khánh |
Linh |
03/10/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
19 |
12TO |
Trương Thị |
Thảo |
10/08/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
20 |
12VA |
Nguyễn Thành |
An |
23/01/2000 |
Nam |
Hóa |
HĐ |
21 |
12VA |
Trịnh Thị Hồng |
Ngọc |
15/02/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
22 |
12VA |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
27/09/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
23 |
12VA |
Phan Thị |
Hoài |
01/06/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
24 |
12VA |
Dương Văn |
Nam |
|
Nam |
Hóa |
HĐ |
25 |
12VA |
Trần Thị Ngọc |
Nhi |
23/05/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
26 |
12VA |
Nguyễn Đoàn Thùy |
Trang |
31/10/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
27 |
12VA |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
25/02/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
28 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nữ |
Hóa |
HĐ |
29 |
12AV |
Nguyễn Trần Minh |
Tấn |
12/10/2000 |
Nam |
Hóa |
HĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
GT |
Môn |
Phòng |
1 |
10AV |
Lê Đặng Hà |
An |
24/01/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
2 |
10AV |
Trần Thị Hoài |
An |
06/07/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
3 |
10SU-DI |
Lê Ngọc Thiên |
Ân |
08/01/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
4 |
10AV |
Đàm Tuấn |
Anh |
14/02/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
5 |
10AV |
Đỗ Tấn |
Châu |
31/12/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
6 |
10VA |
Lê Thị Minh |
Châu |
25/08/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
7 |
10VA |
Lương Thị Ninh |
Chi |
24/02/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
8 |
10AV |
Trần Hạ |
Chúc |
02/11/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
9 |
10HO-SI |
Ngô Duy |
Chuyền |
04/04/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
10 |
10AV |
Nguyễn Thành |
Công |
11/04/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
11 |
10VA |
Lê Thị |
Dinh |
05/04/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
12 |
10VA |
Trần Chiến |
Đức |
05/04/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
13 |
10HO |
Lê Quốc |
Dũng |
01/01/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
14 |
10VA |
Lê Huỳnh Thùy |
Dương |
24/10/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
15 |
10AV |
Nguyễn Trí |
Duy |
04/03/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
16 |
10VA |
Nguyễn Thị Lệ |
Giang |
10/02/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
17 |
10AV |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
24/10/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
18 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
16/09/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
19 |
10TO |
Trần Việt |
Hà |
01/02/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
20 |
10VA |
Trần Thị Thu |
Hà |
14/03/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
21 |
10VA |
Nguyễn Nữ Tuyết |
Hân |
30/03/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
22 |
10SU-DI |
Nguyễn Thị |
Hằng |
01/08/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.1 |
23 |
10HO-SI |
Phạm Gia |
Hào |
25/06/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.1 |
1 |
10HO-SI |
Võ Thị Thu |
Hiền |
20/04/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
2 |
10VA |
Hồ Thị Mỹ |
Hiền |
05/07/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
3 |
10LY |
Trần Thị Thu |
Hoài |
10/12/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
4 |
10VA |
Trần Thị Thu |
Hồng |
02/10/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
5 |
10AV |
Trịnh Minh |
Hưng |
11/11/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.2 |
6 |
10TO |
Nguyễn Đức |
Huy |
01/01/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.2 |
7 |
10SU-DI |
Trần Thị |
Kiều |
22/01/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
8 |
10VA |
Dương Xuân |
Lập |
21/12/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.2 |
9 |
10HO-SI |
Hoàng Thị Hồng |
Liên |
20/07/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
10 |
10SU-DI |
Nguyễn Thùy |
Linh |
22/08/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
11 |
10TO |
Trần Thùy |
Linh |
07/09/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
12 |
10VA |
Vũ Thị Ngọc |
Linh |
11/01/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
13 |
10VA |
Lã Thị Ngân |
Ly |
13/03/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
14 |
10LY |
Nông Ái |
Nguyên |
14/02/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
15 |
10HO |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
10/12/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
16 |
10AV |
Lê Minh |
Nhật |
29/04/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.2 |
17 |
10SU-DI |
Trần Thị Ngọc |
Nhi |
17/09/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
18 |
10VA |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
09/01/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
19 |
10TO |
Vũ Văn |
Phong |
25/05/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.2 |
20 |
10AV |
Nguyễn Thanh |
Phương |
03/02/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
21 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Phương |
23/07/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
22 |
10HO-SI |
Bùi Thị |
Phương |
16/02/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
23 |
10SU-DI |
Trương Thị Hồng |
Phương |
21/03/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.2 |
1 |
10LY |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
22/05/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
2 |
10VA |
Hoàng Phương |
Phượng |
22/04/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
3 |
10TO-TI |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
06/01/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
4 |
10VA |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
02/08/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
5 |
10HO |
Lê Thị Phương |
Thảo |
30/04/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
6 |
10HO-SI |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
15/07/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
7 |
10VA |
Hồ Thị |
Thảo |
10/09/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
8 |
10VA |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
08/12/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
9 |
10VA |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
14/10/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
10 |
10LY |
Vương Thị Ngọc |
Thu |
02/09/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
11 |
10AV |
Trần Vũ Oán |
Thư |
18/03/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
12 |
10SU-DI |
Tống Thị |
Thùy |
25/08/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
13 |
10HO-SI |
Đỗ Thị Thùy |
Trang |
13/04/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
14 |
10HO-SI |
Lã Thị Kiều |
Trang |
13/06/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
15 |
10SU-DI |
Mai Thị Thùy |
Trang |
26/01/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
16 |
10LY |
Trương Anh |
Tuấn |
02/05/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.3 |
17 |
10HO |
Phạm Thị Ngọc |
Ưng |
27/05/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
18 |
10SU-DI |
Linh Khắc |
Uy |
30/08/2002 |
Nam |
Sinh |
B3.3 |
19 |
10LY |
Đoàn Ngọc Tú |
Uyên |
08/04/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
20 |
10TO |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
06/09/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
21 |
10AV |
Nguyễn Vương Thảo |
Vi |
27/02/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
22 |
10TO |
Lương Triệu |
Vi |
01/08/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
23 |
10VA |
Nguyễn Thị Thùy |
Vi |
10/10/2002 |
Nữ |
Sinh |
B3.3 |
1 |
11TO |
Nguyễn Lê Thanh |
An |
03/11/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
2 |
11VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/05/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
3 |
11TI |
Nguyễn Thị |
Định |
05/01/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
4 |
11TO |
Trần Đức |
Hải |
04/09/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
5 |
11TO |
Nguyễn Trọng |
Hải |
11/02/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
6 |
11TO |
Nguyễn Tuấn |
Hải |
08/02/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
7 |
11AV |
Đặng Thị |
Hạnh |
12/01/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
8 |
11HO |
Trần Minh |
Hiếu |
20/02/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
9 |
11LY |
Hoàng Minh |
Hiếu |
19/06/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
10 |
11TO |
Đặng Văn Xuân |
Hiếu |
25/12/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
11 |
11HO |
Lê Việt |
Hoàng |
11/04/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
12 |
11VA |
Võ Thị Minh |
Huyền |
23/05/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
13 |
11VA |
Phạm Thị Phương |
Linh |
22/11/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
14 |
11VA |
Phạm Thị |
Lý |
01/07/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
15 |
11AV |
Trần Thị Trúc |
Mai |
26/10/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
16 |
11LY |
Lê Sỹ |
Nam |
08/10/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
17 |
11SI |
Thầu Thế Thu |
Ngọc |
25/02/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
18 |
11HO |
Ngô Bá |
Nguyên |
11/12/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
19 |
11SI |
Huỳnh Thị Ngọc |
Nguyên |
20/07/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
20 |
11TO |
Dương Văn |
Phước |
12/11/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
21 |
11LY |
Nguyễn Quốc |
Quyền |
04/06/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
22 |
11HO |
Hoàng Ngọc |
Sâm |
29/12/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
23 |
11LY |
Trần Mạnh |
Thắng |
06/10/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
24 |
11TO |
Trịnh Văn |
Thành |
14/02/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
25 |
11TO |
Trần Văn |
Thìn |
16/06/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
26 |
11HO |
Võ Thị Thủy |
Tiên |
19/02/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
27 |
11AV |
Phạm Ngọc |
Trâm |
01/08/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
28 |
11TI |
Hoàng Thùy |
Trang |
19/06/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
29 |
11TI |
Nguyễn Đức |
Trí |
03/07/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
30 |
11TO |
Phạm Đức |
Trọng |
29/05/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
31 |
11TI |
Trần Nguyên |
Trung |
10/08/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
32 |
11SI |
Phạm Anh |
Tuân |
26/09/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
33 |
11AV |
Tô Phương |
Uyên |
22/10/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
34 |
11AV |
Lê Quang |
Vinh |
07/03/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
35 |
11TO |
Huỳnh Thiên |
Vũ |
09/07/2001 |
Nam |
Sinh |
HĐ |
36 |
11VA |
Trần Thị Hải |
Yến |
09/09/2001 |
Nữ |
Sinh |
HĐ |
1 |
12AV |
Lê Quốc Phương |
Anh |
01/06/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
2 |
12TO |
Hoàng Lan |
Anh |
15/12/1999 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
3 |
12TO |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
10/01/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
4 |
12TO |
Lưu Thị Ngọc |
Anh |
25/10/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
5 |
12TO |
Trương Kim |
Ánh |
09/01/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
6 |
12AV |
Nguyễn Đắc |
Bình |
25/01/2000 |
Nam |
Sinh |
B3.4 |
7 |
12TO |
Phạm Ngọc |
Đạt |
14/09/2000 |
Nam |
Sinh |
B3.4 |
8 |
12HO |
Đặng Lê Mỹ |
Dung |
05/10/1999 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
9 |
12AV |
Tống Châu Hoàng |
Duy |
02/03/2000 |
Nam |
Sinh |
B3.4 |
10 |
12TI |
Phạm Văn |
Duy |
29/04/2000 |
Nam |
Sinh |
B3.4 |
11 |
12HO |
Đặng Lê Mỹ |
Duyên |
05/10/1999 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
12 |
12SI |
Nông Thúy |
Hậu |
10/06/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
13 |
12HO |
Hoàng Thị Thanh |
Hiền |
03/07/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
14 |
12VA |
Phan Thị |
Hoài |
01/06/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
15 |
12AV |
Phạm Thị |
Huế |
12/06/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
16 |
12TO |
Lê Thị Bích |
Hường |
20/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
17 |
12HO |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
22/06/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
18 |
12TO |
Phùng Thị Khánh |
Linh |
03/10/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
19 |
12HO |
Phan Văn Thành |
Long |
02/05/2000 |
Nam |
Sinh |
B3.4 |
20 |
12AV |
Trần Thị Hương |
Ly |
02/10/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
21 |
12LY |
Lê Thị Hồng |
Lý |
22/04/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
22 |
12HO |
Trần Thị Kim |
Ngân |
04/10/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.4 |
1 |
12TO |
Phan Quỳnh |
Như |
14/09/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
2 |
12AV |
Huỳnh Thị Hồng |
Phúc |
12/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
3 |
12TO |
Nguyễn Hữu Minh |
Quý |
09/10/2000 |
Nam |
Sinh |
B3.5 |
4 |
12VA |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
08/07/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
5 |
12TI |
Phạm Thị Tuyết |
Sang |
02/11/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
6 |
12TO |
Bùi Phương |
Thảo |
02/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
7 |
12AV |
Võ Nguyễn Minh |
Thư |
12/05/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
8 |
12TO |
Phạm Minh |
Thúy |
31/03/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
9 |
12LY |
Ngô Thị Hà |
Trang |
08/12/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
10 |
12LY |
Trương Thị Quỳnh |
Trang |
30/12/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
11 |
12SI |
Bùi Thị Thu |
Trang |
02/09/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
12 |
12VA |
Phan Thị |
Trang |
25/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
13 |
12VA |
Nguyễn Đoàn Thùy |
Trang |
31/10/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
14 |
12TO |
Võ Nhật |
Tuấn |
17/08/2000 |
Nam |
Sinh |
B3.5 |
15 |
12VA |
Trần Thị |
Tuyết |
10/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
16 |
12AV |
Phan Hạnh |
Uyên |
04/10/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
17 |
12HO |
Trần Đặng Phục |
Uyên |
03/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
18 |
12VA |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
25/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
19 |
12TI |
Bùi Thúy |
Vi |
18/02/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
20 |
12VA |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
06/01/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
21 |
12AV |
Ngô Thị Ngọc |
Vỹ |
26/03/2000 |
Nữ |
Sinh |
B3.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
GT |
Môn |
Phòng |
1 |
10HO-SI |
Nguyễn Lan |
Anh |
15/02/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
2 |
10HO-SI |
Ngô Duy |
Chuyền |
04/04/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
3 |
10VA |
Phan Hứa Kiều |
Diễm |
13/11/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
4 |
10TO |
Đào Trung |
Đức |
25/06/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
5 |
10AV |
Nguyễn Trí |
Duy |
04/03/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
6 |
10TO |
Nguyễn Xuân |
Hiếu |
25/03/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
7 |
10SU-DI |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
03/06/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
8 |
10TO |
Vi Đức |
Hùng |
31/03/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
9 |
10HO-SI |
Phùng Thị Lan |
Hương |
07/01/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
10 |
10TO |
Nguyễn Đức |
Huy |
01/01/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
11 |
10LY |
Lê Thị Thu |
Huyền |
16/04/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
12 |
10LY |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
18/08/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
13 |
10LY |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
04/03/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
14 |
10HO-SI |
Phạm Văn |
Lộc |
28/05/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
15 |
10TO |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
04/10/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
16 |
10VA |
Lã Thị Ngân |
Ly |
13/03/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
17 |
10LY |
Ngô Gia |
Minh |
21/06/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
18 |
10LY |
Nông Ái |
Nguyên |
14/02/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
19 |
10TO |
Nguyễn Việt |
Nguyên |
18/09/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
20 |
10TO |
Lê Thị Minh |
Nguyệt |
06/06/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
21 |
10LY |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
11/09/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
22 |
10HO |
Vũ Hồng |
Phong |
07/06/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
23 |
10LY |
Đoàn Thị Thu |
Phương |
21/02/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
24 |
10AV |
Nguyễn Thanh |
Phương |
03/02/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
25 |
10LY |
Trịnh Minh |
Quân |
22/10/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
26 |
10AV |
Nguyễn Trọng |
Quý |
07/06/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
27 |
10LY |
Nguyễn Huy |
Sơn |
30/09/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
28 |
10TO |
Dương Minh |
Thái |
01/06/2002 |
Nam |
Văn |
Lab |
29 |
10HO |
Lê Thị Phương |
Thảo |
30/04/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
30 |
10VA |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
08/12/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
31 |
10LY |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
27/10/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
32 |
10LY |
Trần Thị Như |
Ý |
14/09/2002 |
Nữ |
Văn |
Lab |
1 |
11TO |
Nguyễn Lê Thanh |
An |
03/11/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
2 |
11AV |
Lê Ngọc Tú |
Anh |
16/07/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
3 |
11VA |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/05/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
4 |
11SI |
Nguyễn Vĩnh |
Bảo |
24/01/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
5 |
11AV |
Huỳnh Minh |
Châu |
01/01/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
6 |
11HO |
Võ Trần |
Chí |
11/09/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
7 |
11HO |
Phạm Hồng |
Đăng |
04/01/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
8 |
11HO |
Đặng Đình |
Đức |
05/08/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
9 |
11TO |
Trương Thị Thùy |
Dung |
09/04/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
10 |
11AV |
Phạm Thị Mai |
Duyên |
14/06/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
11 |
11HO |
Dương Thị Ngân |
Giang |
22/01/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
12 |
11AV |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
29/03/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
13 |
11TO |
Nguyễn Duy |
Hải |
11/12/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
14 |
11LY |
Nông Thị |
Hợp |
12/02/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
15 |
11AV |
Phạm Hữu |
Hưng |
01/04/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
16 |
11HO |
Bùi Lan |
Hương |
23/06/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
17 |
11LY |
Trần Đăng |
Huy |
10/06/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
18 |
11HO |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
27/02/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
19 |
11SI |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
30/08/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.1 |
20 |
11LY |
Trần Nguyên |
Khoa |
24/03/2001 |
Nam |
Văn |
B3.1 |
1 |
11HO |
Nguyễn Thị Trà |
My |
12/05/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
2 |
11HO |
Trần Huy |
Nam |
12/09/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
3 |
11SI |
Huỳnh Bá |
Nghĩa |
13/06/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
4 |
11SI |
Nguyễn Phúc |
Nghĩa |
20/06/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
5 |
11AV |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
10/08/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
6 |
11HO |
Ngô Bá |
Nguyên |
11/12/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
7 |
11LY |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
10/11/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
8 |
11AV |
Trần Phương |
Nhi |
03/04/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
9 |
11LY |
Huỳnh Lê Uyển |
Nhi |
30/10/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
10 |
11HO |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
15/07/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
11 |
11SI |
Võ Lâm Hiểu |
Như |
14/08/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
12 |
11TO |
Hoàng Thị Hồng |
Nhung |
02/01/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
13 |
11AV |
Đặng Thị |
Oanh |
29/06/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
14 |
11TO |
Dương Văn |
Phước |
12/11/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
15 |
11LY |
Trần Mạnh |
Thắng |
06/10/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
16 |
11LY |
Nguyễn Trần Thùy |
Trang |
08/07/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
17 |
11HO |
Vũ Ngọc |
Tuấn |
13/11/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
18 |
11AV |
Tô Phương |
Uyên |
22/10/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
19 |
11AV |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Vân |
01/03/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
20 |
11TO |
Huỳnh Thiên |
Vũ |
09/07/2001 |
Nam |
Văn |
B3.2 |
21 |
11HO |
Trương Hoàng |
Ý |
06/07/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.2 |
1 |
12LY |
Lê Thị Kiều |
Anh |
26/11/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
2 |
12AV |
Nguyễn Thị Linh |
Đan |
16/10/1999 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
3 |
12TO |
Nguyễn Thành |
Đạt |
14/04/2000 |
Nam |
Văn |
B3.3 |
4 |
12LY |
Lưu Văn |
Đoàn |
05/08/1999 |
Nam |
Văn |
B3.3 |
5 |
12LY |
Phạm Ngọc |
Đức |
07/08/2000 |
Nam |
Văn |
B3.3 |
6 |
12HO |
Trần Long |
Hải |
05/11/1999 |
Nam |
Văn |
B3.3 |
7 |
12TO |
Mai Thị |
Hải |
29/06/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
8 |
12AV |
Bùi Ngọc |
Hiếu |
05/09/2000 |
Nam |
Văn |
B3.3 |
9 |
12AV |
Trần Thanh |
Hòa |
06/03/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
10 |
12TI |
Nguyễn Thị |
Huế |
27/07/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
11 |
12AV |
Nguyễn Thị Hà |
Ly |
01/01/2001 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
12 |
12LY |
Lê Thị Hồng |
Lý |
22/04/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
13 |
12TI |
Nguyễn Tống |
Ngọc |
29/02/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
14 |
12LY |
Đỗ Ngọc |
Nhân |
13/04/2000 |
Nam |
Văn |
B3.3 |
15 |
12HO |
Vũ Văn Thành |
Quang |
13/08/2000 |
Nam |
Văn |
B3.3 |
16 |
12TO |
Bùi Phương |
Thảo |
02/02/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
17 |
12TO |
Trương Thị |
Thảo |
10/08/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
18 |
12VA |
Dương Thị Thùy |
Trang |
02/02/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |
19 |
12AV |
Ngô Thị Ngọc |
Vỹ |
26/03/2000 |
Nữ |
Văn |
B3.3 |